|
101.
|
Quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy by Nguyễn Hồi Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
102.
|
Unbegrenzte Haftung / Adam Raphael by Raphael, Adam. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Zsolnay Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.0120942 U54 (1).
|
|
103.
|
นักบริหารการผลิตยุค 2000 / วิฑูรย์ สิมะโชคดี by วิฑูรย์ สิมะโชคดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 2012Other title: Nakborihan kan phalit yuk 2000.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 N163 (1).
|
|
104.
|
Các giải pháp nâng cao chất lượng xây dựng và ban hành văn bản của UBND quận Thủ Đức giai đoạn hiện nay : khóa luận tốt nghiệp / Hồ Thị Phương ; Lê Văn In hướng dẫn by Hồ, Thị Phương | Lê, Văn In, TS., hướng dẫn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 C101G (2).
|
|
105.
|
Quản lý thông tin trong công tác văn phòng tại Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Nguyễn Thị Mỹ Diệu ; Bùi Loan Thùy hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mỹ Diệu | Bùi, Loan Thùy, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).
|
|
106.
|
Một số góc nhìn về phát triển và quản lý giáo dục / Đặng Quốc Bảo, Bùi Việt Phú by Đặng, Quốc Bảo | Bùi, Việt Phú. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.207 M458S (1).
|
|
107.
|
Giáo trình quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy : dùng cho hệ đại học by Nguyễn Trung Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
108.
|
Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.597 Đ452M 2010 (1).
|
|
109.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về khoa học và nghệ thuật quản lý / Phạm Văn Bảy by Phạm, Văn Bảy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550T (1).
|
|
110.
|
ลอจิสติกส์และการจัดการโซ่อุปทาน อธิบายได้...ง่ายนิดเดียว / Logistics and Supply Chain Management by วิทยา สุหฤทดำรง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิสมเด็จพระเทพฯ, 2013Other title: Lo chit tik lae kan chatkan so upathan athibai dai... ngai nitdiao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.5 L795 (1).
|
|
111.
|
Encyclopedia of Knowledge Management. Vol.2 / David G. Schwartz, Dov Te'eni by G. Schwartz, David | Te'eni, Dov. Edition: Second EditionMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Heshey : Information Science Refernece, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4038 E563 (1).
|
|
112.
|
Cở sở lý luận trong xây dựng ATLAS điện tử phục vụ quản lý hành chính cấp Tỉnh,Thành by Lê Minh Vĩnh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
113.
|
Tài liệu thực hành quản lý trường hợp với người sử dụng ma túy by Lê Thị Mỹ Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
114.
|
Tư vấn quản lý : một quan điểm mới với sự hỗ trợ của các công cụ được tuyển chọn toàn diện / Koenraad Tommissen ; Dương Ngọc Dũng dịch by Tommissen, Koenraad | Dương, Ngọc Dũng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: An innovative view of management consultancy : complemented by a comprehensive selection of tools.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550V (1).
|
|
115.
|
Lụt việc phải làm sao / Kerry Gleeson ; Thu Huyền dịch by Kerry Gleeson | Thu Huyền [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L522V (1).
|
|
116.
|
Thuyết quản lý hành chính / Nguyễn Thị Doan, Phương Kỳ Sơn, Đỗ Minh Cương. by Nguyễn, Thị Doan | Đỗ, Minh Cương | Phương, Kỳ Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 TH528Q 1996 (1).
|
|
117.
|
Nâng cao hiệu quả hoạt động công tác chính trị và quản lý sinh viên by ĐH KHXH&VN TP.HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH&VN TP.HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.3 N122C (1).
|
|
118.
|
실패하는 사람들의 10가지 습관 / 도널드 R. 키오 지음 ; 김원옥 옮김 by 키오, 도널드 R | 김, 원옥 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 더난출판, 2009Other title: Silpaehaneun saramdeure sip gaji seupkkwan | The Ten Commandments for business failure | 10 thói quen thường thấy của những người thất bại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 S585 (1).
|
|
119.
|
10 công việc chuyên viên trong quản lý hành chính nhà nước : sách phục vụ đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức / Đinh Văn Mậu chủ biên ; Đặng Ngọc Lâm biên soạn by Đinh, Văn Mậu, PGS.TS [chủ biên.] | Đinh, Ngọc Lâm [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học - Kỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 M558C (1).
|
|
120.
|
Xây dựng các yêu cầu và giải pháp quản lý tài liệu điện tử / Nguyễn Thị Chinh chủ nhiệm; Lê Văn Năng ... [và những người khác] thành viên by Nguyễn, Thị Chinh, Th.S [chủ nhiệm] | Lê, Văn Năng, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thanh Thảo, Th.S., thành viên | Trịnh, Thị Hà, Th.S., thành viên | Nguyễn, Thùy Trang, Th.S., thành viên | Bùi, Thị Kim Hương, Th.S., thành viên | Dương, Thanh Huyền, Th.S., thành viên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 X126D (4).
|