Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
101. 한국대표시인100인선집. 44, 들창코에 꽃향기가 / 김광림지음

by 김, 광림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu. Hương hoa trong mũi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).

102. What is darkening / Ra Heeduk ; Choi Jongyoll translated

by Ra Heeduk | Choi, Jongyoll [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Fremont, Calif. : Jain Pub, 2006Other title: Cái gì đang tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W555 (1).

103. M. IU. Lermontov: Tuyển tập thơ văn / M. IU. Lermontov

by Lermontov, M. IU.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 M000I (1).

104. Songs for tomorrow : A collection of poems 1960-2002 / KoUn ; Young-moo, Gary Gach tranlate

by Ko, Un | Young-moo [Tranlate] | Gary Gach [Tranlate].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: København & Los Angeles : Green Integer, 2008Other title: Bài ca cho ngày mai : Tuyển tập thơ 1960-2002.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S698 (1).

105. 진달래꽃 / 김소월

by 김, 소월.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 民音社, 1994Other title: Hoa đỗ quyên | Jindallaekkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 J617 (2).

106. 그대는 깊디깊은 강. 74 / 강은교지음

by 강, 은교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Người ấy là một con sông sâu | Geudaeneun gipdigip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G395 (1).

107. 꽃날리기. 79 / 양성우지음

by 양, 성우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hoa bay | Kkochnalligi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 K629 (1).

108. 추억의 묶음. 81 / 나태주지음

by 나, 태주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Gói kỷ niệm | Chueog-ui mukk-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C559 (1).

109. 망초꽃밭. 96 / 최두석지음

by 최, 두석.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Cánh đồng hoa Mangcho | Mangchokkochbat.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M277 (1).

110. 가을 계면조 무게. 60 / 김영태지음

by 김, 영태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Trọng lượng Gyemyeonjo mùa thu | Ga-eul gyemyeonjo muge.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G111 (1).

111. 하늘꽃. 63 / 정진규지음

by 정, 진규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hoa bầu trời | Haneulkkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H237 (1).

112. Instances / Chŏng-nye Ch'oe ; Brenda Hillman translated ; Wayne de Fremery

by Ch'oe, Chŏng-nye | Hillman, Brenda | Fremery, Wayne de.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Anderson, S.C : Parlor Press, 2011Other title: Selected poems.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-59 (1).

113. Truyện Kiều = Повесть о Киеу/ Nguyễn Du , Thế Khôi Vũ dịch

by Nguyễn, Du | Vũ, Thế Khôi [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Thế Giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).

114. Tanka về tình yêu của Nhật Bản thời cổ : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Võ Tuyết Linh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Đặng, Võ Tuyết Linh | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

115. Những giấc mơ cắt dán : thơ / Trần Quang Đạo

by Trần, Quang Đạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH556G (2).

116. Đi tìm tiếng vọng : bàn về dịch thơ - thơ dịch / Nguyên Cẩn

by Nguyên Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 Đ300T (1).

117. 변신이야기 2 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김

by Ovidius, Publius | 이, 윤기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Metamorphoses | Câu chuyện hóa thân.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.13 M587 (1).

118. Tôi là một kẻ khác : thơ giao lời kể & thơ tượng quẻ / Nhật Chiêu

by Nhật, Chiêu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa - Văn Nghệ TP.HCM, 2015Availability: No items available :

119. Trên lối đi này : thơ / Huy Phương

by Huy Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR254L (1).

120. Liên kết liên tưởng trong thơ Việt Nam : luận văn Thạc sĩ :60.22.01 / Thái Thị Lan Anh; Trần Hoàng hướng dẫn

by Thái, Thị Lan Anh | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 L305K (1).

Powered by Koha