|
101.
|
國語 語彙史의 原理 / 金大植 著 by 金, 大植 [著]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 1998Other title: Nguyên tắc lịch sử từ vựng tiếng Quan thoại | Guóyǔ yǔhuì shǐ yuánlǐ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G977 (1).
|
|
102.
|
Nghiên cứu xây dựng cương lĩnh Đảng Cộng sản Trung Quốc / Chu Kính Thanh ; Hoàng Văn Tuấn, Nguyễn Mai Phương dịch ; Hoàng Văn Tuấn, Nguyễn Mạnh Hùng hiệu đính. by Chu, Kính Thanh | Hoàng, Văn Tuấn [dịch và hiệu đính] | Nguyễn, Mai Phương [dịch] | Nguyễn, Mạnh Hùng [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.251075 NGH305C (1).
|
|
103.
|
한국어 어휘교육 연구 / 조현용 by 조, 현용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2000Other title: Nghiên cứu giáo dục từ vựng tiếng Hàn | Hangug-eo eohwigyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
104.
|
Tìm hiểu pháp luật của Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại / Lương, Đăng Ninh by Lương, Đăng Ninh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.51 T310H (1).
|
|
105.
|
Một thiên lịch sử sáu đời tổng thống Mỹ - Trung / Patrick Tyler ; Phạm Ngọc Thạch, Nguyễn Chí Thành dịch. by Tyler, Patrick | Nguyễn, Chí Thành [dịch] | Phạm, Ngọc Thạch [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 M458T (1).
|
|
106.
|
Đồ nội thất Trung Quốc 中国家具 Trương Hiểu Minh ; Trương Lệ Mai dịch by Trương, Hiểu Minh | Trương, Lệ Mai [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国家具.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 749.0951 Đ450N (1).
|
|
107.
|
Những đột phá cơ bản trong tư duy phát triển của Đảng Cộng sản Trung Quốc : sách chuyên khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Nguyễn Huy Qúy, Lê, Văn Sang. by Nguyễn, Kim Bảo, PGS.TS [chủ biên. ] | Nguyễn, Huy Quý | Lê, Văn Sang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.251 NH556Đ (1).
|
|
108.
|
Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. by Hàn, Giám Đường | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Trương, Gia Quyền, TS [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (1).
|
|
109.
|
Lễ tết Trung Quốc / Vi Lê Minh ; Đinh Thị Thu dịch by Vi, Lê Minh | Đinh, Thị Thu [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26140951 L250T (1).
|
|
110.
|
Những sự kiện quan trọng của nước CHND Trung Hoa / Khuất Thạch, Vương Thông, Tống Nguyên Thanh ; Đoàn Mạnh Thế dịch by Khuất, Thạch | Tống, Nguyên Thanh | Vương Thông | Đoàn, Mạnh Thế [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.05 NH556S (1).
|
|
111.
|
คมวาทะ ในพงศาวดารจีน / ศุภนิมิต by ศุภนิมิต. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นาคร, 1997Other title: Khom wa tha nai phongsawadan chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 K457 (1).
|
|
112.
|
Giáo trình Hán Văn / Chu Thiên by Chu, Thiên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|
|
113.
|
입시.취업.교양을 위한 쓰면서 익히는 999 고사성어 / 크로바기확실 엮음 by 크로바기확실 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Original language: Korean Publication details: Seoul : 크로바, 2009Other title: 999 từ cũ để học trong khi viết cho kỳ thi tuyển sinh, việc làm và văn hóa | Ibsi.chwieob.gyoyang-eul wihan sseumyeonseo ighineun 999 gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 I-14 (2).
|
|
114.
|
Truyền thuyết thần thoại Trung Quốc = 中国神话转说 / Trần Liên Sơn ; Ngô Thị Soa dịch. by Trần, Liên Sơn | Ngô, Thị Soa [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国神话转说 = Zhong guo shen hua chuan shuo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
115.
|
Khổng Tử chân dung, học thuyết và môn sinh by Nguyễn, Khuê. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 KH455T (1).
|
|
116.
|
"Sức mạnh mềm" trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc ở Đông Nam Á sau Chiến tranh lạnh : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Tăng Thái Thụy Ngân Tâm ; Lê Phụng Hoàng hướng dẫn , by Tăng, Thái Thụy Ngân Tâm | Lê, Phụng Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
117.
|
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978-2008) by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 Đ458P (1).
|
|
118.
|
Cạnh tranh Mỹ - Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ cao / Bùi Hải Đăng chủ biên ; Nguyễn Xuân Trung, Huỳnh Tâm Sáng by Bùi, Hải Đăng | Nguyễn, Xuân Trung | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.973051 C107T (1).
|
|
119.
|
Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Ngô Hiểu Ba by Ngô, Hiểu Ba. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 C103C (1).
|
|
120.
|
Quan hệ chính trị Việt Nam - Trung Quốc trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nghiêm Việt Chung ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn by Nghiêm, Việt Chung | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).
|