Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
101. 絵姿女房 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第19巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Esugatanyōbō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

102. Cảm thức thẩm mỹ Kawaii trong một số lĩnh vực văn hóa tinh thần của người Nhật hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Thảo Quyên ; Lê Tây hướng dẫn

by Phan, Thị Thảo Quyên | Lê, Tây, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

103. Những kinh nghiệm quản trị của Nhật Bản và khả năng áp dụng tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Tuyết ; Nguyễn Thanh Hội hướng dẫn

by Đào, Thị Tuyết | Nguyễn, Thanh Hội, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

104. Trợ từ cách trong tiếng Nhật hiện đại và những phương tiện tương đương trong tiếng Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hào Khôi ; Nguyễn Thanh Mai hướng dẫn

by Nguyễn, Hào Khôi | Nguyễn, Thanh Mai, ThS.GVC [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

105. Việc nâng cao giải pháp bảo vệ môi trường của Nhật Bản (liên hệ trường hợp thảm họa Minamata) : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Như Ngọc ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Phan, Như Ngọc | Nguyễn, Thu Hương, ThS. Ng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

106. Xu thế kết hợp truyền thống và hiện đại trong âm nhạc- So sánh trường hợp Wagakki Band với nhóm Giao Thời : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Mỹ Phụng ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Phụng | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).

107. 花とゆめ . 4号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

108. 花とゆめ . 6号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

109. 花とゆめ . 7号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

110. 花とゆめ . 10号2007 /

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 白泉社, 2007Other title: Hanatoyume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

111. Il rumore dell'erba che cresce / Marco Scarpati

by Scarpati, Marco.

Edition: 3th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Italia : Infinito Edizioni, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 R937 (1).

112. Văn phạm Nhật ngữ ( Trung cấp) Trần Việt Thanh Tập 1

by Trần, Việt Thanh.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Other title: 日本語文法 中級 Vol.1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr2-V(1) (1).

113. Ngữ pháp ứng dụng tiếng Nhật hiện đại Viện ngôn ngữ quốc tế; Mạnh Hùng dịch

by .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 V68 (1).

114. 日本二ヵ国語アトラス .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル , 1991Other title: Nihon ni-kakoku-go Atorasu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.038 Ko (1).

115. まんが世界昔ばなし  . 5 みにくいあひるの子 ・ いばら姫

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ひとりのくに, 1978Other title: Manga sekai mukashibanashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

116. 忍者戦隊カクレンジャー 天のまき .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [s.l.] : [s.n.], 1994Other title: Ninja sentai kakurenjā ten no maki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

117. ももいろシスターズ ももせたまみ / 1

by ももせ, たまみ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1995Other title: Momo iro shisutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

118. にこにこ,ぷんのちえあそび テレビべんきょうえほん .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : NHKサービスセンター, 1900Other title: Nikoniko, pun no Chie asobi terebi be n kyō e hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

119. 電磁戦隊メガレンジャー . 3, これがメガレンジャーのひっさつぶきだ!

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1997Other title: Denji sentai megarenjā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

120. 美少女戦士セーラームーンSupers . 41, (4にんのせんしパワーアップ!

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishoujo senshi Sailor Moon Supers .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha