Refine your search

Your search returned 1576 results. Subscribe to this search

| |
101. Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc

by Lee, Ki-baik | Lê, Anh Minh [dịch] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K434X (1).

102. Banpobon-dong / Bae Hyun-sook ...[외]

by Bae, Hyun-sook | Sin, Na-ri | Hong, Ye-jin | Kim, Hyeon-ji | Atkinson, Timothy V.Atkinson [English translation and supervision] | 김, 정빈 | Lim, Dong-sun | 최, 보영 | Lee, Hyang-a | 박, 철수 | Hwang, Se-won | Kwon, Yi-cheol | Kim, Eun-tak.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2020Other title: Banpobon-dong : từ Namseoul đến Gubanpo | 반포본동 : 남서울에서 구반포로 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B219 (1).

103. Khê Tây dã đàn / Lý Hy Chuả̂n 엮음; Yu Hwasu, Yi Eun Suk, Trần Thị Bích Phượng

by Lý, Hy Chuả̂n [엮음] | Yu, Hwasu | Yi, Eun Suk | Trần, Thị Bích Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 K250T (1).

104. 사기열전 / 사마천 지음; 호승희 편역

by 사, 마천 | 호, 승희 [편역].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Trận chiến gian lận | Sagiyeoljeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S129 (1).

105. Hồn xưa phố cũ

by Trương, Thị Bích Tiên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 H454X (1).

106. Lịch sử tuyển chọn người đẹp

by Lưu, Cự Tài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

107. Korea xưa và nay

by C. J. Eckert | K. Lee | Y. I. Lew | M. Robinson | Wagner, E. W.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K400R (1).

108. История России для детей/ А. Ишимова

by Ишимова, А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ОЛМА_ПРЕСС, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И60 (1).

109. Иллюстрированная история СССР/ В. Т. Пашуто, Б. С. Итенбеог

by Пашуто, В. Т | Итенбеог, Б. С | Тарновский, К. Н.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Мысль, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И44 (1).

110. Hành trình chữ viết / Lê Minh Quốc

by Lê, Minh Quốc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: No items available :

111. Lịch sử châu Âu / Đỗ Đức Thịnh biên soạn

by Đỗ, Đức Thịnh [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940 L302S (1).

112. Lịch sử Liên Xô trên ảnh : sơ lược / Cônxtantin Tarơnốpxki

by Tarơnốpxki, Cônxtantin.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Nôvôxti : Thông tấn xã Nôvôxti, 1984Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.084 L302S (1).

113. Tôn giáo lý luận xưa và nay / Đỗ Minh Hợp,... [và những người khác].

by Nguyễn, Anh Tuấn, TS | Nguyễn, Thanh, TS | Đỗ, Minh Hợp, TS | Lê, Hải Thanh, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9 T454G (1).

114. Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ124N (1).

115. Lịch sử Trung Cận Đông / Nguyễn Thị Thư, Nguyễn Hồng Bích, Nguyễn Văn Sơn.

by Nguyễn, Thị Thư | Nguyễn, Hồng Bích | Nguyễn, Văn Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956 L302S (1).

116. Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc

by Lee, Ki Baik | Lê, Anh Minh [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K400R (1).

117. История СССР: Учебник для девятого класса средней школы/ Ю. И. Кораблев ... [et al.]

by Кораблев, Ю. И | Кукушкин, Ю. С | Федосов, И. А | Шерстобитов, В. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И90 (1).

118. La sơn phu tử / Hoàng Xuân Hãn

by Hoàng, Xuân Hãn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Minh Tân, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L100S (1).

119. Bước đầu tìm hiểu vai trò lịch sử Murakami Suigun trong lịch sử Nhật Bản thời cận thế : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thiên Thanh ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thiên Thanh | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

120. Hà Nội qua những năm tháng

by Nguyễn Vinh Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha