|
101.
|
소피의 선택. 1-2 / 월리엄 스타이런 ; 한정이옮김 by 월리엄, 스타이런 | 한정이 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sopiui seontaeg | Sự lựa chọn của Sophie.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S712 (1).
|
|
102.
|
소피의 선택. 1-2 / 월리엄 스타이런 ; 한정이옮김 by 월리엄, 스타이런 | 한정이 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sopiui seontaeg | Sự lựa chọn của Sophie.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S712 (1).
|
|
103.
|
제발 내 말 좀 들어 주세요 : 어느 날 갑자기 가십의 주인공이 돼 버린 한 소녀의 이야기 / 세라 자르 지음; 김경숙 옮김 by Zarr, Sara [지음] | 김, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Mời các bạn cùng nghe : câu chuyện về một cô gái bỗng một ngày trở thành đề tài bàn tán. | Jebal nae mal jom deul-eo juseyo : eoneu nal gabjagi gasib-ui ju-ingong-i dwae beolin han sonyeoui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J44 (1).
|
|
104.
|
Vấn đề Myanmar trong quan hệ Mỹ-ASEAN : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.50 / Văn Trung Hiếu ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn , by Văn, Trung Hiếu | Hoàng, Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
105.
|
海流のなかの島々上 ヘミングウェイ [著] ; 沼澤洽治訳 by ヘミングウェイ | 沼澤洽治 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2007Other title: Kairyūnonakanoshimajima-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka21(1) (1).
|
|
106.
|
海流のなかの島々 下 ヘミングウェイ [著] ; 沼澤洽治訳 by ヘミングウェイ | 沼澤洽治 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮文庫 2007Other title: Kairyūnonakanoshimajima-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka21(2) (1).
|
|
107.
|
地下街の人びと ジャック・ケルアック [著] ; 真崎義博訳 by ジャック・ケルアック [著] | 真崎義博 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1997Other title: Chikagainohitobito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 C44 (1).
|
|
108.
|
Nghề đúc gang truyền thống tại xã Mỹ Đồng- Huyện Thuỷ Nguyên- Thành phố Hải Phòng : Khoá luận tốt nghiệp / Trần Thị Loan: Đặng Thị Kim Oanh by Trần Thị Loan | Đặng Thị Kim Oanh TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 671.2 (1).
|
|
109.
|
Chính sách phát triển và sử dụng năng lượng nguyên tử của Mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Kim Chi ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Phạm, Thị Kim Chi | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.79 CH312S (1).
|
|
110.
|
Quan hệ Việt Nam - Mỹ từ năm 1995 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Đức Hùng ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Trần, Đức Hùng | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 QU105H (1).
|
|
111.
|
피츠제럴드 단편선. 2 / F. 스콧 피츠제럴드 ; 한은경옮김 by 피츠제럴드, F. 스콧 | 한, 은경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2009Other title: Picheujeleoldeu danpyeonseon | Truyện ngắn của Fitzgerald.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 P592 (1).
|
|
112.
|
아메리칸 : 세계문학전집. 31 / 헨리 제임스 ; 최경도옮김 by James, Henry | 최, 경도 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: The American | Người Mỹ : Tuyển tập Văn học thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.4 A512 (1).
|
|
113.
|
Kahlil Gibran - ngọn lửa vĩnh cửu Barbara Young ; Đỗ Tư Nghĩa dịch / , by Young, Barbara | Đỗ, Tư Nghĩa [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Văn hoá Sài Gòn 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B21 (1).
|
|
114.
|
五番目のサリー(上) ダニエル・キイス [著] ; 小尾芙佐訳 by ダニエル・キイス [著] | 小尾芙佐 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1999Other title: Go-banme no sarī (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 G54 (1).
|
|
115.
|
真夜中のミュージシャン D.ハンドラー〔著〕; 河野万里子訳 by D.ハンドラー | 河野万里子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1990Other title: Mayonaka no myūjishan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ma98 (1).
|
|
116.
|
影の巡礼者 ジョン・ル・カレ 著; 村上博基 訳 / , by ジョン・ル・カレ 著 | 村上博基 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: : 早川書房 1997Other title: Kage no junrei-sha.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Ka18 (1).
|
|
117.
|
Cuộc sống và các thể chế ở Mỹ = American life and Institutions / Douglas K. Stevenson ; Lê Linh Lan...[và những người khác] dịch by Stevenson, Douglas K | Nguyễn, Diệu Hương [dịch] | Lê, Linh Lan [dịch] | Nguyễn, Thái Yên Hương [dịch] | Nguyễn, Thu Hằng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2000Other title: American life and Institutions.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 C514S (1).
|
|
118.
|
Quan hệ Mỹ - Ấn Độ trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Lê Đức Anh Tuấn ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Lê, Đức Anh Tuấn | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73054 QU105H (1).
|
|
119.
|
Quan hệ Trung - Mỹ sau sự kiện 11 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phùng Trung Kiên ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Phùng, Trung Kiên | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51073 QU105H (1).
|
|
120.
|
Những thay đổi trong quan hệ Mỹ - Trung sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Vân Hảo ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đỗ, Vân Hảo | Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 NH556T (1).
|