|
101.
|
한국대표시인100인선집. 44, 들창코에 꽃향기가 / 김광림지음 by 김, 광림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu. Hương hoa trong mũi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|
|
102.
|
What is darkening / Ra Heeduk ; Choi Jongyoll translated by Ra Heeduk | Choi, Jongyoll [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Fremont, Calif. : Jain Pub, 2006Other title: Cái gì đang tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W555 (1).
|
|
103.
|
M. IU. Lermontov: Tuyển tập thơ văn / M. IU. Lermontov by Lermontov, M. IU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 M000I (1).
|
|
104.
|
Songs for tomorrow : A collection of poems 1960-2002 / KoUn ; Young-moo, Gary Gach tranlate by Ko, Un | Young-moo [Tranlate] | Gary Gach [Tranlate]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: København & Los Angeles : Green Integer, 2008Other title: Bài ca cho ngày mai : Tuyển tập thơ 1960-2002.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S698 (1).
|
|
105.
|
진달래꽃 / 김소월 by 김, 소월. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 民音社, 1994Other title: Hoa đỗ quyên | Jindallaekkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 J617 (2).
|
|
106.
|
그대는 깊디깊은 강. 74 / 강은교지음 by 강, 은교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Người ấy là một con sông sâu | Geudaeneun gipdigip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G395 (1).
|
|
107.
|
꽃날리기. 79 / 양성우지음 by 양, 성우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hoa bay | Kkochnalligi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 K629 (1).
|
|
108.
|
추억의 묶음. 81 / 나태주지음 by 나, 태주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Gói kỷ niệm | Chueog-ui mukk-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C559 (1).
|
|
109.
|
망초꽃밭. 96 / 최두석지음 by 최, 두석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Cánh đồng hoa Mangcho | Mangchokkochbat.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M277 (1).
|
|
110.
|
가을 계면조 무게. 60 / 김영태지음 by 김, 영태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Trọng lượng Gyemyeonjo mùa thu | Ga-eul gyemyeonjo muge.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G111 (1).
|
|
111.
|
하늘꽃. 63 / 정진규지음 by 정, 진규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hoa bầu trời | Haneulkkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H237 (1).
|
|
112.
|
Instances / Chŏng-nye Ch'oe ; Brenda Hillman translated ; Wayne de Fremery by Ch'oe, Chŏng-nye | Hillman, Brenda | Fremery, Wayne de. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Anderson, S.C : Parlor Press, 2011Other title: Selected poems.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-59 (1).
|
|
113.
|
Truyện Kiều = Повесть о Киеу/ Nguyễn Du , Thế Khôi Vũ dịch by Nguyễn, Du | Vũ, Thế Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Thế Giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).
|
|
114.
|
Tanka về tình yêu của Nhật Bản thời cổ : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Võ Tuyết Linh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Đặng, Võ Tuyết Linh | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
115.
|
Những giấc mơ cắt dán : thơ / Trần Quang Đạo by Trần, Quang Đạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH556G (2).
|
|
116.
|
Đi tìm tiếng vọng : bàn về dịch thơ - thơ dịch / Nguyên Cẩn by Nguyên Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 Đ300T (1).
|
|
117.
|
변신이야기 2 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김 by Ovidius, Publius | 이, 윤기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Metamorphoses | Câu chuyện hóa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 M587 (1).
|
|
118.
|
Tôi là một kẻ khác : thơ giao lời kể & thơ tượng quẻ / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa - Văn Nghệ TP.HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
119.
|
Trên lối đi này : thơ / Huy Phương by Huy Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR254L (1).
|
|
120.
|
Liên kết liên tưởng trong thơ Việt Nam : luận văn Thạc sĩ :60.22.01 / Thái Thị Lan Anh; Trần Hoàng hướng dẫn by Thái, Thị Lan Anh | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 L305K (1).
|