|
101.
|
한옥의 조형의식 / 신영훈사진 ; 김대벽글 by 신, 영훈 | 김, 대벽 [글]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Nghi lễ hình thành của Hanok | Han-og-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 722.13 H233 (10).
|
|
102.
|
Lễ hội bà chúa xứ núi Sam - Châu Đốc / Thái Thị Bích Liên by Thái, Thị Bích Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L250H (1).
|
|
103.
|
Tư tưởng đạo đức nhân sinh của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Mai Hương ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Mai Hương | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2012 (1).
|
|
104.
|
Trần Lệ Xuân - Thăng trầm quyền - tình / Lý Nhân by Lý, Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L981 (1).
|
|
105.
|
Lễ hội nông nghiệp Việt Nam / Lê Văn Kỳ by Lê, Văn Kỳ, TB. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26597 L250H (1).
|
|
106.
|
Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm / Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2001Availability: No items available :
|
|
107.
|
เทศกาลสงกรานต์ / แปลก สนธิรักษ์ by แปลก สนธิรักษ์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thailand : National Identity Office of the Prime Minister, 1991Other title: Thetsakan sangokran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T344 (1).
|
|
108.
|
Lễ hội dân gian của ngư dân Bà Rịa- Vũng Tàu / Sở VHTT tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu by Đinh, Văn Hạnh Ts | Phan An PGS.TS | Trần Quản Xuân | Trần, Xuân Thanh | Nguyễn Thanh Lợi | Sở Khoa học Công nghệ và môi trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bà Rịa- Vũng Tàu : [k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 (1).
|
|
109.
|
Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam / Đặng Nghiêm Vạn by Đặng Nghiêm Vạn, GS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 L600L (1).
|
|
110.
|
国节日 = Lễ tết Trung Quốc / 韦黎明 by 韦, 黎明 | Lý, Minh. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 五洲传播出版社, 2005Other title: Lễ tết Trung Quốc | Guo jieri.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26951 G977 (1).
|
|
111.
|
종교와 조상제사 / 편무영, 구미래, 正覺(문상련), 이덕진, 이창식, 옥성득, 이복규, 김영수, 김시덕, 진대철 by 편,무영 | 진, 대철 | 구, 미래 | 正覺(문상련) | 이, 덕진 | 이, 창식 | 옥, 성득 | 이, 복규 | 김, 영수 | 김, 시덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Tôn giáo và nghi thức tổ tiên | Jong-gyowa josangjesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 393 J732 (1).
|
|
112.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto - Nhật Bản : trường hợp lễ hội Jidai : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp. by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40852 (1).
|
|
113.
|
Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam qua các lễ hội truyền thống ở Bến Tre hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Cẩm Tú ; Dương Đức Hưng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Cẩm Tú | Dương, Đức Hưng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 B108T 2016 (1).
|
|
114.
|
Tư tưởng chính trị-đạo đức trong bộ luật Hồng Đức của Lê Thánh Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đinh Văn Chiến ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Đinh, Văn Chiến | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2013 (1).
|
|
115.
|
Vai trò gắn kết cộng đồng đô thị của các lễ hội truyền thống (trường hợp nghiên cứu TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận) : công trình NCKHSV cấp trường năm 2011 by Đào, Thị Bích Vân | Đào, Thị Bích Tuyền | Nguyễn, Hải Nguyên [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V103T (1).
|
|
116.
|
Phong tục và nghi lễ vòng đời người Khmer Nam Bộ / Trần Văn Bổn by Trần, Văn Bổn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395.2 PH431T (2).
|
|
117.
|
วันสำคัญของไทย / ฐิติรัตน์ เกิดหาญ by ฐิติรัตน์ เกิดหาญ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1977Other title: Wan samkhan khong thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 W244 (1).
|
|
118.
|
Nghi lễ hôn nhân của người Kinh ở Trung Quốc : Trường hợp làng Vạn Vị, Giang Bình, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / Nguyễn Thị Phương Châm by Nguyễn, Thị Phương Châm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 NGH300L (3).
|
|
119.
|
Việt Nam văn hóa và du lịch by Trần, Mạnh Thường [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 V308N (1).
|
|
120.
|
Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian : Chương 1 / Henri D' Améras by Henri D' Améras. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.81 V121D (1).
|