Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
101. イソップえばなし 小学館の保育絵本 .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1991Other title: Isoppu eba nashi shōgakukan no hoiku ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

102. みんながおしえてくれました 五味太郎 /

by 五味, 太郎, 1945-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Min'na ga oshiete kuremashita.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

103. "Vợ đảm mẹ hiền" Người phụ nữ lý tưởng trong xã hội Nhât Bản cận đại Semba Chie / ,

by Semba, Chie.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Khoa học Xã hội 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Se54 (1).

104. リトル=マーメイド (人魚姫) 野間佐和子 /

by 矢部, 美智代, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1993Other title: Ritoru = māmeido (ningyo hime).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

105. 白鳥のみずうみ 久保田忠夫 /

by 久保田忠夫.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : ボプラ社, 19??Other title: Hakuchō nomizu umi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

106. ながくつをはいたねこ シャルル・ペロー/[原作],平田昭吾/脚色 /

by 卯月, 泰子 | 高橋, 信也, 1943-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 永岡書店, 1989Other title: Nagagutsuwohaitaneko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

107. したきりすずめ 柿沼 美浩 ニヘイ ジュンイチ /

by 柿沼, 美浩 | ニヘイ, ジュンイチ.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 永岡書店, 2003Other title: Shita kiri suzume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

108. Lịch sử Nhật Bản / R. H. P. Mason, J. G. Caiger ; Nguyễn Văn Sỹ dịch

by Mason, R. H. P | Caiger, J. G | Nguyễn, Văn Sỹ [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Other title: A history of Japan .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

109. Kỷ nguyên tăng trưởng nhanh : những nhận xét về nền kinh tế Nhật Bản sau chiến tranh / Yutaka Kosai

by Yutaka, Kosai.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Viện Kinh tế thế giới, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.952 K600N (1).

110. Lịch sử Nhật Bản / Nguyễn Quốc Hùng... [và những người khác]

by Nguyễn, Quốc Hùng | Đặng, Xuân Kháng | Phan, Hải Linh | Nguyễn, Văn Kim.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).

111. 帝国陸海軍の総師日本のリーダー 秦郁彦, 豊田穣, 早乙女貢 他

by 秦郁彦 | 豊田穣 | 早乙女貢.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社 ティビーエス・ブリタニカ 1983Other title: Teikoku rikukaigun no sō-shi Nihon no rīdā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 281 N77 (1).

112. Xuyên thấu Ryu Murakami / ,

by Ryu, Murakami.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-R (1).

113. Đom đóm Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

114. Nhật Bản : giao thoa văn hóa

by Đại học Reitaku | Trường Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482597052 NH124B (1).

115. 見るだけで楽しめる!平城京のごみ図鑑 : 最新研究でみえてくる奈良時代の暮らし/ 奈良文化財研究所監修

by 奈良文化財研究所.

Series: 視点で変わるオモシロさ!Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 河出書房新社, 2016Other title: Miru dake de tanoshimeru ! heijōkyō no gomi zukan : saishin kenkyū de mietekuru nara jiDai  no kurashi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 M679 (1).

116. Truyện tranh lịch sử Nhật Bản: Nguồn gốc, giá trị và những bài học kinh nghiệm : Luận văn Thạc sĩ : 60 31 50 / Tống Thị Thanh Duyên ; Lê Giang hướng dẫn ,

by Tống, Thị Thanh Duyên | Lê, Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

117. Quan hệ Nhật - Trung từ sau chiến tranh thế giới II đến nay / Nguyễn Thanh Bình

by Nguyễn, Thanh Bình | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52051 QU105H (1).

118. Lịch sử Nhật Bản Lê Văn Quang

by Lê, Văn Quang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn 1998Availability: No items available : Checked out (1).

119. はじめての茶の湯 千宗左著 決定版

by 千, 宗左 14世, 1938-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 主婦の友社  2009Other title: Hajimete no chanoyu Ketteihan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

120. 一の糸 有吉, 佐和子 / ,

by 有吉, 佐和子, 1931-1984.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 1965Other title: Ichinoito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H77 (1).

Powered by Koha