|
101.
|
Nghệ thuật & kiến trúc phật giáo by Fisher, Robert E. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 726 NGH250T (1).
|
|
102.
|
Kiến trúc Romanesque : thành phố, thánh đường và tu viện by Barral, Xavier I Altet. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 K305T (1).
|
|
103.
|
Hơn cả ăn ngon Phan Săc Cẩm Ly Đưa nghệ thuật Bento vào bữa cơm Việt by Phan, Sắc Cẩm Ly. Series: Gia đình thế hệ mớiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Trẻ 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.1 P51 (3).
|
|
104.
|
Vai trò của nghệ thuật trong hoạt động đánh giá thẩm mỹ và hướng phát triển của nó ở nước ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hà Thị Vân Khanh ; Đào Duy Thanh hướng dẫn by Hà, Thị Vân Khánh | Đào, Duy Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 V103T 2006 (1).
|
|
105.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: No items available :
|
|
106.
|
Buddist Sculpture Of Korea / Kim Lena by Kim, Lena. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2007Other title: Tác phẩm điêu khắc Phật giáo của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9519 B927 (1).
|
|
107.
|
Europäische Kunst von der Antike bis zur Gegenwart / Hermann Feldgen, Hamburger Kunsthalle, Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg by Feldgen, Hermann | Kunsthalle, Hamburger | Museum für Kunst und Gewerbe Hamburg. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : BATIG, Gesellschaft für Beteiligungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E89 (1).
|
|
108.
|
Văn hóa quân sự Việt Nam : truyền thống và hiện đại / Văn Đức Thanh by Văn, Đức Thanh, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 V115H 2014 (1).
|
|
109.
|
(일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음 by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
110.
|
Cồng chiêng Mường / Kiều Trung Sơn by Kiều, Trung Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.089 C455C (1).
|
|
111.
|
Ngoại giao Việt Nam phương sách và nghệ thuật đàm phán : sách tham khảo / Nguyễn Khắn Huỳnh by Nguyễn, Khắn Huỳnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).
|
|
112.
|
Expressionism : a revolution in German art / Dietmar Elger, Hugh Beyer by Elger, Dietmar | Beyer, Hugh. Material type: Text Language: English Publication details: Köln : Benedikt Taschen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.43 E96 (1).
|
|
113.
|
Nghệ thuật kiến trúc và trang trí chùa Khmer Nam Bộ (Trường hợp chùa Chantarangsay Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đặng Lê Huệ ; Phan An hướng dẫn by Đặng, Lê Huệ | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.09597 NGH250T 2017 (1).
|
|
114.
|
Die Kunst im Herzen Europas : Aachen, Lüttich, Maastricht und die Euregio Maas-Rhein / Godehard Hoffmann by Hoffmann, Godehard. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Greven, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9435511 K96 (1).
|
|
115.
|
Nghệ thuật ẩm thực Kaiseki Ryouri : Khóa luận tốt nghiệp Lưu Trần Thủy Trúc - K2009 ; guyễn Thu Hương hướng dẫn by Lưu, Trần Thủy Trúc | Nguyễn, Thu Hương, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
116.
|
Nhân tố văn hóa trong truyền thống quân sự Việt Nam by Nguyễn, Thế Vỵ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.009597 NH121 (1).
|
|
117.
|
Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh by Nguyễn, Phi Hoanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.09597 M600T (1).
|
|
118.
|
Thành công nhờ quản lý : quản lý khoa học là mấu chốt thành công của doanh nghiệp / Vương Đào (Biên soạn) by Vương Đào [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2005Availability: No items available :
|
|
119.
|
Kiến trúc cổ Việt Nam / Nguyễn Duy Hinh by Nguyễn, Duy Hinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Kiến trúc, 1997Availability: No items available :
|
|
120.
|
Rối nước = Water puppetry / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu Ngọc | Borton, Lady [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2012Other title: Water puppetry.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.5 R452N (1).
|