Refine your search

Your search returned 231 results. Subscribe to this search

| |
101. ยุทธศาสตร์การค้าชายแดนและการค้าผ่านแดนประเทศไทยกับประเทศในกลุ่มอนุภูมิภาคลุ่มแม่น้ำโขง / วารินทร์ วงศ์หาญเชาว์

by วารินทร์ วงศ์หาญเชาว์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Yutthasat kankha chaidaen lae kankha phan daen prathet thai kap prathet nai klum anu phumphak lum maenam khong.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 381 Y959 (1). :

102. Deutsch - Sprachbereich Industrie / Hans Erlhage

by Erlhage, Hans.

Edition: 3Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).

103. Marktchance Wirtschaftsdeutsch : Mittelstufe / Jurgen Bolten

by Bolten, Jurgen.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: German : Klett Edition Deutsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 M346 (1).

104. Unternehmen Deutsch : Aufbaukurs Lehrerhandbuch / Jorg Braunert, Wolfram Schlenker

by Braunert, Jorg | Schlenker, Wolfram.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 U61 (1).

105. Orientierung im Beruf : Intensivtrainer / Angelika Braun, Petra Szablewski-Çavuş

by Braun, Angelika | Szablewski-Çavuş, Petra.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 O-69 (2).

106. Geschäftskommunikation Verhandlungssprache : Wortschatz, Sprechfertigkeitsübungen und ausgewählte Grammatik für Deutsch als Geschäfts- und Verhandlungssprache / Anne Buscha, Gisela Linthout

by Buscha, Anne | Linthout, Gisela.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 G389 (2).

107. Hội thảo hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và khối thương mại tự do Châu Âu (EFTA) : triển vọng tăng cường quan hệ kinh tế thương mại

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2011Other title: Workshop free trade agreement between Viet Nam and European free trade association (EFTA) : prospects for strengthening economic and trade relations.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 H452T (1).

108. Deutsche Handelskorrespondenz neu : der Schriftwechsel in Export und Import / Rudolf Sachs

by Sachs, Rudolf.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).

109. Wirtschafts-Kommunikation Deutsch : Lehrerhandrecihungen zu Band 1 und 2 / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (1).

110. Wirtschafts-Kommunikation Deutsch 2 / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (1).

111. Wirtschafts-Kommunikation Deutsch 2 / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (3).

112. Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : Trainingsmodul / Volker Eismann

by Eismann, Volker.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 E67 (1).

113. Pháp luật và thông lệ quốc tế, pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam tập hợp và tuyển chọn.

by Trần, Thị Hòa Bình.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343087 PH109L (1).

114. Triển vọng kinh tế Thương mại trong nền kinh tế toàn cầu sau hội nghị Doha

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tạp chí Điện tử của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

115. การพูดเพื่อธุรกิจและกิจธุระ / อรวรรณ ปิลันธน์โอวาท

by อรวรรณ ปิลันธน์โอวาท.

Edition: Lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Kan phut phuea thunkit lae kitthura.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.73 K161 (1). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 651.73 K161 (1).

116. Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013

by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

117. Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự và hợp đồng kinh tế / Phan Đình Khánh, Nguyễn Trí Hoà, Nguyễn Thị Hoài Phương

by Phan, Đình Khánh | Nguyễn, Trí Hoà | Nguyễn, Thị Hoài Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 H561D (1).

118. Telefonieren im Beruf : Deutsch für den Beruf / Annette Keller ... [et al.]

by Keller, Annette.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 T267 (1).

119. Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch : Training zum Test Wi-DaF Neubearbeitung / Margarete Riegler-Poyet, Bernard Straub, Paul Thiele

by Riegler-Poyet, Margarete | Straub, Bernard | Thiele, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T342 (1).

120. Dialog Beruf 3 : Deutsch als Fremdsprache / Norbert Becker, Jörg Braunert

by Becker, Norbert | Braunert, Jörg.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D536 (1).

Powered by Koha