Refine your search

Your search returned 184 results. Subscribe to this search

| |
101. เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๓ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ

by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ.

Edition: Lần thứ 7Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: London, Great Britain : British Library Cataloguing-in-Publication Data, 1999Other title: Muea khunta khun yai yang dek lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M945 (1).

102. ประเพณีไทย 4 ภาค

by ฐิติรัตน์ & คามิน ทีม.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Việt Nam : Tổng Cục Du lịch Thái Lan, 2021Other title: Prapheni thai 4 phak.Availability: No items available :

103. 人間・異文化・現代社会の探究/ 吉田竹也著

by 吉田, 竹也, 1963-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 樹林舎, 2018Other title: Ningen i bunka genDai  shakai no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 N6227 (1).

104. Văn hóa dân gian của người nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang chủ biên

by Võ, Xuân Trang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

105. 하회탈, 그 한국인의 얼굴 / 임재해외

by 임, 재해.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Mặt nạ hahoe, khuôn mặt của người Hàn Quốc | hahoetal, geu hangug-in-ui eolgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.75 H148 (1).

106. Phong tục các dân tộc Đông Nam Á / Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện

by Ngô, Văn Doanh | Vũ, Quang Thiện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0959 PH431T (1).

107. Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 2: Các đặc trưng di sản văn hóa Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).

108. 한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음

by 최, 성자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

109. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống dân tộc Khmer ở tỉnh An Giang trong sự nghiệp đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Văn Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Phạm, Văn Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 B108T 2016 (1).

110. เอกลักษณ์ไทย / กฤชกร เพชรนอก

by กฤชกร เพชรนอก.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 1987Other title: Eklak thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 E368 (1).

111. Văn hóa người Chơ Ro

by Huỳnh, Văn Tới | Lâm Nhân | Phan, Đình Dũng | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).

112. Văn hóa các dân tộc thiểu số ở Đồng Nai

by Huỳnh, Văn Tới, chủ biên | Ủy ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam tỉnh Đồng Nai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).

113. Deutschland von oben / Daniele Philipp, Gunther Wessel

by Philippe, Daniel | Wessel, Gunther.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Alemania : Knesebeck, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 D486 (1).

114. Văn hóa dân gian người Việt Nam Bộ / Thạch Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh

by Thạch, Phương | Hồ, Lê | Huỳnh, Lứa | Nguyễn, Quang Vinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 V115H (1).

115. Người Hoa, Việt Nam và Đông Nam Á - Hình ảnh hôm qua và vị thế hôm nay / Châu Thị Hải

by Châu, Thị Hải.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 NG558H (1).

116. Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học

by Viện Dân tộc học.

Edition: In lần thứ nhất năm 1983, tái bản năm 2007Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 S450T (1).

117. Đất nước 4000 năm : Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / Trần Văn Giàu

by Trần, Văn Giàu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 Đ124N (1).

118. 문화의 발견 : KTX에서 찜질방까지 / 김찬호지음

by 김, 찬호 | KTX에서 찜질방까지.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : KTX에서 찜질방까지, 2007Other title: Khám phá văn hóa : Từ KTX đến Jjimjilbang | Munhwaui balgyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M966 (1).

119. Việt Nam phong tục

by Phan, Kế Bính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.09597 V308N (1).

120. Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa

by Nguyễn, Hữu Bài | Trần, Kiêm Hoàng | Lê, Văn Hoa | Trần, Vũ | Chamaliaq Riya Tiẻng | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng | Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TP. HCM | Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Khánh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).

Powered by Koha