Refine your search

Your search returned 192 results. Subscribe to this search

| |
101. Nghệ thuật & kiến trúc phật giáo

by Fisher, Robert E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726 NGH250T (1).

102. Kiến trúc Romanesque : thành phố, thánh đường và tu viện

by Barral, Xavier I Altet.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).

103. Hơn cả ăn ngon Phan Săc Cẩm Ly Đưa nghệ thuật Bento vào bữa cơm Việt

by Phan, Sắc Cẩm Ly.

Series: Gia đình thế hệ mớiMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Trẻ 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.1 P51 (3).

104. Vai trò của nghệ thuật trong hoạt động đánh giá thẩm mỹ và hướng phát triển của nó ở nước ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hà Thị Vân Khanh ; Đào Duy Thanh hướng dẫn

by Hà, Thị Vân Khánh | Đào, Duy Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 V103T 2006 (1).

105. Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu

by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: No items available :

106. Buddist Sculpture Of Korea / Kim Lena

by Kim, Lena.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2007Other title: Tác phẩm điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).

107. Europäische Kunst von der Antike bis zur Gegenwart / Hermann Feldgen, Hamburger Kunsthalle, Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg

by Feldgen, Hermann | Kunsthalle, Hamburger | Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : BATIG, Gesellschaft für Beteiligungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E89 (1).

108. Văn hóa quân sự Việt Nam : truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh

by Văn, Đức Thanh, PGS.TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V115H 2014 (1).

109. (일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음

by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).

110. Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn

by Kiều, Trung Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.089 C455C (1).

111. Ngoại giao Việt Nam phương sách và nghệ thuật đàm phán : sách tham khảo / Nguyễn Khắn Huỳnh

by Nguyễn, Khắn Huỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

112. Expressionism : a revolution in German art / Dietmar Elger, Hugh Beyer

by Elger, Dietmar | Beyer, Hugh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Köln : Benedikt Taschen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E96 (1).

113. Nghệ thuật kiến trúc và trang trí chùa Khmer Nam Bộ (Trường hợp chùa Chantarangsay Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đặng Lê Huệ ; Phan An hướng dẫn

by Đặng, Lê Huệ | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.09597 NGH250T 2017 (1).

114. Die Kunst im Herzen Europas : Aachen, Lüttich, Maastricht und die Euregio Maas-Rhein / Godehard Hoffmann

by Hoffmann, Godehard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Greven, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9435511 K96 (1).

115. Nghệ thuật ẩm thực Kaiseki Ryouri : Khóa luận tốt nghiệp Lưu Trần Thủy Trúc - K2009 ; guyễn Thu Hương hướng dẫn

by Lưu, Trần Thủy Trúc | Nguyễn, Thu Hương, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

116. Nhân tố văn hóa trong truyền thống quân sự Việt Nam

by Nguyễn, Thế Vỵ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.009597 NH121 (1).

117. Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh

by Nguyễn, Phi Hoanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.09597 M600T (1).

118. Thành công nhờ quản lý : quản lý khoa học là mấu chốt thành công của doanh nghiệp / Vương Đào (Biên soạn)

by Vương Đào [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2005Availability: No items available :

119. Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh

by Nguyễn, Duy Hinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: No items available :

120. Rối nước = Water puppetry / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Water puppetry.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.5 R452N (1).

Powered by Koha