|
101.
|
Ngữ văn 8 : sách giáo viên. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 NG550V (1).
|
|
102.
|
Ngữ văn 8. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).
|
|
103.
|
Ngữ văn 9 : sách giáo khoa thí điểm. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).
|
|
104.
|
Tiếng Việt 1 : sách giáo viên. T.1 / Trịnh Mạnh; Trần Mạnh Hưởng; Đỗ Bạch Mai by Trịnh, Mạnh | Trần, Mạnh Hưởng | Đỗ, Bạch Mai. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6044 T306V (1).
|
|
105.
|
Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
106.
|
Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm by Hồng Dân | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh | Cù, Đình Tú | Nguyễn, Văn Bằng | Bùi, Tất Tươm | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :
|
|
107.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên.Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên, Cù Đình Tú,Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân [chủ biên] | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
108.
|
Tiếng Việt 12 : ban Khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo by Đỗ, Hữu Châu [chủ biên] | Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.12 T306V (1).
|
|
109.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu; Nguyễn Thanh Tùng; Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Edition: In lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
110.
|
Tiếng Việt 8 : sách giáo viên / Nguyễn Kì Thục by Nguyễn, Kì Thục. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
111.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
112.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
113.
|
Tiếng Việt 9 / Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân chỉnh lí by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Phúc Yên : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
114.
|
Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, Nguyễn Thị Hồng Vân by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).
|
|
115.
|
Giải bài tập Tiếng Việt 9 / Lê Văn Trúc; Nguyễn Khương Đắc by Lê, Văn Trúc | Nguyễn, Khương Đắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.12 GI-103B (2).
|
|
116.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 เล่ม 2 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อนิเมทกรุ๊ป, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
117.
|
หนังสือเรียนภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๒ เล่ม ๑ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: อมรินทร์คิดส์, สนพ., 2022Other title: Nangsuerian phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 2 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).
|
|
118.
|
外国学生用日本語教科書 早稲田大学日本語研究教育センター編 by 早稲田大学日本語研究教育センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 早稲田大学日本語研究教育センター,中国語版 1989Other title: Gaikoku gakusei-yō nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 G137 (1).
|
|
119.
|
Contesti Italiani / Mauro Pichiassi, Giovanna Zaganelli by Pichiassi, Mauro | Zaganelli, Giovanna. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 C7619 (1).
|
|
120.
|
Phân tích bình giảng tác phẩm văn học nâng cao 10 / Nguyễn Khắc Phi chủ biên; Nguyễn Xuân Đức ... và những người khác by Nguyễn, Khắc Phi | Nguyễn, Xuân Đức | Nguyễn, Bích Hà | Chu, Văn Sơn | Nguyễn, Hữu Sơn | Lương, Duy Trung | Lưu, Đức Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 PH121T (1).
|