Refine your search

Your search returned 494 results. Subscribe to this search

| |
101. Sử dụng đúng ngôn ngữ báo chí / Dương Út

by Dương, Út.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 D928 (1).

102. Từ điển các loại báo - tạp chí : ngôn ngữ 2000 - 2004 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Khoa Ngữ văn - Báo chí

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Ngữ văn - Báo chí.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423.95 T8831 (1).

103. Công tác bảo quản tài liệu nghe nhìn tại đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp / Trần Huỳnh Thảo Uyên ; Nguyễn Văn Thỏa hướng dẫn

by Trần, Huỳnh Thảo Uyên | Nguyễn, Văn Thỏa, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 C455T (1).

104. Hành trang nghề báo : kỹ năng thu thập thông tin và viết báo / Thuỳ Long - Hương Thư

by Thùy Long | Hương Thư.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T547 (1).

105. Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh Văn Hường, Trần Quang

by Dương, Xuân Sơn | Đinh, Văn Hường | Trần, Quang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 D928 (1).

106. Giáo trình tổ chức sản xuất sản phẩm báo chí đối ngoại và truyền thông quốc tế / Nguyễn Ngọc Oanh chủ biên ; Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Đồng Anh

by Nguyễn, Ngọc Oanh [chủ biên] | Nguyễn, Đồng Anh | Nguyễn, Thị Thương Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 70449 N5764 (1).

107. Hướng dẫn nghề làm báo độc lập : sách tham khảo / Deborah Potter

by Potter, Deborah.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 P866 (1).

108. Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1, Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa.

by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.598 P535 (1).

109. Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu

by Nguyễn, Trọng Báu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.43 N5764 (1).

110. 25 năm báo Sài Gòn Giải Phóng / Sài Gòn Giải Phóng

by Sài Gòn Giải Phóng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giải Phóng, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 A11172 (1).

111. Luật báo chí

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.597 L9268 (1).

112. 完全写作指南 = How to write anything / 劳拉布朗 ; 袁婧—译

by 劳拉, 布朗 | Laura, Brown | 袁,婧 [译].

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 江西人民出版社, 2017Other title: How to write anything | Wan quan xie zuo zhi nan.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.042 W244 (1).

113. Museen und Ausstellungen in der Bundesrepublik Deutschland / Horst Richter

by Richter, Horst.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 069.0943 M986 (1).

114. Công tác bảo quản tài liệu lưu trữ nghe nhìn tại trung tâm lưu trữ nghe nhìn tại trung tâm lưu trữ quốc gia II : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Trang ; Nguyễn Văn Thỏa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Trang | Nguyễn, Văn Thỏa, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.84 C455T (2).

115. Trưởng thành từ Khoa Báo chí / Nguyễn Văn Dững

by Nguyễn, Văn Dững.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.107 N5764 (1).

116. Journalism online / Mike Ward

by Ward, Mike.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Oxford : Focal Press, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 F1115 (1).

117. 安全保障学入門(最新版) 防衛大学校安全保障学研究会編著 ; 武田康裕, 神谷万丈責任編集

by 防衛大学校安全保障学研究会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 亜紀書房 2003Other title: Anzen hoshōgaku nyūmon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 319.8 A49 (1).

118. Giáo trình tâm lý học báo chí / Đỗ Thị Thu Hằng

by Đỗ, Thị Thu Hằng.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4019 G108T (1).

119. Đề án thành lập Khoa Báo chí và Truyền thông / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 D2781 (1).

120. Cường quốc trong tương lai : vẽ lại bản đồ thế giới năm 2030 / Hamada Kazuyuki ; Võ Vương Ngọc Chân dịch ; Nguyễn Đình Cung giới thiệu

by Kazuyuki, Hamada | Võ, Vương Ngọc Chân [dịch] | Nguyễn, Đình Cung [giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.91 C561Q (1).

Powered by Koha