|
101.
|
Сочинения. Т.7/ А. П. Чехов by Чехов, А. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.72 С54 (1).
|
|
102.
|
Волшебные слова/ И. М. Панин, Л. С. Крючкова by Панин, И. М | Крючкова, Л. С | Мощинская, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 В69 (1).
|
|
103.
|
Праздник в семье/ Н. А. Извекова, Н. В. Латов by Извекова, Н. А | Латов, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Педагогика, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 П68 (1).
|
|
104.
|
Русская кулинария/ Н. И. Ковалев by Ковалев, Н. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Экономика, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.50947 Р89 (1).
|
|
105.
|
История России для детей/ А. Ишимова by Ишимова, А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ОЛМА_ПРЕСС, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И60 (1).
|
|
106.
|
Иллюстрированная история СССР/ В. Т. Пашуто, Б. С. Итенбеог by Пашуто, В. Т | Итенбеог, Б. С | Тарновский, К. Н. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Мысль, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И44 (1).
|
|
107.
|
МОЙ ПЕРВЫЙ РУССКИЙ СЛОВАРЬ Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Mockba, 1987Other title: MOY PERVYY RUSSKIY SLOVAR'.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 M938 (1).
|
|
108.
|
Поехалт!-2 : pусский язык для взростлых. Базовый курс. В 2 т. Т.1/ С. И. Чернышов, А. В. Чернышова by Чернышов, С. И | Чернышова, А. В. Edition: 9-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П41 (1).
|
|
109.
|
География России. Природа. 8 кл : aтлас/ А. Л. Окатова by Окатова, А. Л. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Г35 (1).
|
|
110.
|
Я вас любил… Музы великого поэта и их судьбы/ Р. В. Забабурова by Забабурова, Р. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ_ПРЕСС КНИГА Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.709 Я11 (1).
|
|
111.
|
Калуга: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. Потапурченко, И. В. Ксенофонтов by Потапурченко, З. Н | Ксенофонтов, И. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.726 К17 (1).
|
|
112.
|
Cạnh tranh ảnh hưởng của Mỹ và Nga tại khu vực Trung Á sau Chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Diệu Linh ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Nguyễn, Diệu Linh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 C107T (1).
|
|
113.
|
Иркутск. Байкал: комплексное учебное пособие для изучающих русский язык как иностранный/ З. Н. . Потапурченко, В. А Чередниченко by Потапурченко, З. Н | Чередниченко, В. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.47 И81 (1).
|
|
114.
|
Окно в мир: современная русская литература : kнига для преподавателя русского языка как иностранного/ М. В. Межиева, Н. А. Конрадова by Межиева, М. В | Конрадова, Н. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О-49 (1).
|
|
115.
|
Простое предложение: Опыт семантического описания/ А. В. Величко, Ю. А. Туманова by Величко, А. В | Туманова, Ю. А | Чагина, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский государственный университет, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 П59 (1).
|
|
116.
|
Игрок: Роман/ Ф. М. Достоевский by Достоевский, Ф. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: АСТ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 И27 (1).
|
|
117.
|
Мертвые души/ Н. В. Гоголь by Гоголь, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 М52 (1).
|
|
118.
|
Евгений Онегин/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 Е27 (1).
|
|
119.
|
Избранное/ В. С. Высоцкий by Высоцкий, В. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Советский писатель, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 И32 (1).
|
|
120.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.7, История Пугачева. Исторические статьи и материалы. Воспоминания и дневники. Прим. Ю. Г. Оксмана и Т. Г. Цявловской/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.78 С55 (1).
|