|
101.
|
Nghiên cứu tôn giáo : 1/02/1999 - 1/04/2000 / Nguyễn Duy Quý..[và những người khác] by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia, 998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NGH305C (1).
|
|
102.
|
Nghiên cứu tôn giáo : 1/02/1999 - 1/04/2000 / Nguyễn Duy Quý..[và những người khác] by Nguyễn, Duy Quý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Trung tâm khoa học và nhân văn quốc gia, 998Availability: No items available :
|
|
103.
|
Tôn giáo ở Hàn Quốc và Việt nam nghiên cứu so sánh / Ngô Xuân Bình chủ biên ; Phạm Hồng Thái by Ngô, Xuân Bình | Phạm, Hồng Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nhà in Khoa học và Công nghệ, 2007Other title: A comparative Study of Religions in Korea and Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 T454G (1).
|
|
104.
|
Kỷ yếu tọa đàm giảng dạy đạo đức tại các cộng đồng tôn giáo ở miền Nam: Thực tiễn và nghiên cứu by Trung tâm Nghiên cứu Đạo đức. Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo ở miền Nam Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษรวัฒนา Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 K600 (1).
|
|
105.
|
Nhà nước và giáo hội / Đỗ Quang Hưng chủ biên by Đỗ, Quang Hưng gs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tôn giáo Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NH100N (1).
|
|
106.
|
Không diệt không sinh đừng sợ hãi = No death, no fear : comforting wisdom for life / Thích Nhất Hạnh ; Chân Huyền dịch. by Nhất Hạnh, Thích | Chân Huyền [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018Other title: No death, no fear : comforting wisdom for life.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.34 T428 (1).
|
|
107.
|
Nam Bộ Đất & Người : TậpVII / Nguyễn, Thị Hậu..[và những người khác] by Võ, Văn Sen. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 N104B (2).
|
|
108.
|
Các.Mác - Ph. Awngghen về vấn đề tôn giáo / Nguyễn Đức Sự, Lê Văn Dương biên soạn by Nguyễn, Đức Sự. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: No items available :
|
|
109.
|
Nghiên cứu tôn giáo : 1-6/2005 / Đặng Nghiêm Vạn..[và những người khác] by Đặng, Nghiêm Vạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Viện nghiên cứu tôn giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NGH305C (1).
|
|
110.
|
한국의 종교, 문화로 읽는가 1, 2 / 최준식 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대윈인쇠, 2010Other title: Tôn giáo Hàn Quốc được tìm hiểu qua văn hóa tập 1 và 2 | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunga 1, 2.Availability: No items available :
|
|
111.
|
한국의 종교, 문화로 읽는다. 1 / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 사계절, 1998Other title: Đọc qua tôn giáo và văn hóa Hàn Quốc | Hangug-ui jong-gyo, munhwalo ilgneunda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9519 H239 (2).
|
|
112.
|
Science-Relegion Dialogue in Korean = 한국에서의 과학-종교 대화 / 김기석지음 by 김, 기석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 파주 : 지문당, 2009Other title: 한국에서의 과학-종교 대화 | Đối thoại Khoa học-Tôn giáo ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 215.09519 S416 (2).
|
|
113.
|
Nghi lễ tôn giáo và thực hành nghi lễ .... / Nhiều tác giả. by Geldhof, Joris | Nguyễn, Thị Tường Oanh. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 $bNGH300L (1).
|
|
114.
|
新宗教教団 人物事典 井上順孝 [ほか] 編 by 井上, 順孝, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1996Other title: Shinshuukyou kyoudan jinbutsu jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.3 S556 (1).
|
|
115.
|
Tang lễ của tín đồ đạo Cao Đài ở Thành phố Vũng Tàu hiện nay / Lê Thanh Tuyền by Lê Thanh Tuyền | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM, 2007Other title: Báo cáo nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201 (1).
|
|
116.
|
Về phát triển văn hóa và xây dựng con người thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Khoa Điềm chủ biên by Phạm, Minh Hạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V250P (1).
|
|
117.
|
Tôn giáo : quan điểm, chính sách của Đảng và Nhà nước Việt Nam hiện nay / Nguyễn Đức Lữ by Nguyễn, Đức Lữ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.1 T454G (1).
|
|
118.
|
Nhân tố tôn giáo trong chủ nghĩa ly khai ở một số nước Đông Nam Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến nay / Lương Thị Thoa chủ biên by Lương, Thị Thoa, PGS.TS [chủ biên ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 273 NH121T (1).
|
|
119.
|
Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung. by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 (1).
|
|
120.
|
Thánh công đồng chung VaticanoII / Giáo hoàng học viện thánh Pio X by Giáo hoàng học viện thánh Pio X. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tổng phát hành, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 232 TH107C (1).
|