|
101.
|
Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 S550R (1).
|
|
102.
|
Student activities manual to accompany Adjustment and growth : the challenges of life / Spencer A. Rathus, Jeffrey S. Nevid by Rathus, Spencer A | Nevid, Jeffrey S. Edition: 6th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Fort Worth : Harcourt Brace College Publishers, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.24 S933 (1).
|
|
103.
|
คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก by ชวอร์ต, เดวิด เจ | ชวอร์ต, เดวิด เจ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศิริการพิมพ์, 2016Other title: Khit yai mai khit lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 K457 (1).
|
|
104.
|
Xung đột tâm lý giữa cha mẹ và con lứa tuổi học sinh trung học cơ sở về nhu cầu độc lập by Đỗ Hạnh Nga. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :
|
|
105.
|
Nâng cao sức mạnh tinh thần- tiếp tục thăng tiến / Margaret Pinkerton ; Nguyễn Đình Vịnh biên dịch by Pinkerton, Margaret | Nguyễn, Đình Vịnh [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.24 N122C (1).
|
|
106.
|
불끈불끈 용기가 솟아나는 빨강 / 배정인 글 ; 박지애 그림 by 배, 정인 | 박, 지애 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌어린이, 2009Other title: Màu đỏ khơi dậy lòng dũng cảm | Bulkkeunbulkkeun yong-giga sos-ananeun ppalgang.Availability: No items available :
|
|
107.
|
Методика/ А. А. Леонтьев, Т. А. Королева by Леонтьев, А. А | Королева, Т. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).
|
|
108.
|
The skilled helper : a problem-management approach to helping by Gerard Egan. Material type: Text Language: English Publication details: Pacific Grove,Calif. : Brooks/Cole, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
109.
|
Readings in adolescent psychology / Marvin Powell, Allen H. Frerichs editor by Frerichs, Allen H [editor] | Powell, Marvin [editor]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Minneapolis : Burgess Pub. Co. , 1971Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 R287 (1).
|
|
110.
|
Cognitive psychology and its implications / John R. Anderson by Anderson, John R. Edition: 3rd ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : W.H. Freeman, 1990Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studyingVietnam in the today's world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153 C676 (1).
|
|
111.
|
어려운 일에 도전하라 : 낮은 기대감에 맞선 십대들의 반항 / 알렉스 해리스지음, 브레트 해리스지음 ; 정성목옮기 by 알렉스, 해리스 | 정, 성목 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생명의말씀사, 2009Other title: Hãy thử thách với công việc khó khăn : sự phản kháng của thanh thiếu niên đối mặt với sự kỳ vọng thấp | Oryoun ire dojonhara : najeun gidaegame matsson sipttaedeure banhang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 O-79 (1).
|
|
112.
|
외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김 by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).
|
|
113.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế: Đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý Ethical principles and service models in psychological practices / Nguyễn Tấn Đạt ... [và những người khác] by Nguyễn, Tấn Đạt | Cao, Trần Thành Trung | Trì, Thị Minh Thuý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Ethical principles and service models in psychological practices.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).
|
|
114.
|
Методика/ А. А. Леонтьев by Леонтьев, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).
|
|
115.
|
호기심 : 10대의 사랑과 성에 대한 일곱 편의 이야기 / 김경연 ; 김리리 ; 박정애 ; 신여랑 ; 이금이 ; 이용포 ; 이혜경 ; 임태희 by 김, 경연 | 김, 리리 | 박, 정애 | 신, 여랑 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Hiếu kỳ : bảy câu chuyện về tình yêu và tình dục tuổi mới lớn | Hogisim : 10daeui salang-gwa seong-e daehan ilgob pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.3 H716 (1).
|
|
116.
|
Phòng tránh và can thiệp sớm rối nhiễu tâm lý trẻ em / Lê Khanh by Lê, Khanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 P431T (1).
|
|
117.
|
Masse und Macht / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Hildesheim : Claassen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 M415 (1).
|
|
118.
|
Tìm hiểu các giá trị dân tộc Việt Nam với Tâm lý học và Giáo dục học by Phạm, Minh Hạc, GS.VS.TSKH. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 T310H (1).
|
|
119.
|
Mr. thất bại / Lê Đình Hùng by Lê, Đình Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L4331 (1).
|
|
120.
|
Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / L.M. Drobizheva by Drobizheva, L.M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B105V (1).
|