|
101.
|
Cú pháp tiếng Việt: cú pháp cơ sở. Q.2 / Hồ Lê by Hồ, Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
102.
|
Grammaire générative et sémantique / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Seuil, 1984Availability: No items available :
|
|
103.
|
Initiation méthodique à la grammaire générative / Christian Nique by Christian Nique. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Librairie Armand Colin, 1978Availability: No items available :
|
|
104.
|
Lỗi của sinh viên Việt Nam trong chuyển dịch vị từ tiếng Việt sang tiếng Anh : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Đỗ Minh Hùng; Nguyễn Hữu Chương, Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Đỗ, Minh Hùng | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn ] | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 425 L452C (1).
|
|
105.
|
Fundamentals Of The Thai Language / Stuart Campell B.E (Sydn.), F.R.G.S, Chuan Shaweewongse M.S (Indiana) by Stuart Campell B.E (Sydn.) | Chuan Shaweewongse M.S (Indiana). Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2014Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 F981 (1).
|
|
106.
|
4000 наиболее употребительных слов русского языка: Русско-вьетнамский учебный словарь/ Н. М. Шанский, Лок Ву by Шанский, Н. М | Ву, Лок | Нгуен, Чонг Бау. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7321 Ч52 (1).
|
|
107.
|
45日間で完全マスター日本語能力試験対策N1文法総まとめ/ 山田光子,遠藤由美子 by 山田,光子 | 遠藤, 由美子. Edition: 再発行8Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 三修社, 2012Other title: Yon go nichikan de kanzen masutā nihongo nōryoku shiken taisaku N 1 bunpō sō matome.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Y8 (1).
|
|
108.
|
قواعد اللغة العربية - تفسير وتخفيف / محمد الزيادة by محمد الزيادة. Material type: Text Language: Arabic Publication details: مصر : جامعة الأزهر, 2011Other title: Grammatica Arabica - interpretatio et diminutio.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.75 G745 (1).
|
|
109.
|
كتاب الاساسي: في تعليم اللغة العربية للغير الناطقين بها الجزء الثاني / السعيد محمد بدوي by السعيد محمد بدوي. Material type: Text Language: Arabic Publication details: مصر : مطبعة الجامعة الأمريكية بالقاهرة , 2006Other title: Liber basic: De docendi arabica ad Oratorem Non-native, Pars Secunda..Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.75 L695 (1).
|
|
110.
|
Grundriss der deutschen Grammatik : Bd.1, Das Wort / Peter Eisenberg by Eisenberg, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J. B. Metzler, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 G889 (1).
|
|
111.
|
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho / Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K' Brêu, K' Bròh tác giả; Phùng Gia Anh ... [và những người khác] cộng tác by Lý, Toàn Thắng | Tạ, Văn Thông | K' Brêu | K' Bròh | Lý, Toàn Thắng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Lâm Đồng : Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
112.
|
نحو الواضح في قواعد اللغة العربية / علي الجارمومصطفى أمين by مصطفى أمين | علي الجارم. Material type: Text Language: Arabic Publication details: لبنان : مؤسسة الرسالة ناشرون, 2012Other title: In grammaticis Arabicis patet versus.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.75 I-351 (1).
|
|
113.
|
Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 459.9225 M458S (2).
|
|
114.
|
Ngữ pháp tiếng Tày - Nùng / Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí by Hoàng, Văn Ma | Lục Văn Pảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550P (1).
|
|
115.
|
ملخص قواعد اللغة العربية / فؤاد نعمة by فؤاد نعمة. Edition: 24Material type: Text Language: Arabic Publication details: مصر : المكتب العلمي للتأليف وترجمة Other title: Grammaticae Arabicae Libri.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.75 G745 (1).
|
|
116.
|
Quán ngữ - một phương thức liên kết (so sánh tiếng Việt với tiếng Anh qua tác phẩm Harri Potter) : Luận văn thạc sĩ : 5.04.27 / Huỳnh Thị Ngọc Bình ; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Huỳnh, Thị Ngọc Bình | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
117.
|
Словарь грамматических трудностей русского языка/ Т. Ф. Ефремова, В. Г. Костомаров by Ефремова, Т. Ф | Костомаров, В. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С73 (1).
|
|
118.
|
Conjugation of Russian verbs/ L.I. Pirogova by Pirogova, L.I. Edition: 2nd editionMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 C751 (1).
|
|
119.
|
Грамматика русского языка в упражнениях и комментариях: В 2 ч. Ч. 2, Синтаксис/ О. И. Глазунова by Глазунова, О. И. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Г65 (1).
|
|
120.
|
Русский язык. Практическая грамматика с упражнениями/ И. Пулькина, Е. Захава-Некрасова by Пулькина, И | Захава-Некрасова, Е. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|