Refine your search

Your search returned 123 results. Subscribe to this search

| |
101. Phục sức Trung Quốc = 中国服饰 / Hoa Mai ; Tống Thị Quỳnh Hoa dịch.

by Hoa Mai | Tống, Thị Quỳnh Hoa, ThS [dịch.].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: 中国服饰 = Zhong guo fu shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

102. Aching for beauty: Footbinding in China

by Ping, Wang.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Minneapolis Learners Pub 2000Availability: No items available :

103. Cạnh tranh chiến lược Ấn Độ - Trung Quốc và tác động đến các nước : bỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế / Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á ; Trần Hoàng Long chủ biên.

by Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam Á | Trần, Hoàng Long [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021Other title: India - China strategic competition and its impacts on other countries : International Scientific Conference Proceedings.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.54051 C107T (1).

104. ラストエンペラー マーク・ペプロー,ベルナルド・ベルトルッチ脚本 ; 進藤光太訳・構成

by マーク・ペプロー | ベルナルド・ベルトルッチ [脚本] | 進藤光太 [訳・構成].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 近代映画社 1988Other title: Rasutoenpera.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 L33 (1).

105. Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) / Ngô Hiểu Ba ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính.

by Ngô, Hiểu Ba | Nguyễn, Thị Thu Hằng, Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch., hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

106. The South China Sea: for regional security and development : proceedings of the international workshop / Diplomatic Academy of Viet Nam ; Tran Truong Thuy editor

by Diplomatic Academy of Viet Nam | Tran, Truong Thuy [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.7 S726 (1).

107. Biển Đông: Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực : hội thảo khoa học quốc tế (Lần thứ 2) / Lê Hồng Hiệp chủ biên

by Lê, Hồng Hiệp [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Other title: The South China Sea: Cooperation for regional security and development : The Second international workshop.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 B305Đ (1).

108. 滇国史 / 黄懿陆.

by 黄, 懿陆 | Huang, Yilu.

Edition: 第1版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 昆明市 : 云南人民出版社, 2004Other title: Dianguo shi .Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 D538 (1).

109. Sharing the resources of the South China Sea / Mark J. Valencia, Jon M. Van Dyke, Noel A. Ludwig

by Valencia, Mark J | Van Dyke, Jon M | Ludwig, Noel A.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Boston : Sold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Law International, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.45 S531 (1).

110. 中国人をやる気にさせる人材マネジメント : 中国人材を使いこなせた企業だけが生き残る! 張晟著

by 張, 晟, 1967-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2005Other title: Chūgokujin o yaruki ni sa seru jinzai manejimento Chūgoku jinzai o tsukaikonaseta kigyō dake ga ikinokoru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 C62 (1).

111. Studies in language testing 12: An empirical investigation of the componentiality of L2 reading in English for academics purposes

by Weir, Cyril J | Yang, Huizhong Yan, Jin.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge Routledge 2000Availability: No items available :

112. Mass media and political transition : the Hong Kong press in China's orbit / Joseph Man Chan, Chin-Chuan Lee

by Chan, Joseph Man | Lee, Chin-Chuan.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Guilford Press, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.51 C4541 (1).

113. 少林打擂秘诀 / 德虔, 素法 编著.

by 德虔, 素法 [ 编著., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京体育大学出版社 1998Other title: Shao lin da lei mi jue.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

114. Văn hóa Trung Quốc = 中国文化 / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Soa dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu.

by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh. Ngô, Thị Soa, Dương, Ngọc Dũng [dịch., hiệu đính và giới thiệu.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国文化 = Zhong guo wen hua.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

115. Studies in language testing 12: An empirical investigation of the componentiality of L2 reading in English for academics purposes

by Weir, Cyril J | Yang, Huizhong Yan, Jin.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge Routledge 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

116. 中国古代史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 郭鹏 编著.

by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 郭鹏 [副主编., 副主编., 副主编., 编著.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2002Other title: Zhong guo gu dai shi / Zhou Si Yuan zhu bian ; Chen Qing, Song Shang Zhai, Zhang Yan Feng fu zhu bian ; Guo Peng bian zhe..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

117. Construction within contradiction : multiple Perspectives on the Relationship Between China and Internatinal Organizations / Wang Yizhou

by Wang, Yizhou.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: BeiJing : China Development Publishing House, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 C758 (1).

118. 故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ Gu shi gu shi / Yin Ling Couscous"

by 尹,玲.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: 台北 酿出版 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

119. Biển Đông : hướng tới một khu vực hòa bình, an ninh và hợp tác / Đặng Đình Quý chủ biên

by Đặng, Đình Quý [chủ biên] | Học viện Ngoại giao.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.7 B305Đ (1).

120. 中国和尚

by 李,哲良 | Li, Zhe Liang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 成都 四川人民出版社 1997Other title: Zhong guo he shang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3092251 Z637 (1).

Powered by Koha