Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
101. Phương pháp nghiên cứu khoa học : dùng cho sinh viên khối ngành khoa học xã hội / Lê Văn Hảo

by Lê, Văn Hảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.42 PH561P (1).

102. Tiếng Việt : dùng cho Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

103. Tiếng Việt và dạy Đại học bằng Tiếng Việt / Nguyễn Khánh Toàn ... [và những người khác]

by Nguyễn, Văn Huyên | Nguyễn, Văn Huyên | Đặng, Thai Mai | Đặng, Thai Mai | Ngụy, Như Kon Tum | Ngụy, Như Kon Tum | Trần, Hữu Tước | Trần, Hữu Tước | Phạm, Đồng Điện | Phạm, Đồng Điện | Lê, Khả Kế | Lê, Khả Kế | Nguyễn, Khánh Toàn | Nguyễn, Khánh Toàn.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

104. Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Availability: No items available :

105. Lerntechniken im Fremdsprachenunterricht : Handbuch. / Ute Rampillon

by Rampillon, Ute.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 L616 (1).

106. Gemeinsamer europäischer Referenzrahmen für Sprachen : lernen, lehren, beurteilen / John Trim

by Trim, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.0071 G322 (1).

107. Xã hội dân sự : một số vấn đề chọn lọc / Vũ Duy Phú chủ biên ; Đặng Ngọc Dinh, Trần Chí Đức, Nguyễn Vi Khải

by Vũ, Duy Phú [chủ biên] | Đặng, Ngọc Dinh | Trần, Chí Đức | Nguyễn, Vi Khải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 X100H (1).

108. Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch

by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.].

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).

109. Практическая методика преподавания русского языка на начальном этапе/ Н. С. Власова, Н. Н. Алексеева

by Власова, Н. С | Барабанова Н. Р | Алексеева, Н. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 П69 (1).

110. Лингвострановедческий аспект в преподавании русского языка как иностранного / А. И. Попова

by Попова, А. И.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский университет, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Л59 (1).

111. Книга для учителя/ М. Н. Вятютнев

by Антонова, Д. Н | Вятютнев, М. Н | Протопопова, И. А | Сосенко, Э. Ю.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 К53 (1).

112. Методика преподавания русского языка как иностранного/ О. Д. Митро фанова, В. Г. Костомаров

by Митро фанова, О. Д | Костомаров, В. Г.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

113. Методика/ А. А. Леонтьев, Т. А. Королева

by Леонтьев, А. А | Королева, Т. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).

114. Учебник русского языка для факультетов и курсов повышения квалификации зарубежных преподавателей/ Н. А. Метс, С. Н. Плужникова

by Метс, Н. А | Плужникова, С. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 У91 (1).

115. Порядок слов в русском языке : лингводидактичекский аспект/ О. А. Крылова, Хавронина С. А.

by Крылова, О. А | Хавронина С. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П59 (1).

116. Khoa học cơ bản : vai trò và định hướng phát triển trong đào tạo và nghiên cứu khoa học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ : k.n.x.b], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 KH401H (1).

117. Research outcomes University of social sciences & Humannities Vietnam national University HoChi Minh city in the period 2011-2016 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 R432 (1).

118. 고려 후기의 불교 : 사원의 불교사적 고찰 / 윤기엽지음

by 윤, 기엽.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 일조각, 2012Other title: Phật giáo Hậu kỳ Goryeo: Nghiên cứu Lịch sử đền thờ Phật giáo | Goryo hugie bulgyo sawone bulgyosajok gochal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3435 A111 (1).

119. 우주의 끝을 찾아서 = ujue kkeuteul chajaso / 이강환지음

by 이, 강환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2014Other title: Tìm kiếm điểm kết của vũ trụ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 U33 (1).

120. 현암 이을호 연구 : 한국사상 연구의 현대적 기반. 27 / 다산학연구원 편

by 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nghiên cứu về Hyunam Lee Eul-ho : Quỹ hiện đại cho nghiên cứu tư tưởng Hàn Quốc. | Hyeon-am ieulho yeongu : Hangugsasang yeonguui hyeondaejeog giban..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H995 (1).

Powered by Koha