|
101.
|
Nghệ thuật vườn - công viên by Hàn, Tất Ngạn. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.5 NGH250T (1).
|
|
102.
|
日本の近代建築(上) 藤森照信著 by 藤森照信著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(2) (1).
|
|
103.
|
日本の近代建築 (下) 藤森照信著 by 藤森照信著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1993Other title: Nihon no kindai kenchiku (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 N77(1) (1).
|
|
104.
|
Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm by Hà, Xuân Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9749 CH501T (1).
|
|
105.
|
Kiến trúc & hiện tượng cộng sinh văn hóa by Lê, Thanh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.103 K305T (1).
|
|
106.
|
Hội nghị chuyên gia "đánh giá quỹ kiến trúc đô thị Huế" by Nguyễn, Việt Tiến | Lý, Thái Sơn | Hoàng, Đạo Kính | Phan, Thuận An. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Hội kiến trúc sư Việt Nam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 H452N (1).
|
|
107.
|
Văn hóa Đồng bằng Nam Bộ : Di tích kiến trúc cổ / Võ Sĩ Khải by Võ, Sĩ Khải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).
|
|
108.
|
Deutsche Architekten - Biographische Verflechtungen 1900 - 1970 / Werner Durth by Durth, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 D486 (1).
|
|
109.
|
Dung hợp văn hóa trong đạo Cao đài qua công trình kiến trúc tòa thánh Tây Ninh : luận văn thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Lê Thùy Dương ; Trần Hồng Liên hướng dẫn by Trần, Lê Thùy Dương | Trần, Hồng Liên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.59772 D513H 2018 (1).
|
|
110.
|
Interior space and furniture of Joseon upper-class houses / Choi Sang-hun witten ; ChoYoon-jung, MinEun-young translated by Choi, Sang-hun | Cho, Yoon-jung [translated] | Min, Eun-young [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Ewha Womans University Press, 2007Other title: Không gian bên trong và nội thất của những ngôi nhà thượng lưu Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.09519 I-61 (1).
|
|
111.
|
Gyeongju Namsan / Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties by Gyeongju National Research Institute of Cultural Propeties. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Gyeongju : Book Publishing National Culture, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203 G996 (1).
|
|
112.
|
Kiến trúc và người Hà Nội by Trần, Hùng [chủ biên] | Lê, Văn Lân | Đào, Quốc Hùng | Tôn, Đại | Phạm, Cao Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 724.4 K305T (1).
|
|
113.
|
Kiến trúc sinh khí hậu: thiết kế sinh khí hậu trong kiến trúc Việt Nam by Phạm, Đức Nguyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 721 K305T (1).
|
|
114.
|
สยามอารยะ ๔๕ by สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์ | สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บางหลวง, 1995Other title: Sayam araya 45.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S274 (1).
|
|
115.
|
The grand palace bangkok / Naengnoi Suksri by Naengnoi Suksri. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : พีบีซี Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 728.82 T374 (1).
|
|
116.
|
Quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong kiến trúc ở thành phố Hồ Chí Minh : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Ngô Quang Huy ; Đặng Hữu Toàn, Lê Quang Quý hướng dẫn by Ngô, Quang Huy | Đặng, Hữu Toàn, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Quang Quý, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 N5763H 2017 (2).
|
|
117.
|
สยามอารยะ ๓๗ by สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์ | สยามสมาคมในพระบรมราชูปถัมภ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวเพื่อนเด็ก, 1995Other title: Sayam araya 37.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 S274 (1).
|
|
118.
|
Botschaften in Berlin / Kerstin Englert, Jürgen Tietz, Alfred Englert by Englert, Kerstin | Tietz, Jürgen | Englert, Alfred. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Gebr. Mann Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 B749 (1).
|
|
119.
|
Nghệ thuật kiến trúc và trang trí chùa Khmer Nam Bộ (Trường hợp chùa Chantarangsay Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đặng Lê Huệ ; Phan An hướng dẫn by Đặng, Lê Huệ | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.09597 NGH250T 2017 (1).
|
|
120.
|
Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm tiểu cảnh kiến trúc quảng trường thành phố by Võ, Đình Diệp | Việt Hà | Nguyễn, Ngọc Giả | Nguyễn, Hà Cương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 725.9 K305T (1).
|