Refine your search

Your search returned 214 results. Subscribe to this search

| |
101. Ngữ văn 8. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (2).

102. Ngữ văn 9 : sách giáo khoa thí điểm. T.2 / Nguyễn Khắc Phi ... [và những người khác] đồng chủ biên

by Nguyễn, Hoàng Khung | Nguyễn, Minh Thuyết | Trần, Đình Sử | Nguyễn, Khắc Phi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 NG550V (1).

103. Tiếng Việt 1 : sách giáo viên. T.1 / Trịnh Mạnh; Trần Mạnh Hưởng; Đỗ Bạch Mai

by Trịnh, Mạnh | Trần, Mạnh Hưởng | Đỗ, Bạch Mai.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6044 T306V (1).

104. Tiếng Việt 10 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Nguyễn Văn Bằng | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

105. Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Nguyễn Văn Bằng; Bùi Tất Tươm

by Hồng Dân | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh | Cù, Đình Tú | Nguyễn, Văn Bằng | Bùi, Tất Tươm | Hội nghiên cứu và Giảng dạy Văn học TP. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1990Availability: No items available :

106. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên.Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên, Cù Đình Tú,Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân [chủ biên] | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

107. Tiếng Việt 12 : ban Khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo

by Đỗ, Hữu Châu [chủ biên] | Cao, Xuân Hạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.12 T306V (1).

108. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu; Nguyễn Thanh Tùng; Hoàng Văn Thung

by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung.

Edition: In lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

109. Tiếng Việt 8 : sách giáo viên / Nguyễn Kì Thục

by Nguyễn, Kì Thục.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

110. Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

111. Tiếng Việt 9 / Lê Cận; Nguyễn Quang Ninh

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh.

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

112. Tiếng Việt 9 / Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân chỉnh lí

by Lê, Cận | Nguyễn, Quang Ninh | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Phúc Yên : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

113. Bài tập ngữ văn 11 : sách giáo khoa thí điểm ban khoa học xã hội và nhân văn. Sách giáo viên. T.1, Bộ 1. / Trần Đình Sử tổng chủ biên; Hồng Dân, Hoàng Dũng, Nguyễn Trọng Hoàn, Nguyễn Đăng Na, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, Nguyễn Thị Hồng Vân

by Trần, Đình Sử | Hồng, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.6 B103T (2).

114. Giải bài tập Tiếng Việt 9 / Lê Văn Trúc; Nguyễn Khương Đắc

by Lê, Văn Trúc | Nguyễn, Khương Đắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 426.12 GI-103B (2).

115. เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 เล่ม 2

by ปภิณวิช ลูกเสือ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อนิเมทกรุ๊ป, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).

116. หนังสือเรียนภาษาไทย ชุดพื้นฐานภาษา ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๒ เล่ม ๑

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: อมรินทร์คิดส์, สนพ., 2022Other title: Nangsuerian phasathai chut phuenthan phasa chan prathomsueksa pi thi 2 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 N178 (1).

117. 外国学生用日本語教科書 早稲田大学日本語研究教育センター編

by 早稲田大学日本語研究教育センター編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 早稲田大学日本語研究教育センター,中国語版 1989Other title: Gaikoku gakusei-yō nihongo kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 G137 (1).

118. Contesti Italiani / Mauro Pichiassi, Giovanna Zaganelli

by Pichiassi, Mauro | Zaganelli, Giovanna.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458.24 C7619 (1).

119. Phân tích bình giảng tác phẩm văn học nâng cao 10 / Nguyễn Khắc Phi chủ biên; Nguyễn Xuân Đức ... và những người khác

by Nguyễn, Khắc Phi | Nguyễn, Xuân Đức | Nguyễn, Bích Hà | Chu, Văn Sơn | Nguyễn, Hữu Sơn | Lương, Duy Trung | Lưu, Đức Trung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.12 PH121T (1).

120. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Diệp Quang Ban; Đặng Đức Siêu

by Đỗ, Hữu Châu | Diệp, Quang Ban | Đặng, Đức Siêu.

Edition: In lần thứ 9Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Phú Thọ : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

Powered by Koha