|
101.
|
Korean Studies Dissertation Series No.5: Shaman Ritual Music in Korea by Lee, Yong Shik. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Somerset, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62 K84 (1).
|
|
102.
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc / Hà Thị Thu Thủy, Lưu Thụy Tố Loan, Phạm Quỳnh Giang dịch; Hoàng Văn Việt, Lý Kính Hiền hiệu đinh by Khoa Đông Phương học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8.95159 S550B (1).
|
|
103.
|
우리 악기,우리 음악 / 국립중앙박물관 ; 국립국악원 by 국립중앙박물관 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 천연색삽화 , 2011Other title: Nhạc cụ của chúng tôi, âm nhạc của chúng tôi | Uli aggi,uli eum-ag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.9519 U39 (1).
|
|
104.
|
한국의 김치문화와 식생활 / 최홍식저 by 최, 홍식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 효일, 2002Other title: Văn hóa kim chi và sinh hoạt ăn uống của Hàn Quốc | Hanguge gimchimunhwawa sikssaenghwal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.3534 H239 (1).
|
|
105.
|
Mẹ ơi, con sẽ lại về / Hong Young-nyeo, Hwang Anna ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch by Hong, Young-nyeo | Hwang, Anna | Nguyễn, Việt Tú Anh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Nha Nam : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 M200¡ (1).
|
|
106.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc by Lee, Ki Baik | Lê, Anh Minh [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K400R (1).
|
|
107.
|
Vị của người Hàn Quốc by Cho, Myeong Sook | Võ, Thị Thanh Mai [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1 V300C (1).
|
|
108.
|
Tính năng động của nền kinh tế Hàn Quốc by Cho, Soon | Trần, Cao Bội Ngọc [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 T312N (1).
|
|
109.
|
한국정치론 조선왕조에서 대한민국까지 체제변동과정 / 김용욱 by 김, 용욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 오름, 2004Other title: Hangugjeongchilon joseon-wangjo-eseo daehanmingugkkaji chejebyeondong-gwajeong.Availability: No items available :
|
|
110.
|
외국어로서의 한국어 문법사전 / 백봉자 ; Lý Kính Hiền dịch ; Đỗ Thị Bích Lài hiệu đính by 백, 봉자 | Lý, Kính Hiền [dịch] | Đỗ, Thị Bích Lài [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2014Other title: Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn như một ngôn ngữ nước ngoài | Oegug-eoloseoui hangug-eo munbeobsajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 O-28 (1).
|
|
111.
|
Korean through Western Eyes / D. Neff Robert, Sunghwa Cheong by Robert, D. Neff | Sunghwa, Cheong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2013Other title: Hàn Quốc qua con mắt của người phương Tây.Availability: No items available :
|
|
112.
|
四象醫學의 原理와 方劑 / 조황성 by 조, 황성. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 서울 : 집문당, 2003Other title: Nguyên tắc và Phương pháp của Bốn Khoa học | Sì xiàng yīxuéui yuánlǐwa fāngjì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.075 S111 (1).
|
|
113.
|
건축가 김기석의)집 이야기. 2 / 김기석지음 by 김, 기석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996, 1995Other title: Câu chuyện về ngôi nhà của kiến trúc sư Ki-seok Kim | Geonchugga gimgiseog-uijib iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 G345 (2).
|
|
114.
|
Korean Buddhism in East Asian perspectives / Kim Sang-hyŏn ; Robert E. Buswell Jr. Sergei ; Vladimirovich Volkov ; Pankaj Mohan Henrik H. Sorensen ; John Jorgensen ; Jinhua Chen Charles Muller ; Jorg Plassen ; Ch'oe Ki p'yo Ishii Kosei ; Ch'oe Yon shik ; Shigeki Moro" by Kim, Sang hyŏn | Robert E. Buswell, Jr. Sergei | Vladimirovich Volkov | Pankaj Mohan Henrik H. Sorensen | John Jorgensen | Jinhua Chen Charles Muller | Jorg Plassen | Ch'oe Ki p'yo Ishii Kosei | Ch'oe Yon shik | Shigeki Moro. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2007Other title: Phật giáo Hàn Quốc trong quan điểm Đông Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309519 K843 (2).
|
|
115.
|
유물로 보는 한글의 역사 / 정창권, 윤종선, 노혜진, 박현정, 윤태근지음 by 정, 창권 [지음] | 윤, 종선 [지음] | 노, 혜진 [지음] | 박, 현정 [지음] | 윤, 태근 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 북코리아, 2016Other title: Lịch sử của Hangeul như một di tích | Yumullo boneun hangeul-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 Y952 (1).
|
|
116.
|
한국영화감독론 / 김수남지음 by 김, 수남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2002Other title: Lý thuyết đạo diễn điện ảnh Hàn Quốc | hangug-yeonghwagamdoglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43023 H239 (1).
|
|
117.
|
아함경 / 마스타니 후미오지음 ; 이원섭옮김 by 마스타니, 후미오 | 이, 원섭 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 2008Other title: Ahamgyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.382 A285 (1).
|
|
118.
|
더 이상 견딜 수 없어! : 아지즈 네신의 유쾌한 세상 비틀기 / 아지즈 네신지음 ; 이난아옮기 by 아지즈, 네신 | 이, 난아 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Tôi không thể chịu đựng thêm được nữa! : Sự vặn vẹo thế giới vui vẻ của Aziz Nessin | Do isang gyondil su opsso : Ajijeu Nesini yukwaehan sesang biteulgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9519 D631 (1).
|
|
119.
|
오래된 정원 / 황석영 글 ; 방민호 논술 ; 김영옥 그림 by 황, 석영 | 방,민호 [논술] | 김,영옥 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2010Other title: Khu vườn lâu năm | Olaedoen jeong-won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-42 (4).
|
|
120.
|
똥 치우는 아이 / 김 문주, 소연정 by 김, 문주 | 소,연정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2008Other title: Ttong chiuneun ai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T882 (1).
|