|
101.
|
Bài tập Ngữ văn 6. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2002Availability: No items available :
|
|
102.
|
Bài tập Ngữ văn 8: sách giáo khoa thí điểm. T.1 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên; Đỗ Việt Hùng, Bùi Mạnh Nhị, Đỗ Ngọc Thống by Nguyễn, Đình Chú | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).
|
|
103.
|
Chương trình giảng dạy khoa ngữ văn / Nguyễn Kim Đính ... [và những người khác] by Nguyễn, Kim Đính | Đinh, Gia Đức | Đoàn, Thiện Thuật | Võ, Quang Nhơn | Hà, Minh Đức | Trần, Thuyết | Nguyễn, Lộc | Lê, Quang Thiêm | Nguyễn, Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại học tổng hợp Hà Nội, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 CH561TR (1).
|
|
104.
|
Dẫn luận về văn chương kì ảo / Todorov Tzevan by Todorov, Tzevan. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 D121L (1).
|
|
105.
|
Tìm hiểu phong cách ngôn ngữ Sơn Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thương Thảo; Trần Thị Ngọc Lang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Thảo | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T310H (1).
|
|
106.
|
Sơ thảo phương pháp giảng dạy ngữ văn ở các lớp cấp 1 trường phổ thông cơ sở : tài liệu nội bộ dùng trong các trường đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Huy Tưởng chủ biên; Nguyễn Huy Đàn ... [và những người khác] by Nguyễn, Huy Tưởng | Nguyễn, Huy Đàn | Nguyễn, Thượng Luyến | Trịnh, Mạnh | Nguyễn, Thị Nhất. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 S460T (1).
|
|
107.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 10 trung học phổ thông. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Phan, Thu Hiền | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Hà, Bình Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (2).
|
|
108.
|
Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : thực hiện chương trình sách giáo khoa lớp 11. Môn ngữ văn / Phan Trọng Luận chủ biên; Lê A ... [và những người khác] by Lê, A | Lê, Nguyên Cẩn | Vũ, Nho | Lã, Nhâm Thìn | Bùi, Minh Toán | Trần, Đăng Suyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 T103L (1).
|
|
109.
|
100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회엮음 by 한국문화예술위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 아시아, 2008Other title: 100nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon | Từ điển thuật ngữ văn học trong 100 năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 O-58 (1).
|
|
110.
|
Лингвокультурная ситуация в современной России: монография/ В. М. Шаклеин by Шаклеин, В. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА: Наука, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 Л59 (1).
|
|
111.
|
Taschenlexikon der Literatur- und Sprachdidaktik / Karl Stocker by Stocker, Karl. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Scriptor, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.007 T197 (1).
|
|
112.
|
Tương tác biểu tượng trong ngôn ngữ văn xuôi Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Phạm Thị Thu Hà; Trần Thị Phương Lý hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hà | Trần, Thị Phương Lý [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T561T (1).
|
|
113.
|
Ngôn ngữ văn hoá & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành / Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG454N (2).
|
|
114.
|
Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ by Hoàng, Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: No items available :
|
|
115.
|
Tuyển tập nghiên cứu và sáng tác / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TPHCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T527C (1).
|