Refine your search

Your search returned 122 results. Subscribe to this search

| |
101. Lehrbuch Testtheorie - Testkonstruktion / Jürgen Rost

by Rost, Jürgen.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bern : Verlag Hans Huber, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.287 L524 (1).

102. Đắc nhân tâm : bí quyết để thành công / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch

by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ113N (1).

103. The list method of psychotheraphy / Elizabeth Sher ... [et al.] ; Jacob S. List introduction

by Sher, Elizabeth | Hirschhorn, Theodora | List, Jacob S [introduction] | Messing, Eleanor.

Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: New York : Phillosophical Library , 1960Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150 L773 (1).

104. ศิลปะการผูกมิตรและจูงใจคน / Dale Carnegie; มรว. รมณียฉัตร แก้วกิริยา,dịch

by Dale Carnegie | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทแจ่มใสพับลิชชิ่งจำกัด, 2007Other title: How to win friends & influence people.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.852 H847 (1).

105. กุศโลบาย สร้างความยิ่งใหญ่ / พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ

by พลตรี หลวงวิจิตรวาทการ.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2014Other title: Kusalobai sang khwam yingyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 K971 (1).

106. Tâm lý sư phạm / Đoàn Huy Oánh

by Đoàn, Huy Oánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.15 T120L (1).

107. Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai | Trịnh, Xuân Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).

108. คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก / ชวอตซ์, เดวิด เจ.; นิเวศน์ เหมวชิรวรากร (dịch)

by ชวอตซ์, เดวิด เจ.;นิเวศน์ เหมวชิรวรากร [(dịch)].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สำนักพิมพ์ประพันธ์สาส์น จำกัด, 2002Other title: The magic of thinking big.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 T374 (1).

109. Perspectives : introductory psychology / Laura Freberg academic editor

by Freberg, Laura.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boulder : Coursewise publishing, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.7 P467 (1).

110. Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của các dân tộc / Gustave Le Bon ; Nguyễn Tiến Văn dịch

by Le Bon, Gustave | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 N556Q (1).

111. Trẻ thơ trong gia đình / Maria Montessori ; Trịnh Xuân Tuyết, Nghiêm Phương Mai dịch

by Montessori, Maria | Nghiêm, Phương Mai.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.392 TR200T (1).

112. Abnormal psychology in a changing world / Jeffrey S. Nevid, Spencer A. Rathus, Beverly Greene

by Nevid,, Jeffrey S | Greene, Beverly | Rathus, Spencer A.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text; Format: print Language: eng Publication details: Englewood Cliffs : Prentice Hall, 1994Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 A153 (1).

113. EQ ดี อารมฌ์ดีชีวีสดใส / ฌรงค์วทย์ แสนทอง

by ฌรงค์วทย์ แสนทอง.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: EQ di a rom di chiwi sotsai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 E647 (8).

114. The 48 laws of power / Robert Greene

by Greene, Robert.

Edition: Tái bản lần 10Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 T374 (1).

115. Tâm lý học và sự phát triển bền vững con người trong thời kỳ cách mạng công nghệ 4.1 : kỷ yếu hội thảo khoa học / Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Tâm Lý học

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Tâm Lý học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.195 T120L (1).

116. เดอะท็อปซีเคร็ต 2 / สม สุจีรา

by สม สุจีรา.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).

117. เดอะท็อปซีเคร็ต / สม สุจีรา

by สม สุจีรา.

Edition: Lần thứ 84Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : คอมแพคท์พริ้นท์ จำกัด, 1997Other title: The Top Secret.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.42 T374 (1).

118. 100 câu hỏi - đáp về tâm lý học và những tình huống thương gặp trong lãnh đạo, quản lý / Nguyễn Đình Phong, Phạm Thanh Tuyền

by Nguyễn, Đình Phong, ThS | Phạm, Thanh Tuyền.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.7 M458T (1).

119. Ánh chớp tư duy / Mohammed bin Rashid AI Maktoum, Minh Triết

by Mohammed bin Rashid AI Maktoum | Minh Triết.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 A107C (1).

120. Khích lệ từng nhân viên như thế nào : 24 chiến thuật đã được chứng minh nhằm nâng cao năng suất lao động ở nơi làm việc = How to motivate every employee / Anne Bruce ; Trần Thị Anh Oanh dịch ; Lưu Văn Phú hiệu đính.

by Bruce, Anne | Trần, Thị Anh Oanh [dịch] | Lưu, Văn Phú [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Other title: How to motivate every employee.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.314 KH302L (1).

Powered by Koha