Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
101. Xây dựng xưa và nay

by Sêbiôc, Phôrenx | Bùi, Vạn Trân [dịch].

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 X126D (1).

102. Những biến đổi về quan hệ giới ở Nhật Bản từ 1990 đến nay : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Hân ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Ngọc Hân | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

103. Nữ giới Phật giáo Việt Nam truyền thống và hiện đại : Kỷ yếu hội thảo / Trung tâm nghiên cứu Tôn giáo và Phân ban Ni giới Tp. Hồ Chí Minh.

by Giáo hội Phật giáo Việt Nam | Trường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn- ĐHQG TP.HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N550GI (1).

104. Lịch sử thế giới cận đại/ / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng

by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

105. 로드 짐. 1 / 조셉 콘레드 ; 이상옥옮김

by 조셉, 콘레드 | 이, 상옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2005Other title: Lodeu jim | Hành lí trên đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L821 (1).

106. Kinh tế, chính trị thế giới năm 2006 và triển vọng năm 2007 / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Hồng Sơn chủ biên

by Nguyễn, Xuân Thắng [chủ biên ] | Nguyễn, Hồng Sơn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

107. 岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 1

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(1), Kakkokubetsu sekai no gensei. 1..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

108. 岩波講座現代 江口朴郎 [ほか執筆] 第6 冷戦 : 政治的考察

by 江口朴郎.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 6, Reisen, : seijiteki kōsatsu..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

109. Xây dựng và bảo vệ Hiến pháp - Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam : sách chuyên khảo / Nguyễn Đăng Dung,...[và những người khác] biên soạn.

by Nguyễn, Mạnh Hùng [biên soạn] | Trương, Đắc Linh [biên soạn] | Nguyễn, Đăng Dung [biên soạn] | Lưu, Đức Quang [biên soạn] | Nguyễn, Văn Trí [biên soạn].

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342 X126D (1).

110. Đạo Hồi và thế giới A - Rập : văn minh - lịch sử / Nguyễn Thọ Nhân

by Nguyễn, Thọ Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 Đ108H (1).

111. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập và nghèo đói của người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Văn Tiệp; Nguyễn Thị Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thanh Thôi, Trần Thị Thảo thành viên tham gia

by Nguyễn, Văn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017Availability: No items available :

112. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập và nghèo đói của người Việt ở đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Văn Tiệp; Nguyễn Thị Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thanh Thôi, Trần Thị Thảo thành viên tham gia

by Nguyễn, Văn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017Availability: No items available :

113. Vai trò của thế lực Tây Nam(Satchodohi) trong việc thiết lập chính quyền Minh Trị nửa sau TK XIX : Luận văn Thạc Sĩ : 06.05.01 / Huỳnh Phương Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Huỳnh, Phương Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

114. Văn hóa nghe nhìn và giới trẻ

by Đỗ, Nam Liên | Hà, Thanh Vân | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Đỗ, Nam Liên | Sở Khoa học & Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 V115H (2).

115. Sổ tay địa danh nước ngoài

by Nguyễn, Dược.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 S450T (1).

116. Thương mại quốc tế và an ninh lương thực : Sách tham khảo / Nguyễn Anh Quân, Bùi Diệu Huyền dịch.

by Bùi Diệu Huyền [Dịch giả] | Nguyễn Anh Quân [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :

117. "Mùa Xuân Ả-Rập" tại trung đông - bắc phi và những hệ lụy : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Phạm Bích Thùy ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Phạm, Bích Thùy | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.53 M501X (1).

118. Sự va chạm của các nền văn minh : sách tham khảo / Samuel Hungtington ; Nguyễn Phương Sửu,... [và những người khác] dịch.

by Hungtington, Samuel | Nguyễn, Phương Sửu [dịch.] | Nguyễn, Văn Hạnh [dịch.] | Nguyễn, Phương Nam [dịch.] | Lưu, Ánh Tuyết [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 S550V (1).

119. WTO thường thức / Bùi Tất Thắng

by Bùi Tất Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2006Availability: No items available :

120. Biên Khảo về người tiền sử thế giới và Việt Nam

by Trần Kim Thạch | Trần Hải Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB lửa Thiêng, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha