Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
101. Nguyên tắc Powell : 24 bài học rút ra từ cuộc đời nhà lãnh đạo kiệt xuất Colin Powell = The Powell principles / Oren Harari ; Nguyễn Thành Trung, Trần Phi Tuấn dịch.

by Harari, Oren | Trần, Phi Tuấn [dịch] | Nguyễn, Thành Trung [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: The Powell principles.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 NG527T (1).

102. Chủ nghĩa quốc tế Mỹ / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Other title: American Internationalism..Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 CH500N (1).

103. Chính trị Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Nguyễn Huy Quý, Lê Văn Sang,...[và những người khác]

by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Nguyễn, Huy Quý | Lê, Văn Sang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH312T (1).

104. Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên ; Nguyễn Văn Bẩy, Luận Thùy Dương, Nguyễn Thị Kim Chung hiệu đính.

by Chu, Công Phùng [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Kim Chung [hiệu đính] | Luận, Thuỳ Dương [hiệu đính] | Nguyễn, Văn Bẩy [hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).

105. Cẩm nang kinh tế chính trị quốc tế : kinh tế chính trị quốc tế với tư cách là cuộc đối thoại mang tính toàn cầu / Mark Blyth

by Blyth, Mark.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C120N (1).

106. Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : Các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính / David E. McNabb

by McNabb, David E | Học viện Ngoại giao.

Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: New York, England : M. E. Sharpe, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).

107. ポル・ポト政権の犯罪 : カンボジア人民革命法廷の記録 世界政治資料編集部訳

by 世界政治資料編集部.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1980.1Other title: Poru Poto seiken no hanzai: Kanbojia jinmin kakumei hōtei no kiroku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.235 B65 (1).

108. Многопартийность в Российской Федерации : учебные материалы для иностранных стажеров и студентов/ В. И. Борисенко, В. П. Чуднов

by Борисенко, В. И | Чуднов, В. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47 М73 (1).

109. Những sách lược làm thay đổi Trung Quốc : sách tham khảo / Trương Hiểu Hà ; Lương Kim Nghĩa dịch

by Trương, Hiểu Hà | Lương, Kim Nghĩa [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 NH556S (1).

110. Sự phối hợp hoạt động của các Đảng cộng sản và cánh tả trên thế giới hiện nay / Nguyễn Hoàng Giáp (Biên soạn)

by Nguyễn, Hoàng Giáp [biên soạn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324207 S550P (1).

111. Biển Đông trong chiến lược trở thành cường quốc biển của Trung Quốc / Huỳnh Tâm Sáng

by Huỳnh, Tâm Sáng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327101 B305Đ (1).

112. Một số sự kiện kinh tế - chính trị nổi bật của Châu Phi và Trung Đông năm 2012 / Kiều Thanh Nga chủ biên

by Kiều, Thanh Nga [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320956 M458S (1).

113. 岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 2

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(2), Kakkokubetsu sekai no gensei. 2..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

114. 現代政治学研究 中村義知著

by 中村義知.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学政経学部政治経済研究所 1966Other title: Gendai seijigaku kenkyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 311 G34 (1).

115. Triết học chính trị Jean Jacques Rousseau và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ / Dương Thị Ngọc Dung ; Đinh Ngọc Thạch, Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Dương, Thị Ngọc Dung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 149 TR308H 2009 (1).

116. 강대국권력정치 아래서의 한반도분할과 소련의 북한군정개시 / 김학준 ; 진석용, 장덕준

by 김, 학준 | 진, 석용 | 장, 덕준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2008Other title: Gangdaeguggwonlyeogjeongchi alaeseoui hanbandobunhalgwa solyeon-ui bughangunjeong-gaesi | Khai trương chính quyền quân sự Bắc Hàn của Liên Xô và Sự phân chia bán đảo Triều Tiên theo chính trị cường quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 G197 (1).

117. 대한제국 정치사 연구 / 서영희지음

by 서, 영희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2003Other title: Daehanjeguk jongchisa yongu | Nghiên cứu lịch sử chính trị của Đế quốc Đại Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 D122 (1).

118. 한국정치문화와 민주정치 / 한배호지음

by 한, 배호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 法文社, 2003Other title: Hanguk-jeongchi-munhwa-wa minju-jeongchi | Văn hóa chính trị Hàn Quốc và chính trị dân chủ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

119. 한국정치와 민족정신 / 김강녕지음

by 김, 강녕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경주 : 신지서원, 2008Other title: Hangukjjongchiwa minjokjjongsin | Chính trị Hàn Quốc và tinh thần dân tộc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (1).

120. 岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 1

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(1), Kakkokubetsu sekai no gensei. 1..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha