|
101.
|
Nguyên tắc Powell : 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell = The Powell principles / Oren Harari ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn dịch. by Harari, Oren | Trần, Phi Tuấn [dịch] | Nguyễn, Thành Trung [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: The Powell principles.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 NG527T (1).
|
|
102.
|
Chủ nghĩa quốc tế Mỹ / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Other title: American Internationalism..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 CH500N (1).
|
|
103.
|
Chính trị Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Nguyễn Huy Quý, Lê Văn Sang,...[và những người khác] by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Nguyễn, Huy Quý | Lê, Văn Sang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH312T (1).
|
|
104.
|
Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên ; Nguyễn Văn Bẩy, Luận Thùy Dương, Nguyễn Thị Kim Chung hiệu đính. by Chu, Công Phùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Kim Chung [hiệu đính] | Luận, Thuỳ Dương [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Bẩy [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).
|
|
105.
|
Cẩm nang kinh tế chính trị quốc tế : kinh tế chính trị quốc tế với tư cách là cuộc đối thoại mang tính toàn cầu / Mark Blyth by Blyth, Mark. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C120N (1).
|
|
106.
|
Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : Các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính / David E. McNabb by McNabb, David E | Học viện Ngoại giao. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: New York, England : M. E. Sharpe, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).
|
|
107.
|
ポル・ポト政権の犯罪 : カンボジア人民革命法廷の記録 世界政治資料編集部訳 by 世界政治資料編集部. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1980.1Other title: Poru Poto seiken no hanzai: Kanbojia jinmin kakumei hōtei no kiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.235 B65 (1).
|
|
108.
|
Многопартийность в Российской Федерации : учебные материалы для иностранных стажеров и студентов/ В. И. Борисенко, В. П. Чуднов by Борисенко, В. И | Чуднов, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 М73 (1).
|
|
109.
|
Những sách lược làm thay đổi Trung Quốc : sách tham khảo / Trương Hiểu Hà ; Lương Kim Nghĩa dịch by Trương, Hiểu Hà | Lương, Kim Nghĩa [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 NH556S (1).
|
|
110.
|
Sự phối hợp hoạt động của các Đảng cộng sản và cánh tả trên thế giới hiện nay / Nguyễn Hoàng Giáp (Biên soạn) by Nguyễn, Hoàng Giáp [biên soạn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324207 S550P (1).
|
|
111.
|
Biển Đông trong chiến lược trở thành cường quốc biển của Trung Quốc / Huỳnh Tâm Sáng by Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).
|
|
112.
|
Một số sự kiện kinh tế - chính trị nổi bật của Châu Phi và Trung Đông năm 2012 / Kiều Thanh Nga chủ biên by Kiều, Thanh Nga [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320956 M458S (1).
|
|
113.
|
岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 2 Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(2), Kakkokubetsu sekai no gensei. 2..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
114.
|
現代政治学研究 中村義知著 by 中村義知. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学政経学部政治経済研究所 1966Other title: Gendai seijigaku kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34 (1).
|
|
115.
|
Triết học chính trị Jean Jacques Rousseau và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ / Dương Thị Ngọc Dung ; Đinh Ngọc Thạch, Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Dương, Thị Ngọc Dung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 TR308H 2009 (1).
|
|
116.
|
강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준 by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).
|
|
117.
|
대한제국 정치사 연구 / 서영희지음 by 서, 영희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).
|
|
118.
|
한국정치문화와 민주정치 / 한배호지음 by 한, 배호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 法文社, 2003Other title: Hanguk-jeongchi-munhwa-wa minju-jeongchi | Văn hóa chính trị Hàn Quốc và chính trị dân chủ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
119.
|
한국정치와 민족정신 / 김강녕지음 by 김, 강녕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).
|
|
120.
|
岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 1 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(1), Kakkokubetsu sekai no gensei. 1..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|