Refine your search

Your search returned 1892 results. Subscribe to this search

| |
101. A review of Korean history. 1, Ancient/Goryeo Era / Han Young Woo ; Hahm Chaibong translated

by Han, Young Woo | Hahm, Chaibong [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Kyongsaewon, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 R454 (1).

102. Những chân trời Mỹ : vòng quanh 50 tiểu bang Hoa Kỳ : mắt thấy tai nghe / Vũ Văn Dzi, Phạm Thị Hồng Vân

by Vũ, Văn Dzi | Phạm, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 917.3 NH556C (1).

103. ベトナム : ベトナム語 池田浩明著

by 池田, 浩明, 1975-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 情報センター出版局 2006Other title: Betonamu: Betonamu-go.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915 B564 (1).

104. Nguồn gốc văn minh

by Will Durant | Nguyễn, Hiến Lê [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NG517G (1).

105. Новая история. Часть 1: Учебник для восьмого класса средней школы/ А. В. Ефимов

by Ефимов, А. В.

Edition: 22-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 Н72 (1).

106. Путешествие по республикам: Книга для чтения с комментарием/ М. Халмухамедов

by Халмухамедов, М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 П90 (1).

107. Nước Nhật thời hậu chiến

by SHIGERU NAKAYAMA.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác- Lênin Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

108. Il legato romano / Guido Cervo

by Cervo, Guido.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Alessandria : Edizioni Piemme, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).

109. The wooden horse

by Williams, Eric.

Material type: Text Text Language: English Publication details: London The Modern Library 1955Availability: No items available :

110. Ký ức vàng lửa

by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Ban Liên Lạc Chiến Sĩ Cách Mạng bị địch bắt tù đày tỉnh Đồng Nai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 K600Ư (1).

111. Việt Nam những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005

by NXB Giáo dục TP. HCM | Trường ĐH Sư phạm TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V308N (1).

112. Lịch sử văn minh Trung Hoa

by Durant, Will.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

113. Lịch sử Trung Quốc

by Võ, Mai Bạch Tuyết | Trườngf ĐH KHXH&NV TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).

114. 中國歷史故事. 第一冊 / 吴奚真, 馬國光, 葉德明

by 吴, 奚真 | 葉,德明 | 馬,國光.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Taipei : Chính Trung Thư Cục, 1999Other title: Zhongguo lishi gushi. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.04 Z63 (1).

115. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Nguyễn Quang Ngọc

by Nguyễn, Quang Ngọc.

Edition: 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T305T (1).

116. Hướng dẫn du lịch Việt Nam / Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội

by Công ty du lịch Việt Nam - Hà Nội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9704 H561D (1).

117. Thức cùng thiên cổ / Nguyễn Khắc Thuần, Lý Thị Mai

by Nguyễn, Khắc Thuần.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 TH552C (1).

118. Chữ quốc ngữ: sự hình thành, phát triển và đóng góp vào văn hóa Việt Nam / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Trường Đại học Phú Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH550Q (1).

119. Gia Định báo - Tờ báo Việt ngữ đầu tiên / Nguyễn Văn Hà ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Hà | Nguyễn, Đình Đầu | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Văn Hà.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: No items available :

120. Bukchon / Song In-ho지음

by Song, In-ho | 정기황 [지음,] | 김종근 [지음,] | Kim, Hyeon-jeonga [지음,] | Eun, Jeong-tae [지음,] | Kim, Ho-yeongJeong [지음,] | Eun-gyeong [지음,] | Jeong, SuIn [지음,] | Jo, Ireh [지음,] | Atkinson, Timothy V [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Seoul Museum of History, 2019Other title: Bukchon | Làng Bukchon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

Powered by Koha