Refine your search

Your search returned 143 results. Subscribe to this search

| |
101. Soạn thảo văn bản quản lý - giao dịch - kinh doanh / Ngô Đình Giao chủ biên ; Lê Quang Hào, Phạm Văn Minh

by Ngô, Đình Giao, GS.TS | Lê, Quang Hào | Phạm, Văn Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.752 S406T (1).

102. International business : strategy, management, and the new realities / S. Tamer Cavusgil, Gary Knight, John R. Riesenberger.

by Cavusgil, S. Tamer | Knight, Gary A | Riesenberger, John R, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Upper saddle River, N.J : Pearson Prentice Hall, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 I-61 (1).

103. Triết lý kinh doanh và kinh tế thị trường qua tiểu luận / Vương Liêm.

by Vương Liêm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2005Availability: No items available :

104. การเขียนเอกสารสำนักงาน / ประภัสสร ภัทรนาวิก

by ประภัสสร ภัทรนาวิก.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือแห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2021Other title: Kan khian eksan samnakngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 K161 (3).

105. ธุรกิจนำเที่ยว / บุญเลศ จิตตั้งวัฒนา

by บุญเลศ จิตตั้งวัฒนา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือท่องเที่ยวไทย, 2006Other title: Tour Business.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 T727 (1).

106. Nghệ thuật lên kế hoạch kinh doanh hiệu quả / Brian Finch, Lan Nguyên, Việt Hà

by Finch, Brian | Lan Nguyên | Việt Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 N250T (1).

107. แผนสู่ความสำเร็จของนักวางกลยุทธ์ / Kenichi Ohmae; ดร. พิชิต สุขเจริญพงษ์

by Kenichi Ohmae | ดร. พิชิต สุขเจริญพงษ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ดอกหญ้าวิชาการ, 2001Other title: The Mind of the Strategist.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 T374 (1).

108. Corporate communication : a guide to theory and practice / Joep Cornelissen

by Cornelissen, Joep.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : SAGE, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.45 C8141 (1).

109. Nguyên lý bất động sản

by Trần, Tiến Khai | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, Khoa Kinh tế phát triển.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3322 NG527L (1).

110. Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế

by Đào, Duy Huân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 QU105T (1).

111. Đàm phán thành công : 24 bước xây dựng thỏa thuận = Negotiate your way to success / Steven P. Cohen ; Dương Ngọc Dũng dịch.

by Cohen, Steven P | Dương, Ngọc Dũng [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Negotiate your way to success.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 Đ104P (1).

112. Xây dựng phương án kinh doanh nhà hàng phục vụ đối tượng ăn kiêng ở thành phố Hồ Chí Minh

by Trương, Hoàng Tố Nga | Võ, Trọng Hiếu, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 647.95 X126D (1).

113. วิสัยทัศน์ไอที 2 (Techno vision II) / วาง, ชาร์ลส์ บี. (tác giả) พรศักดิ์ อุรัจฉัทชัยรัตน์ (dịch)

by วาง, ชาร์ลส์ บี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : วัฒนพานิช, 1993Other title: Wisaithat ai thi song.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 W811 (1).

114. Nghề kinh doanh phế liệu của người Hoa tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Lư Nguyễn Xuân Vũ ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Lư, Nguyễn Xuân Vũ | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: No items available :

115. Kỹ năng giao tiếp tối ưu : 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày = Communicate effectively / Lani Arredondo ; Dương Ngọc Dũng dịch.

by Arredondo, Lani | Dương, Ngọc Dũng [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Communicate effectively.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 K600N (1).

116. Public relations writing : form and style / Doug Newsom, Bob Carrell

by Newsom, Doug | Carrell, Bob.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Belmont : Wadsworth Pub. Co., 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 659.2 N5585 (1).

117. Kinh doanh ở Việt Nam và Philippin những điều cần biết = Doing business in Vietnam and the philippines information and experiences : sách tham khảo / Vũ Xuân Trường ... [và những người khác] biên soạn

by Vũ, Xuân Trường, TS [biên soạn.] | Võ, Tá Lương [biên soạn.] | Balabyab, Nestor P [biên soạn. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Other title: Doing business in Vietnam and the philippines information and experiences .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.09597 K312D (1).

118. Kỹ năng thương lượng

by Nguyễn, Văn Quì, TS [hiệu đính] | Ban biên dịch G.B.S.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Tổng hợp tp.Hồ Chí Minh, 2012Other title: Negotiation.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4052 K600N (1).

119. Văn hóa kinh doanh của doanh nghiệp lữ hành tư nhân tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đỗ Quốc Văn ; Tôn Nữ Quỳnh Trân hướng dẫn

by Đỗ, Quốc Văn | Tôn, Nữ Quỳnh Trân, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2013 (1).

120. Geld- und Bankwesen : Wirtschaftdeutsch / Rosemarie Buhlmann, Anna Binkowska

by Buhlmann, Rosemarie | Binkowska, Anna.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Warschau : Poltext Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.43 G315 (1).

Powered by Koha