Refine your search

Your search returned 237 results. Subscribe to this search

| |
101. Ký văn học và ký báo chí / Đức Dũng

by Đức Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.34 D822 (1).

102. American journalism : history, principles, practices / W. David Sloan, Lisa Mullikin Parcell editor

by Sloan, W. David [editor] | Parcell, Lisa Mullikin [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Jefferson, N.C. : McFarland & Co., 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 071.3 S6341 (1).

103. Stuttgarter Ballett : auf neuen Wegen / Gundel Kilian

by Kilian, Gundel.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Erfurt : Kunstverlag Weingarten, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.8 S937 (1).

104. Molule báo in 2 : tài liệu học tập / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M729 (1).

105. Báo chí với cuộc đấu tranh chống tiêu cực / Hội nhà báo Việt Nam

by Hội nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà báo Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 B221 (1).

106. Con mắt biên tập / Jane T. Harrigan, Karen Brown Dunlap ; Trần Đức Tài dịch

by Harrigan, Jane T | Dunlap, Karen Brown | Trần, Đức Tài [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 H297 (1).

107. Báo in, xuất bản và quan hệ công chúng : chương trình giáo dục Đại học / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 K457 (1).

108. Sử dụng báo chí để dạy báo chí / Clas Thor

by Thor, Clas.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bộ Thông tin và Truyền thông, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 T487 (1).

109. Cẩm nang phóng viên / Bộ Thông tin và Truyền thông

by Bộ Thông tin và Truyền thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ban quản lý dự án "đào tạo nâng cao báo chí Việt Nam" : Viện đào tạo nâng cáo báo chí FOJO Kalmar, Thụy Điển, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 C1721 (1).

110. Tác phẩm báo chí chọn lọc hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao của các Liên chi Hội, chi Hội nhà báo trực thuộc Trung ương Hội nhà báo Việt Nam năm 2007 / Hội Nhà báo Việt Nam

by Hội Nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T115 (1).

111. Tác phẩm báo chí chọn lọc hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao của các Liên chi Hội, chi Hội nhà báo trực thuộc Trung ương Hội nhà báo Việt Nam năm 2018 / Hội Nhà báo Việt Nam

by Hội Nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T115 (1).

112. Newswriter's handbook : an introduction to journalism / Meyer L. Stein, Susan F. Paterno, R. Christopher Burnett

by Stein, Meyer L | Paterno, Susan F | Burnett, R. Christopher.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Ames : Blackwell Pub, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.402 S8191 (1).

113. Giải báo chí Thành phố Hồ Chí Minh - Tác phẩm đoạt giải nhất (2015 - 2019) / Hoàng Dũng ... [và những người khác]

by Hoàng Dũng | Tấn Nguyên | Hoàng Triều | Hồng Đào | Như Phú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.40 H6788 (1).

114. Báo dân chúng 1938 - 1939. T.3 / Bảo tàng Cách mạng Việt Nam

by Bảo tàng Cách mạng Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 B108D (1).

115. 新聞・テレビニュースの日本語 用例で覚える重要語彙1000/ 松本節子…[et al.]

by 松本, 節子 | 長友恵美子 | 佐久間, 良子 | 岩見, 智恵子 | 浜畑, 祐子 | 盛田, 真規子.

Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ジャパンタイムズ, 2015Other title: Shinbun terebi nyūsu no nihongo yōrei de oboeru jūyō goi 1000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.7 G11-Sh632 (1).

116. Bốn học thuyết truyền thông : thuyết độc đoán, thuyết tự do, thuyết trách nhiệm xã hội, thuyết toàn trị Xô Viết. Những quan điểm về báo chí nên trở thành như thế nào và nên làm gì / Fred S. Siebert, Theodore Peterson, Wilbur Schramm ; Lê Ngọc Sơn dịch

by Siebert, Fred S | Peterson, Theodore | Schramm, Wilbur | Lê, Ngọc Sơn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.01 S5712 (1).

117. Đưa tin như thể hành tinh này quan trọng / Kunda Dixit ; Ngọc Huyền, Thanh Lê dịch ; Nguyễn Văn Hà hiệu đính

by Dixit, Kunda | Ngọc Huyền [dịch] | Thanh Lê [dịch] | Nguyễn, Văn Hà [hiệu đính].

Edition: Ấn bản thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D619 (1).

118. Phóng sự và nghề viết phóng sự / Huỳnh Dũng Nhân ... [và những người khác]

by Huỳnh, Dũng Nhân | Trần, Đăng | Trần, Chinh Đức | Nguyễn, Trung Dân | Hoàng, Thoại Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 H987 (1).

119. Phóng sự truyền hình / Phan Văn Tú, Cù Thị Thanh Huyền

by Phan, Văn Tú | Cù, Thị Thanh Huyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 P535 (1).

120. Văn bản pháp quy về báo chí - xuất bản

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.59 V2171 (1).

Powered by Koha