|
101.
|
Xây dựng xưa và nay by Sêbiôc, Phôrenx | Bùi, Vạn Trân [dịch]. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 X126D (1).
|
|
102.
|
Những biến đổi về quan hệ giới ở Nhật Bản từ 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
103.
|
Nữ giới Phật giáo Việt Nam truyền thống và hiện đại : Kỷ yếu hội thảo / Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo và Phân ban Ni giới Tp. Hồ Chí Minh. by Giáo hội Phật giáo Việt Nam | Trường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn- ĐHQG TP.HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550GI (1).
|
|
104.
|
Lịch sử thế giới cận đại/ / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
105.
|
로드 짐. 1 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김 by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).
|
|
106.
|
Kinh tế, chính trị thế giới năm 2006 và triển vọng năm 2007 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Hồng Sơn chủ biên by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
107.
|
岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 1 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(1), Kakkokubetsu sekai no gensei. 1..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
108.
|
岩波講座現代 江口朴郎 [ほか執筆] 第6 冷戦 : 政治的考察 by 江口朴郎. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 6, Reisen, : seijiteki kōsatsu..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
109.
|
Xây dựng và bảo vệ Hiến pháp - Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Đăng Dung,...[và những người khác] biên soạn. by Nguyễn, Mạnh Hùng [biên soạn] | Trương, Đắc Linh [biên soạn] | Nguyễn, Đăng Dung [biên soạn] | Lưu, Đức Quang [biên soạn] | Nguyễn, Văn Trí [biên soạn]. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342 X126D (1).
|
|
110.
|
Đạo Hồi và thế giới A - Rập : văn minh - lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân by Nguyễn, Thọ Nhân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 Đ108H (1).
|
|
111.
|
Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập và nghèo đói của người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Văn Tiệp; Nguyễn Thị Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thanh Thôi, Trần Thị Thảo thành viên tham gia by Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017Availability: No items available :
|
|
112.
|
Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập và nghèo đói của người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Văn Tiệp; Nguyễn Thị Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thanh Thôi, Trần Thị Thảo thành viên tham gia by Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017Availability: No items available :
|
|
113.
|
Vai trò của thế lực Tây Nam(Satchodohi) trong việc thiết lập chính quyền Minh Trị nửa sau TK XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 06.05.01 / Huỳnh Phương Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn , by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
114.
|
Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 V115H (2).
|
|
115.
|
Sổ tay địa danh nước ngoài by Nguyễn, Dược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 S450T (1).
|
|
116.
|
Thương mại quốc tế và an ninh lương thực : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Quân, Bùi Diệu Huyền dịch. by Bùi Diệu Huyền [Dịch giả] | Nguyễn Anh Quân [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :
|
|
117.
|
"Mùa Xuân Ả-Rập" tại trung đông - bắc phi và những hệ lụy : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Phạm Bích Thùy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Phạm, Bích Thùy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.53 M501X (1).
|
|
118.
|
Sự va chạm của các nền văn minh : sách tham khảo / Samuel Hungtington ; Nguyễn Phương Sửu,... [và những người khác] dịch. by Hungtington, Samuel | Nguyễn, Phương Sửu [dịch.] | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Nguyễn, Phương Nam [dịch.] | Lưu, Ánh Tuyết [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S550V (1).
|
|
119.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi Tất Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2006Availability: No items available :
|
|
120.
|
Biên Khảo về người tiền sử thế giới và Việt Nam by Trần Kim Thạch | Trần Hải Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|