Refine your search

Your search returned 179 results. Subscribe to this search

| |
101. Sự ra đời trí khôn ở trẻ em / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch

by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 S550R (1).

102. Student activities manual to accompany Adjustment and growth : the challenges of life / Spencer A. Rathus, Jeffrey S. Nevid

by Rathus, Spencer A | Nevid, Jeffrey S.

Edition: 6th ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Fort Worth : Harcourt Brace College Publishers, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.24 S933 (1).

103. คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก

by ชวอร์ต, เดวิด เจ | ชวอร์ต, เดวิด เจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศิริการพิมพ์, 2016Other title: Khit yai mai khit lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 K457 (1).

104. Xung đột tâm lý giữa cha mẹ và con lứa tuổi học sinh trung học cơ sở về nhu cầu độc lập

by Đỗ Hạnh Nga.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: No items available :

105. Nâng cao sức mạnh tinh thần- tiếp tục thăng tiến / Margaret Pinkerton ; Nguyễn Đình Vịnh biên dịch

by Pinkerton, Margaret | Nguyễn, Đình Vịnh [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.24 N122C (1).

106. 불끈불끈 용기가 솟아나는 빨강 / 배정인 글 ; 박지애 그림

by 배, 정인 | 박, 지애 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 뜨인돌어린이, 2009Other title: Màu đỏ khơi dậy lòng dũng cảm | Bulkkeunbulkkeun yong-giga sos-ananeun ppalgang.Availability: No items available :

107. Методика/ А. А. Леонтьев, Т. А. Королева

by Леонтьев, А. А | Королева, Т. А.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).

108. The skilled helper : a problem-management approach to helping

by Gerard Egan.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Pacific Grove,Calif. :  Brooks/Cole,  2014Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

109. Readings in adolescent psychology / Marvin Powell, Allen H. Frerichs editor

by Frerichs, Allen H [editor] | Powell, Marvin [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Minneapolis : Burgess Pub. Co. , 1971Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 R287 (1).

110. Cognitive psychology and its implications / John R. Anderson

by Anderson, John R.

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : W.H. Freeman, 1990Other title: 4th international conference on Vietnamese studies: Issues of teaching Vietnamese and studyingVietnam in the today's world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153 C676 (1).

111. 어려운 일에 도전하라 : 낮은 기대감에 맞선 십대들의 반항 / 알렉스 해리스지음, 브레트 해리스지음 ; 정성목옮기

by 알렉스, 해리스 | 정, 성목 [옮기].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생명의말씀사, 2009Other title: Hãy thử thách với công việc khó khăn : sự phản kháng của thanh thiếu niên đối mặt với sự kỳ vọng thấp | Oryoun ire dojonhara : najeun gidaegame matsson sipttaedeure banhang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.8 O-79 (1).

112. 외로워지는 사람들 : 테크놀로지가 인간관계를 조정한다 / 셰리 터클지음 ; 이은주옮김

by Turkle, Sherry | 이, 은주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2012Other title: Werowojineun saramdeul : tekeunolrojiga ingangwangyereul jojonghanda | Những người trở nên cô đơn : công nghệ đang định hình mối quan hệ nhân sinh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.9042 W497 (1).

113. Kỷ yếu hội thảo quốc tế: Đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý Ethical principles and service models in psychological practices / Nguyễn Tấn Đạt ... [và những người khác]

by Nguyễn, Tấn Đạt | Cao, Trần Thành Trung | Trì, Thị Minh Thuý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Ethical principles and service models in psychological practices.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).

114. Методика/ А. А. Леонтьев

by Леонтьев, А. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.2 М54 (1).

115. 호기심 : 10대의 사랑과 성에 대한 일곱 편의 이야기 / 김경연 ; 김리리 ; 박정애 ; 신여랑 ; 이금이 ; 이용포 ; 이혜경 ; 임태희

by 김, 경연 | 김, 리리 | 박, 정애 | 신, 여랑 | 이, 금이 | 이, 용포 | 이, 혜경 | 임, 태희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Hiếu kỳ : bảy câu chuyện về tình yêu và tình dục tuổi mới lớn | Hogisim : 10daeui salang-gwa seong-e daehan ilgob pyeon-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.3 H716 (1).

116. Phòng tránh và can thiệp sớm rối nhiễu tâm lý trẻ em / Lê Khanh

by Lê, Khanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.85 P431T (1).

117. Masse und Macht / Elias Canetti

by Canetti, Elias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim : Claassen Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.35 M415 (1).

118. Tìm hiểu các giá trị dân tộc Việt Nam với Tâm lý học và Giáo dục học

by Phạm, Minh Hạc, GS.VS.TSKH.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09597 T310H (1).

119. Mr. thất bại / Lê Đình Hùng

by Lê, Đình Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 L4331 (1).

120. Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / L.M. Drobizheva

by Drobizheva, L.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B105V (1).

Powered by Koha