|
101.
|
日本語を使いこなす言葉の実用辞典 長嶋善郎, 山崎幸雄監修 by 長嶋, 善郎, 1940-2011 | 山崎, 幸雄, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 2007Other title: Nihongo o tsukaikonasu kotoba no jitsuyō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 N691 (1).
|
|
102.
|
ร้อยคำที่ควรรู้ / เสรี พงศ์พิศ by เสรี พงศ์พิศ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค., 2008Other title: Roi kham thi khuan ru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 R741 (1).
|
|
103.
|
外国人のための基本語用例 文化庁 [編] by 文化庁. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大蔵省印刷局 1990Other title: Gaikoku hitonotame no kihon-go yōrei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 G137 (1).
|
|
104.
|
Magari B2 / Alessandro De Giuli by De Giuli, Alessandro. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 M188 (1).
|
|
105.
|
(유래와 용례로 익히는)우리말 속 고사성어 / 김담구엮음 by 김, 담구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다락원, 2005Other title: (Tìm hiểu theo nguồn gốc và cách sử dụng) Các từ cổ điển trong tiếng Hàn | (Yulaewa yonglyelo ighineun) Ulimal sog gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 U39 (1).
|
|
106.
|
新聞・テレビニュースの日本語 用例で覚える重要語彙1000/ 松本節子…[et al.] by 松本, 節子 | 長友恵美子 | 佐久間, 良子 | 岩見, 智恵子 | 浜畑, 祐子 | 盛田, 真規子. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: ジャパンタイムズ, 2015Other title: Shinbun terebi nyūsu no nihongo yōrei de oboeru jūyō goi 1000.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.7 G11-Sh632 (1).
|
|
107.
|
รู้เพิ่ม เติมศัพท์ ภาษาไทย / ทวีศักดิ์ อุ่นจิตติกุล by ทวีศักดิ์ อุ่นจิตติกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Book Bank, 2005Other title: Ru phoem toem sap phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 R894 (3).
|
|
108.
|
Из истории восточно-славянской лексики/ М. А. Брицын by Брицын, М. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Наукова думка, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.803 И32 (1).
|
|
109.
|
Сборник упражнений по лексике русского языка. Учеб. пособие/ Э. И. Амиантова, Г. А. Битехтина by Амиантова, Э. И | Битехтина, Г. А | Горбачик, А. Л | Лобанова, Н. А | Слесарева, Н. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 С23 (1).
|
|
110.
|
新完全マスター語彙日本語能力試験N3/ 伊能裕晃…[et al.]| by 伊能,裕晃 | 前坊, 香菜子 | 本田, ゆかり | 来栖, 里美. Edition: 再発行3Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2017Other title: Shin kanzen masutā goi nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
111.
|
Magari C1/C2 / Alessandro De Giuli, Carlo Guastalla, Ciro Massimo Naddeo by De Giuli, Alessandro | Guastalla, Carlo | Naddeo, Ciro Massimo. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Firenze : Alma Edizioni, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 M188 (1).
|
|
112.
|
(말맛을 더하고 글맛을 깨우는) 우리말 어원 이야기 / 조항범지음 by 조, 항범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 예담, 2016Other title: Câu chuyện về từ vựng tiếng Hàn | Urimal owon iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (1).
|
|
113.
|
Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp dịch by Lyons, John | Nguyễn, Văn Hiệp [dịch giả ]. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NG550N (1).
|
|
114.
|
あいまい語辞典 佐々木 瑞枝, 芳賀 綏, 門倉 正美 by 芳賀, 綏, 1928- | 芳賀, 綏 | 門倉, 正美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京堂出版 1996Other title: Aimai-go jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 A294 (1).
|
|
115.
|
標準英単語・熟語 : MY WORD 4000語レベル Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京書籍 1994Other title: Hyōjun eitango jukugo: MY wādo 4000-go reberu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834 H99 (1).
|
|
116.
|
Русский язык для всех: Грамматичский справочник словарь/ Е. Степанова by Степанова, Е. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Р89 (1).
|
|
117.
|
Các từ xưng hô thân tộc và một số ứng dụng trong việc dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Cẩm Thúy; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Huỳnh, Cẩm Thúy | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (2).
|
|
118.
|
ศัพท์ทหาร / สรรเสริญ สุวรรณประเทศ,พนัส ศรีกิจกุล by พนัส ศรีกิจกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 2005Other title: Sap thahan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.003 S241 (1).
|
|
119.
|
国語語源辞典 山中襄太著 by 山中, 襄太, 1895-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 校倉書房 1985Other title: Kokugo gogen jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
120.
|
Lexikologie des Deutschen : eine Einführung / Christine Römer, Brigitte Matzke by Römer, Christine | Matzke, Brigitte. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Gunter Narr Verlag, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 L679 (1).
|