Refine your search

Your search returned 152 results. Subscribe to this search

| |
101. Nghệ thuật vườn - công viên

by Hàn, Tất Ngạn.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.5 NGH250T (1).

102. 日本の近代建築(上) 藤森照信著

by 藤森照信著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(2) (1).

103. 日本の近代建築 (下) 藤森照信著

by 藤森照信著.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(1) (1).

104. Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm

by Hà, Xuân Liêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9749 CH501T (1).

105. Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa

by Lê, Thanh Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.103 K305T (1).

106. Hội nghị chuyên gia "đánh giá quỹ kiến trúc đô thị Huế"

by Nguyễn, Việt Tiến | Lý, Thái Sơn | Hoàng, Đạo Kính | Phan, Thuận An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 H452N (1).

107. Văn hóa Đồng bằng Nam Bộ : Di tích kiến trúc cổ / Võ Sĩ Khải

by Võ, Sĩ Khải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).

108. Deutsche Architekten - Biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth

by Durth, Werner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).

109. Dung hợp văn hóa trong đạo Cao đài qua công trình kiến trúc tòa thánh Tây Ninh : luận văn thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Lê Thùy Dương ; Trần Hồng Liên hướng dẫn

by Trần, Lê Thùy Dương | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.59772 D513H 2018 (1).

110. Interior space and furniture of Joseon upper-class houses / Choi Sang-hun witten ; ChoYoon-jung, MinEun-young translated

by Choi, Sang-hun | Cho, Yoon-jung [translated] | Min, Eun-young [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Không gian bên trong và nội thất của những ngôi nhà thượng lưu Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.09519 I-61 (1).

111. Gyeongju Namsan / Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties

by Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Gyeongju : Book Publishing National Culture, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 G996 (1).

112. Kiến trúc và người Hà Nội

by Trần, Hùng [chủ biên] | Lê, Văn Lân | Đào, Quốc Hùng | Tôn, Đại | Phạm, Cao Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 K305T (1).

113. Kiến trúc sinh khí hậu: thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam

by Phạm, Đức Nguyên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721 K305T (1).

114. สยามอารยะ ๔๕

by สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์ | สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บางหลวง, 1995Other title: Sayam araya 45.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S274 (1).

115. The grand palace bangkok / Naengnoi Suksri

by Naengnoi Suksri.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.82 T374 (1).

116. Quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong kiến trúc ở thành phố Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Ngô Quang Huy ; Đặng Hữu Toàn, Lê Quang Quý hướng dẫn

by Ngô, Quang Huy | Đặng, Hữu Toàn, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 N5763H 2017 (2).

117. สยามอารยะ ๓๗

by สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์ | สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวเพื่อนเด็ก, 1995Other title: Sayam araya 37.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S274 (1).

118. Botschaften in Berlin / Kerstin Englert, Jürgen Tietz, Alfred Englert

by Englert, Kerstin | Tietz, Jürgen | Englert, Alfred.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Gebr. Mann Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 B749 (1).

119. Nghệ thuật kiến trúc và trang trí chùa Khmer Nam Bộ (Trường hợp chùa Chantarangsay Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đặng Lê Huệ ; Phan An hướng dẫn

by Đặng, Lê Huệ | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.09597 NGH250T 2017 (1).

120. Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố

by Võ, Đình Diệp | Việt Hà | Nguyễn, Ngọc Giả | Nguyễn, Hà Cương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.9 K305T (1).

Powered by Koha