|
101.
|
20세기 한국소설. 7, 소금 공장신문 질소비료공장 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 엮음 by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음] | 진, 정석 [엮음] | 백, 지연 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).
|
|
102.
|
인간의 힘 : 성석제 장편소설 / 성석제 by 성, 석제. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과 지성사, 2003Other title: Sức mạnh con người : tiểu thuyết của Seong Seok-je | Ingan-ui him : seongseogje jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-44 (1).
|
|
103.
|
국가의 사생활 : 이응준 장편소설 / 이응준 by 이, 응준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Đời tư của Bang : tiểu thuyết của Eung-Jun Lee | Guggaui sasaenghwal : ieungjun jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G942 (1).
|
|
104.
|
설계자들 / 김 언수 by 김, 언수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Thiết kế | Olgyejadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).
|
|
105.
|
박범신 장편소설 / 박범신지음 by 박, 범신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Tiểu thuyết của Park Beom-shin | Bagbeomsin jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B144 (1).
|
|
106.
|
낯익은 타인들의 도시 / 최인호지은 by 최, 인호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 여백미디어, 2011Other title: Thành phố quen thuộc của những người khác | Nachigeun taindeure dosi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N121 (1).
|
|
107.
|
(소설) 김알렉산드라 : 정철훈 장편소설 / 정철훈지은 by 정, 철훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정철훈 장편소설, 2009Other title: (Tiểu thuyết) Kim Alexandra : Jung Chul Hoon | Sosol gimalrekssandeura jongcholhun jangpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S715 (1).
|
|
108.
|
Ai đã ăn hết những cây sing-a ngày ấy? : tiểu thuyết / Park Wan-suh 지음 ; Nguyễn Lệ Thu dịch by Park, Wan-suh | Nguyễn, Lệ Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A103Đ (1).
|
|
109.
|
혜초 / 김탁환지음 by 김, 탁환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Cây thảo mộc | Hyecho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 H995 (1).
|
|
110.
|
코코스 / 박청호 by 박, 청호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2007Other title: Coco's.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C667 (1).
|
|
111.
|
The impossible fairytale / Janet Hong ; Han Yujoo Translated by Hong, Janet | Han, Yujoo [Translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United Kingdom : Tilted Axis Press, 2017Other title: Câu chuyện cổ tích bất khả thi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-34 (1).
|
|
112.
|
Meeting with my brother / Yi Mun-yol ; Heinz Insu Fenkl, Yoosup Chang translated by Yi, Mun-yol | Fenkl, Heinz Insu [translated] | Chang, Yoosup [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Columbia University Press, 2017Other title: Gặp gỡ với anh trai tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M495 (1).
|
|
113.
|
靑邱野談 / 김동욱 ; 정명기지음 by 김, 동욱 | 정, 명기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 1996Other title: Qīng qiū yě tán | Câu chuyện từ Đồi Xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 Q12 (1).
|
|
114.
|
마음의 감옥 / 김원일 지음 by 김, 원일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1997Other title: Nhà tù của trái tim | Ma-eum-ui gam-og.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M111 (1).
|
|
115.
|
Susaek : A novel / Lee Sun-Won ; Kang Hyun Sook, Lee Jinah, Robert Parker translated from the Korean by Lee, Sun-Won | Kang, Hyun Sook [translated from the Korean. ] | Lee, Jinah [translated from the Korean.] | Parker, Robert [translated from the Korean.]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paramus, N.J. : Homa & Sekey Books, 2008Other title: Susaek : một cuốn tiểu thuyết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S964 (1).
|
|
116.
|
바이퍼케이션. 3 / 이우혁 by 이, 우혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).
|
|
117.
|
The dwarf / Cho Se-hŭi ; Fulton Bruce transalted, Fulton Ju-Chan transalted by 조, 세희 | Fulton, Bruce [transalted] | Fulton, Ju-Chan [transalted]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Honolulu : University of Hawai'i Press, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 D989 (1).
|
|
118.
|
관촌 수필 / 이문구 ; 박미랑 by 이, 문구 | 박, 미랑. Material type: Text; Format:
print
Language: kor"=082 04, 895.734 Summary language: G994" Publication details: 서울 : 양원석, 2009Other title: Gwanchon supil | Bài luận của Kwanchon.Availability: No items available :
|
|
119.
|
4월의 물고기 / 권지예지음 by 권, 지예. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자음과모음, 2010Other title: 4Wolui mulgogi | Cá tháng 4.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 F781 (1).
|
|
120.
|
바이퍼케이션. 2 / 이우혁 by 이, 우혁. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄출판사, 2010Other title: Baipeokeisyeon. | Phân đôi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B162 (1).
|