|
101.
|
Xây dựng giai cấp công nhân phục vụ công nghiệp hóa hiện đại hóa ở tỉnh Tây Ninh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nông Thế Hải ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nông, Thế Hải | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 X126D 2011 (1).
|
|
102.
|
Nhân lực Việt Nam trong chiến lược kinh tế 2001-2010 / Nguyễn Văn Đễ chủ biên ; Bùi Xuân Trường, Nguyễn Kim Liệu biên dịch, hiệu đính by Nguyễn, Văn Đễ [chủ biên] | Bùi, Xuân Trường [biên dịch, hiệu đính] | Nguyễn, Kim Liệu [biên dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 NH121L (1).
|
|
103.
|
文化人類学/ 波平恵美子 by 波平, 恵美子, 1942. Edition: 再発行31Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 医学書院, 1993Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.9 B884 (1).
|
|
104.
|
文化人類学/ 内堀基光,奥野克巳編著 by 内堀, 基光, 1948- | 奥野, 克巳, 1962-. Series: 放送大学教材Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 放送大学教育振興会, 2014Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 B884 (1).
|
|
105.
|
文化人類学/ 松村圭一郎著 by 松村, 圭一郎. Series: ブックガイドシリーズ基本の30冊Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 京都: 人文書院, 2011Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.031 B884 (1).
|
|
106.
|
Chủng tộc và lịch sử : Kèm theo sự nghiệp của Claude Lesvi -Strauss / Lesvi - Strauss; Huyền Giang dịch by Strauss, Claude Lévi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 CH513T (1).
|
|
107.
|
Tạo động lực làm việc cho người lao động trong tổ chức / Nguyễn Trang Thu by Nguyễn, Trang Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.1 T108Đ (1).
|
|
108.
|
Quản trị nhân sự by Nguyễn, Hữu Thân. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3 QU105T (1).
|
|
109.
|
Phương pháp quản lý tài chính và nhân sự / Phạm Minh biên soạn. by Phạm Minh [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lao động xã hội Availability: No items available :
|
|
110.
|
Nhân học và cuộc sống : Tập 3 / GS.TS Ngô Văn Lệ, PGS.TS. Phan Xuân Biên, PGS.TS Phan Thị Hồng Xuân, TS. Võ Công Nguyện, ThS. Nguyễn Khắc Cảnh, TS. Huỳnh Ngọc Thu hội đồng biên tập; GSTS. Ngô Văn Lệ, TS. Huỳnh Ngọc Thu, PGS.TS Phan Thị Hồng Xuân tổ chức bản thảo và biên tập; Phan Thị Yến Tuyết, Trương Văn Món, Lê Công Lý..[và những người khác] tác giả. by Ngô, Văn Lệ | Hội Dân tộc học- Nhân học Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 NH121H (1).
|
|
111.
|
Inter-act : interpersonal communication concepts, skills, and contexts / Kathleen S. Verderber, Erina L. MacGeorge by Verderber, Kathleen S | MacGeorge, Erina L. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.2 V483 (1).
|
|
112.
|
Địa lý nhân văn và Dân tộc học / Mariel Jean, Brunches Delamarre by Mariel, Jean. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Gallimard, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D301L (1).
|
|
113.
|
Vương Hoàng Tuyên nhà giáo nhà dân tộc học by Khoa sử. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
114.
|
Các thực nghiệm trong tâm lí học xã hội / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 C101T (1).
|
|
115.
|
地球文明の超革命 : 宇宙エネルギーが世界を変える 深野一幸著 by 深野一幸 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 広済堂出版 1992Other title: Chikyū bunmei no chō kakumei: Uchū enerugī ga sekai o kaeru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 501.6 C44 (1).
|
|
116.
|
Triết lý nhân sinh trong đạo Cao Đài : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Ngô Thị Thu Nguyệt ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Ngô, Thị Thu Nguyệt | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 288.5 TR308L 2015 (1).
|
|
117.
|
วิชชาแปดประการ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สารสาร มาร์เก็ตติ้ง, 2014Other title: Witcha paet prakan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 W819 (1).
|
|
118.
|
Phong trào công nhân ở các nước tư bản hiện nay : thực trạng và triển vọng / Nguyễn Văn Lan by Nguyễn, Văn Lan, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.17 PH431T (1).
|
|
119.
|
Vấn đề xây dựng đời sống văn hóa tinh thần của công nhân tỉnh Đồng Nai hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62. 22. 80.05 / Phạm Thị Minh Nguyệt ; Trần Chí Mỹ ; Bùi Bá Linh hướng dẫn by Phạm, Thị Minh Nguyệt | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn] | Bùi, Bá Linh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.562 V121Đ 2015 (1).
|
|
120.
|
Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo khoa học sau đại học năm 2018 by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH & NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 M458S (1).
|