|
101.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Tập 2) by GS.TSKH Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :
|
|
102.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.3 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คณะสังคมศาสตร์ มหาวิทยาลัยศรีทรวิโรฒ, 2022Other title: Keng witthayasat pi 3 lem 1 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 500 K338 (1). :
|
|
103.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.2 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ / วรสิทธิ์ ญวนพลอย Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : บริษัท ดีเซมเบอรี่ จำกัด, 2022Other title: Keng witthayasat pi 1 lem 2 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 500 K338 (1). :
|
|
104.
|
Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản. / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia biên dịch. by Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 609 L302S (1).
|
|
105.
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội & Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 : dành cho giảng viên trẻ, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Phú Huệ Quang ... [và những người khác]. by Trần, Phú Huệ Quang | Huỳnh, Minh Tuấn | Nguyễn, Thị Mỹ Thuận. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
106.
|
Những thành tựu nghiên cứu khoa học / Nguyễn Thế Nghĩa chủ biên by Nguyễn, Thế Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 NH556T (1).
|
|
107.
|
나와 너의 사회과학 / 우석훈지음 by 우, 석훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2011Other title: Khoa học xã hội cho bạn và tôi | Nawa neoui sahoegwahag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 N328 (1).
|
|
108.
|
One Asia Foundation : seven years of Progress / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Japan : Ashi-Shobo, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 O-58 (1).
|
|
109.
|
교과서를 만든 과학자들 / 손영운지음 ; 원혜진그림 by 손, 영운 | 원, 혜진 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 글담, 2005Other title: Gyogwasoreul mandeun gwahakjjadeul | Những nhà khoa học tạo nên sách giáo khoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 509.2 G997 (1).
|
|
110.
|
우울증을 어떻게 이길까?. 033 / 크리스티앙 스파돈지음 ; 김성희옮김 ; 김정욱감수 by 스파돈, 트리스티앙 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 김, 성희 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Làm thế nào để vượt qua bệnh trầm cảm? | Uuljeungeul otoke igilkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 U93 (1).
|
|
111.
|
일기 예보를 믿을 수 있을까?. 019 / 로베르 사두르니지음 ; 정나원옮김 ; 이동규감수 by 사두르니, 로베르 [지음] | 정, 나원 [옮김] | 이, 동규 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể tin vào tiết dự báo không? | Ilgi yeboreul mideul su isseulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I279 (1).
|
|
112.
|
인간과 똑같은 로봇을 만들 수 있을까?. 018 / 아녜스 기요,장아르카디 메이에르지음 ; 박종오감수 ;이수지옮김 by 기요, 아녜스 [지음] | Meyer, JeanArcady [지음] | 이, 수지 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể tạo ra robot giống như con người không? | Ingangwa ttokkkateun roboseul mandeul su isseulkka?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-44 (1).
|
|
113.
|
상대성 이론이란 무엇인가?. 009 / 프랑수아 바누치지음 ; 곽영직감수 ; 김성희옮김 by 바누치, 프랑수아 [지음] | 바누치, 프랑수아 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Lý thuyết tương đối là gì? | Sangdaesong ironiran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 S225 (1).
|
|
114.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.5 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Keng witthayasat pi 5 lem 2 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 500 K338 (1). :
|
|
115.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.4 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by อุถมพร ล้ำเลิศปัญญา | และคณะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: บริษท ไอดี ออล ดิจิตอลพริ้นท์ จำกัด : แอร์โรว์, 2021Other title: Keng witthayasat pi 4 lem 2 baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 500 K338 (1). :
|
|
116.
|
Kỉ yếu Hội thảo Khoa học sách giáo khoa tiếng việt và Văn học phổ thông trung học cải cách / Khoa Ngữ - Văn by Khoa Ngữ - Văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Cần Thơ : Trường Đại học Cần Thơ, 1992Availability: No items available :
|
|
117.
|
Sự phát triển của khoa học địa lý trong thế kỷ XX by Vũ, Tự Lập. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 S550P (1).
|
|
118.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Văn hóa học / Trần Ngọc Thêm ... [và những người khác] by Trần, Ngọc Thêm, GS. TSKH [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [biên tập] | Trần, Thị Kim Anh, ThS [biên tập] | Đặng, Thị Hạnh Vân [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556V (1).
|
|
119.
|
Các phương pháp nghiên cứu chính trị học : Các phương pháp tiếp cận định lượng và định tính / David E. McNabb by McNabb, David E | Học viện Ngoại giao. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: New York, England : M. E. Sharpe, Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 C101P (1).
|
|
120.
|
Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo khoa học sau đại học năm 2018 by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 M458S (1).
|