|
101.
|
ยุทธศาสตร์การค้าชายแดนและการค้าผ่านแดนประเทศไทยกับประเทศในกลุ่มอนุภูมิภาคลุ่มแม่น้ำโขง / วารินทร์ วงศ์หาญเชาว์ by วารินทร์ วงศ์หาญเชาว์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Yutthasat kankha chaidaen lae kankha phan daen prathet thai kap prathet nai klum anu phumphak lum maenam khong.Availability: Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 381 Y959 (1). :
|
|
102.
|
Deutsch - Sprachbereich Industrie / Hans Erlhage by Erlhage, Hans. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).
|
|
103.
|
Marktchance Wirtschaftsdeutsch : Mittelstufe / Jurgen Bolten by Bolten, Jurgen. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: German : Klett Edition Deutsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 M346 (1).
|
|
104.
|
Unternehmen Deutsch : Aufbaukurs Lehrerhandbuch / Jorg Braunert, Wolfram Schlenker by Braunert, Jorg | Schlenker, Wolfram. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 U61 (1).
|
|
105.
|
Orientierung im Beruf : Intensivtrainer / Angelika Braun, Petra Szablewski-Çavuş by Braun, Angelika | Szablewski-Çavuş, Petra. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 O-69 (2).
|
|
106.
|
Geschäftskommunikation Verhandlungssprache : Wortschatz, Sprechfertigkeitsübungen und ausgewählte Grammatik für Deutsch als Geschäfts- und Verhandlungssprache / Anne Buscha, Gisela Linthout by Buscha, Anne | Linthout, Gisela. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 G389 (2).
|
|
107.
|
Hội thảo hiệp định thương mại tự do (FTA) giữa Việt Nam và khối thương mại tự do Châu Âu (EFTA) : triển vọng tăng cường quan hệ kinh tế thương mại Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2011Other title: Workshop free trade agreement between Viet Nam and European free trade association (EFTA) : prospects for strengthening economic and trade relations.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 H452T (1).
|
|
108.
|
Deutsche Handelskorrespondenz neu : der Schriftwechsel in Export und Import / Rudolf Sachs by Sachs, Rudolf. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).
|
|
109.
|
Wirtschafts-Kommunikation Deutsch : Lehrerhandrecihungen zu Band 1 und 2 / Volker Eismann by Eismann, Volker. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (1).
|
|
110.
|
Wirtschafts-Kommunikation Deutsch 2 / Volker Eismann by Eismann, Volker. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (1).
|
|
111.
|
Wirtschafts-Kommunikation Deutsch 2 / Volker Eismann by Eismann, Volker. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 W799 (3).
|
|
112.
|
Erfolgreich in der geschäftlichen Korrespondenz : Trainingsmodul / Volker Eismann by Eismann, Volker. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Berlin : Cornelsen Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.34 E67 (1).
|
|
113.
|
Pháp luật và thông lệ quốc tế, pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam tập hợp và tuyển chọn. by Trần, Thị Hòa Bình. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343087 PH109L (1).
|
|
114.
|
Triển vọng kinh tế Thương mại trong nền kinh tế toàn cầu sau hội nghị Doha Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tạp chí Điện tử của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ. , 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
115.
|
การพูดเพื่อธุรกิจและกิจธุระ / อรวรรณ ปิลันธน์โอวาท by อรวรรณ ปิลันธน์โอวาท. Edition: Lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Kan phut phuea thunkit lae kitthura.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.73 K161 (1). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 651.73 K161 (1).
|
|
116.
|
Những nhân tố hình thành và nuôi dưỡng phố đi bộ thương mại - nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh : công trình NCKHSV cấp trường năm 2013 by Hoàng, Mỹ Tâm | Nguyễn, Hùng Hương Bang | Nguyễn, Thị Tuyết Mai | Trần, Hoàng Nam | Võ, Thanh Tuyền | Phùng, Hải Đăng [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :
|
|
117.
|
Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng dân sự và hợp đồng kinh tế / Phan Đình Khánh, Nguyễn Trí Hoà, Nguyễn Thị Hoài Phương by Phan, Đình Khánh | Nguyễn, Trí Hoà | Nguyễn, Thị Hoài Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597 H561D (1).
|
|
118.
|
Telefonieren im Beruf : Deutsch für den Beruf / Annette Keller ... [et al.] by Keller, Annette. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.7 T267 (1).
|
|
119.
|
Das Testbuch Wirtschaftsdeutsch : Training zum Test Wi-DaF Neubearbeitung / Margarete Riegler-Poyet, Bernard Straub, Paul Thiele by Riegler-Poyet, Margarete | Straub, Bernard | Thiele, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430 T342 (1).
|
|
120.
|
Dialog Beruf 3 : Deutsch als Fremdsprache / Norbert Becker, Jörg Braunert by Becker, Norbert | Braunert, Jörg. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Ismaning : Hueber Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D536 (1).
|