Refine your search

Your search returned 355 results. Subscribe to this search

| |
101. Quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy

by Nguyễn Hồi Loan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

102. Unbegrenzte Haftung / Adam Raphael

by Raphael, Adam.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Zsolnay Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.0120942 U54 (1).

103. นักบริหารการผลิตยุค 2000 / วิฑูรย์ สิมะโชคดี

by วิฑูรย์ สิมะโชคดี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 2012Other title: Nakborihan kan phalit yuk 2000.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 N163 (1).

104. Các giải pháp nâng cao chất lượng xây dựng và ban hành văn bản của UBND quận Thủ Đức giai đoạn hiện nay : khóa luận tốt nghiệp / Hồ Thị Phương ; Lê Văn In hướng dẫn

by Hồ, Thị Phương | Lê, Văn In, TS., hướng dẫn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C101G (2).

105. Quản lý thông tin trong công tác văn phòng tại Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Thị Mỹ Diệu ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Mỹ Diệu | Bùi, Loan Thùy, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).

106. Một số góc nhìn về phát triển và quản lý giáo dục / Đặng Quốc Bảo, Bùi Việt Phú

by Đặng, Quốc Bảo | Bùi, Việt Phú.

Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.207 M458S (1).

107. Giáo trình quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy : dùng cho hệ đại học

by Nguyễn Trung Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

108. Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597 Đ452M 2010 (1).

109. Tư tưởng Hồ Chí Minh về khoa học và nghệ thuật quản lý / Phạm Văn Bảy

by Phạm, Văn Bảy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550T (1).

110. ลอจิสติกส์และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / Logistics and Supply Chain Management

by วิทยา สุหฤทดำรง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิสมเด็จพระเทพฯ, 2013Other title: Lo chit tik lae kan chatkan so upathan athibai dai... ngai nitdiao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).

111. Encyclopedia of Knowledge Management. Vol.2 / David G. Schwartz, Dov Te'eni

by G. Schwartz, David | Te'eni, Dov.

Edition: Second EditionMaterial type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Heshey : Information Science Refernece, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038 E563 (1).

112. Cở sở lý luận trong xây dựng ATLAS điện tử phục vụ quản lý hành chính cấp Tỉnh,Thành

by Lê Minh Vĩnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

113. Tài liệu thực hành quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy

by Lê Thị Mỹ Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

114. Tư vấn quản lý : một quan điểm mới với sự hỗ trợ của các công cụ được tuyển chọn toàn diện / Koenraad Tommissen ; Dương Ngọc Dũng dịch

by Tommissen, Koenraad | Dương, Ngọc Dũng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: An innovative view of management consultancy : complemented by a comprehensive selection of tools.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550V (1).

115. Lụt việc phải làm sao / Kerry Gleeson ; Thu Huyền dịch

by Kerry Gleeson | Thu Huyền [Dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L522V (1).

116. Thuyết quản lý hành chính / Nguyễn Thị Doan, Phương Kỳ Sơn, Đỗ Minh Cương.

by Nguyễn, Thị Doan | Đỗ, Minh Cương | Phương, Kỳ Sơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 TH528Q 1996 (1).

117. Nâng cao hiệu quả hoạt động công tác chính trị và quản lý sinh viên

by ĐH KHXH&VN TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&VN TP.HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.3 N122C (1).

118. 실패하는 사람들의 10가지 습관 / 도널드 R. 키오 지음 ; 김원옥 옮김

by 키오, 도널드 R | 김, 원옥 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2009Other title: Silpaehaneun saramdeure sip gaji seupkkwan | The Ten Commandments for business failure | 10 thói quen thường thấy của những người thất bại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S585 (1).

119. 10 công việc chuyên viên trong quản lý hành chính nhà nước : sách phục vụ đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức / Đinh Văn Mậu chủ biên ; Đặng Ngọc Lâm biên soạn

by Đinh, Văn Mậu, PGS.TS [chủ biên.] | Đinh, Ngọc Lâm [biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học - Kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 M558C (1).

120. Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử / Nguyễn Thị Chinh chủ nhiệm; Lê Văn Năng ... [và những người khác] thành viên

by Nguyễn, Thị Chinh, Th.S [chủ nhiệm] | Lê, Văn Năng, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thanh Thảo, Th.S., thành viên | Trịnh, Thị Hà, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thùy Trang, Th.S., thành viên | Bùi, Thị Kim Hương, Th.S., thành viên | Dương, Thanh Huyền, Th.S., thành viên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 X126D (4).

Powered by Koha