|
101.
|
A review of Korean history. 1, Ancient/Goryeo Era / Han Young Woo ; Hahm Chaibong translated by Han, Young Woo | Hahm, Chaibong [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Kyongsaewon, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 R454 (1).
|
|
102.
|
Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).
|
|
103.
|
ベトナム : ベトナム語 池田浩明著 by 池田, 浩明, 1975-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 情報センター出版局 2006Other title: Betonamu: Betonamu-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 B564 (1).
|
|
104.
|
Nguồn gốc văn minh by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NG517G (1).
|
|
105.
|
Новая история. Часть 1: Учебник для восьмого класса средней школы/ А. В. Ефимов by Ефимов, А. В. Edition: 22-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 Н72 (1).
|
|
106.
|
Путешествие по республикам: Книга для чтения с комментарием/ М. Халмухамедов by Халмухамедов, М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 П90 (1).
|
|
107.
|
Nước Nhật thời hậu chiến by SHIGERU NAKAYAMA. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
108.
|
Il legato romano / Guido Cervo by Cervo, Guido. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Alessandria : Edizioni Piemme, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).
|
|
109.
|
The wooden horse by Williams, Eric. Material type: Text Language: English Publication details: London The Modern Library 1955Availability: No items available :
|
|
110.
|
Ký ức vàng lửa by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Ban Liên Lạc Chiến Sĩ Cách Mạng bị địch bắt tù đày tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 K600Ư (1).
|
|
111.
|
Việt Nam những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005 by NXB Giáo dục TP. HCM | Trường ĐH Sư phạm TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).
|
|
112.
|
Lịch sử văn minh Trung Hoa by Durant, Will. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
113.
|
Lịch sử Trung Quốc by Võ, Mai Bạch Tuyết | Trườngf ĐH KHXH&NV TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
114.
|
中國歷史故事. 第一冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明 by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).
|
|
115.
|
Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc by Nguyễn, Quang Ngọc. Edition: 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).
|
|
116.
|
Hướng dẫn du lịch Việt Nam / Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội by Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 H561D (1).
|
|
117.
|
Thức cùng thiên cổ / Nguyễn Khắc Thuần, Lý Thị Mai by Nguyễn, Khắc Thuần. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH552C (1).
|
|
118.
|
Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).
|
|
119.
|
Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Văn Hà ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Hà | Nguyễn, Đình Đầu | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Văn Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :
|
|
120.
|
Bukchon / Song In-ho지음 by Song, In-ho | 정기황 [지음,] | 김종근 [지음,] | Kim, Hyeon-jeonga [지음,] | Eun, Jeong-tae [지음,] | Kim, Ho-yeongJeong [지음,] | Eun-gyeong [지음,] | Jeong, SuIn [지음,] | Jo, Ireh [지음,] | Atkinson, Timothy V [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2019Other title: Bukchon | Làng Bukchon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|