|
101.
|
เมื่อคุณตาคุณยายยังเด็ก เล่ม ๓ / ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ by ทิพย์วาณี สนิทวงศ์ฯ. Edition: Lần thứ 7Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: London, Great Britain : British Library Cataloguing-in-Publication Data, 1999Other title: Muea khunta khun yai yang dek lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 M945 (1).
|
|
102.
|
ประเพณีไทย 4 ภาค by ฐิติรัตน์ & คามิน ทีม. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Tổng Cục Du lịch Thái Lan, 2021Other title: Prapheni thai 4 phak.Availability: No items available :
|
|
103.
|
人間・異文化・現代社会の探究/ 吉田竹也著 by 吉田, 竹也, 1963-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 名古屋: 樹林舎, 2018Other title: Ningen i bunka genDai shakai no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389 N6227 (1).
|
|
104.
|
Văn hóa dân gian của người nguồn ở Việt Nam / Võ Xuân Trang chủ biên by Võ, Xuân Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).
|
|
105.
|
하회탈, 그 한국인의 얼굴 / 임재해외 by 임, 재해. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2005Other title: Mặt nạ hahoe, khuôn mặt của người Hàn Quốc | hahoetal, geu hangug-in-ui eolgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 731.75 H148 (1).
|
|
106.
|
Phong tục các dân tộc Đông Nam Á / Ngô Văn Doanh, Vũ Quang Thiện by Ngô, Văn Doanh | Vũ, Quang Thiện. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.0959 PH431T (1).
|
|
107.
|
Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về Lịch sử văn hóa Việt Nam Tập 2: Các đặc trưng di sản văn hóa Việt Nam Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T312H (1).
|
|
108.
|
한국의 멋 맛 소리 / 최성자지음 by 최, 성자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 1995Other title: Âm thanh hương vị Hàn Quốc | Hangug-ui meos mas soli.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
109.
|
Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống dân tộc Khmer ở tỉnh An Giang trong sự nghiệp đổi mới hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Văn Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Phạm, Văn Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 B108T 2016 (1).
|
|
110.
|
เอกลักษณ์ไทย / กฤชกร เพชรนอก by กฤชกร เพชรนอก. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 1987Other title: Eklak thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392 E368 (1).
|
|
111.
|
Văn hóa người Chơ Ro by Huỳnh, Văn Tới | Lâm Nhân | Phan, Đình Dũng | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).
|
|
112.
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số ở Đồng Nai by Huỳnh, Văn Tới, chủ biên | Ủy ban Mặt trận tổ quốc Việt Nam tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895 V115H (1).
|
|
113.
|
Deutschland von oben / Daniele Philipp, Gunther Wessel by Philippe, Daniel | Wessel, Gunther. Material type: Text Language: German Publication details: Alemania : Knesebeck, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.3 D486 (1).
|
|
114.
|
Văn hóa dân gian người Việt Nam Bộ / Thạch Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn Quang Vinh by Thạch, Phương | Hồ, Lê | Huỳnh, Lứa | Nguyễn, Quang Vinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 V115H (1).
|
|
115.
|
Người Hoa, Việt Nam và Đông Nam Á - Hình ảnh hôm qua và vị thế hôm nay / Châu Thị Hải by Châu, Thị Hải. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 NG558H (1).
|
|
116.
|
Sổ tay về các dân tộc ở Việt Nam / Viện Dân tộc học by Viện Dân tộc học. Edition: In lần thứ nhất năm 1983, tái bản năm 2007Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89592 S450T (1).
|
|
117.
|
Đất nước 4000 năm : Giá trị tinh thần truyền thống của dân tộc Việt Nam / Trần Văn Giàu by Trần, Văn Giàu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89597 Đ124N (1).
|
|
118.
|
문화의 발견 : KTX에서 찜질방까지 / 김찬호지음 by 김, 찬호 | KTX에서 찜질방까지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : KTX에서 찜질방까지, 2007Other title: Khám phá văn hóa : Từ KTX đến Jjimjilbang | Munhwaui balgyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M966 (1).
|
|
119.
|
Việt Nam phong tục by Phan, Kế Bính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.09597 V308N (1).
|
|
120.
|
Văn hóa dân gian Raglai ở Khánh Hòa by Nguyễn, Hữu Bài | Trần, Kiêm Hoàng | Lê, Văn Hoa | Trần, Vũ | Chamaliaq Riya Tiẻng | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng | Trường ĐH KHXH&NV - ĐHQG TP. HCM | Sở Văn hóa - Thể thao - Du lịch tỉnh Khánh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H (1).
|