Refine your search

Your search returned 1004 results. Subscribe to this search

| |
101. 外国学生用日本語教科書 早稲田大学日本語研究教育センター編

by 早稲田大学日本語研究教育センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 早稲田大学日本語研究教育センター,中国語版 1989Other title: Gaikoku gakusei-yō nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 G137 (1).

102. An introduction to the structure of Japanese Hideo Teramura workbook-book 4

by Teramura, Hideo.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: 東京 三友社 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 I-61 (1).

103. Contesti Italiani / Mauro Pichiassi, Giovanna Zaganelli

by Pichiassi, Mauro | Zaganelli, Giovanna.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 C7619 (1).

104. Le sfide di babele / Paolo E.Balboni

by E.Balboni, Paolo.

Edition: 4th ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Novara : UTET, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 407 L4331 (1).

105. Phân tích bình giảng tác phẩm văn học nâng cao 10 / Nguyễn Khắc Phi chủ biên; Nguyễn Xuân Đức ... và những người khác

by Nguyễn, Khắc Phi | Nguyễn, Xuân Đức | Nguyễn, Bích Hà | Chu, Văn Sơn | Nguyễn, Hữu Sơn | Lương, Duy Trung | Lưu, Đức Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 PH121T (1).

106. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Phú Thọ : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

107. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng Dân | Nguyễn, Nguyên Trứ | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

108. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

109. Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn,Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

110. Tiếng Việt 6. T.2 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung

by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung.

Edition: Tái bản lần thứ nămMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

111. Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục.

Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

112. Tiếng Việt 7. T.2 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục.

Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

113. Tiếng Việt 9 : sách chỉnh lí / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh; Diệp Quang Ban chỉnh lí; Hồng Dân chỉnh lí

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban(chỉnh lí) | Hồng, Dân (chỉnh lí).

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

114. Bài tập ngữ văn 10 : sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học xã hội và Nhân văn. T.1, Bộ 1 / Trần Đình Sử chủ biên; Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Trọng Hoàn, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Bích Hà | Nguyễn, Trọng Hoàn | Đỗ, Việt Hùng | Nguyễn, Đăng Na | Đỗ, Ngọc Thống.

Edition: Tải bản lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).

115. Bài tập ngữ văn 11 nâng cao. T.2 / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Nguyễn, Thành Thi | Hoàng, Dũng | Phùng, Văn Tửu | Nguyễn, Đăng Mạnh | Hồng, Dân | Đỗ, Ngọc Thống | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

116. Bài tập ngữ văn 12 nâng cao. T.1 / Trần Đình Sử chủ biên; Hồng Dân ... [và những người khác]

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân | Hoàng, Dũng | Phan, Huy Dũng | Nguyễn, Văn Long | Nguyễn, Đăng Mạnh | Đỗ, Ngọc Thống.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807 B103T (1).

117. Bài tập Ngữ văn 8. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (1).

118. Bài tập Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

119. Bài tập tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

120. Giải bài tập tiếng Việt 10 / Thái Quang Vinh

by Thái, Quang Vinh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI103B (1).

Powered by Koha