|
101.
|
ที่เกิดเหตุ / วรพจน์ พันธุ์พงศ์ by วรพจน์ พันธุ์พงศ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1993Other title: Thikoethet.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.6 T439 (1).
|
|
102.
|
Hoạt động kinh tế đối ngoại ở đồng bằng sông Cửu Long 1986 - 2006 : luận án Tiến sĩ : 62.22.54.05 / Nguyễn Trọng Minh ; Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Chí Hải hướng dẫn. by Nguyễn, Trọng Minh | Nguyễn, Ngọc Dung TS [hướng dẫn. ] | Nguyễn, Chí Hải TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.09597 (1).
|
|
103.
|
Vấn đề dân tộc ở đồng bằng sông Cửu Long / Mạc Đường, Phan An, Đinh Văn Liên..[và những người khác] by Mạc, Đường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.85978 V121Đ (1).
|
|
104.
|
Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh / Adam Khoo ; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch ; Stuart Tan by Khoo, Adam | Uông, Xuân Vy [Dịch] | Trần, Đăng Khoa [Dịch] | Tan, Stuart. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ : TGM Books, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 L104C (1).
|
|
105.
|
Văn hóa sông nước miền Trung / Tô Ngọc Thanh đọc duyệt, Nguyễn Xuân Kính by Tô, Ngọc Thanh | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: No items available :
|
|
106.
|
Báo Tuổi trẻ đã viết / Đỗ Văn Dũng, Ngô Thị Thu An, Lê Xuân Trung, Bùi Văn Thanh, Lưu Đình Triều chủ biên by Đỗ, Văn Dũng | Ngô, Thị Thu An | Lê, Xuân Trung | Bùi, Văn Thanh | Lưu, Đình Triều. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 B108T (1).
|
|
107.
|
Đời sống văn hóa của cư dân miệt vườn tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Trần Thị Ngọc Thoại ; Lý Tùng Hiếu hướng dẫn by Trần, Thị Ngọc Thoại | Lý, Tùng Hiếu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 Đ462S 2015 (1).
|
|
108.
|
Đời sống cư dân miệt thứ - U Minh Thượng từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Thị Mỹ Duyên ; Võ Công Nguyện hướng dẫn by Trần, Thị Mỹ Duyên | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S 2011 (1).
|
|
109.
|
Một số lễ tục dân gian người Khmer đồng bằng sông Cửu Long / Trần Văn Bổn by Trần, Văn Bổn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 M458S (1).
|
|
110.
|
Văn hóa và cư dân vùng đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệu, Mạc Đường, Phan An, Phan Xuân Biên, Thái Văn Chải Cộng tác viên by Nguyễn, Công Bình | Nguyễn Công Bình | Lê Xuân Diệu | Mạc Đường | Phan An | Phan Xuân Biên | Thái Văn Chải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).
|
|
111.
|
心のつなかがりをはぐくむ 編集:財団法人モラロジー研究所出版部 by 財団法人モラロジー研究所出版部 [編集]. Series: 別冊ニューモラルMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人モラロジー研究所 2006Other title: Kokoro no tsunagari o hagukumu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
112.
|
生活教育の探究 中野光著 by 中野, 光, 1929-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 民衆社 1984Other title: Seikatsu kyōiku no tankyū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.5 Se22 (1).
|
|
113.
|
Bản chất của đời sống : Phật học và khoa học hiện đại / Nguyễn Đăng Trung by Nguyễn, Đăng Trung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 B105C (1).
|
|
114.
|
Lối sống của công nhân các khu công nghiệp ở tỉnh Bình Dương thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Thị Quý ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Phạm, Thị Quý | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 L452S 2012 (2).
|
|
115.
|
Mr. thất bại / Lê Đình Hùng by Lê, Đình Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L4331 (1).
|
|
116.
|
Văn hóa & cư dân đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường by Nguyễn, Công Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095978 V115H (1).
|
|
117.
|
우리 생활 100년 : 음식 / 한복진지음 by 한, 복진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm sinh hoạt của chúng ta : Ẩm thực | Uli saenghwal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 U39 (2).
|
|
118.
|
우리 생활 100년 옷 / 고부자지음 by 고, 부자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2001Other title: 100 năm đời sống trang phục của chúng ta | uli saenghwal 100nyeon os.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.009519 U39 (1).
|
|
119.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại by Đại Học Quốc Gia Seoul | Đại Học Quốc Gia Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
120.
|
Di cư và chuyển đổi lối sống : trường hợp cộng đồng người Việt ở Lào / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên by Nguyễn, Duy Thiệu [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 325.9594 D300C (1).
|