|
101.
|
권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음 by 이, 은기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).
|
|
102.
|
岩波講座現代 大崎平八郎 [ほか執筆] 第13 競争的共存の課題 : 国民生活の比較 by 大崎平八郎. Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. 13, Kyōsōteki kyōzon no kadai, : kokumin seikatsu no hikaku..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
103.
|
地図で訪ねる歴史の舞台 帝国書院編集部著 by 帝国書院編集部. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 1999Other title: Chizu de tazuneru rekishi no butai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 291.038 C49 (1).
|
|
104.
|
Triển vọng kinh tế thế giới 2020. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Lý luận chính trị, 2005Availability: No items available :
|
|
105.
|
Tình hình thế giới 1989-1990 Niên san kinh tế và địa-chính trị thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB "La Découverte" (Phát kiến). , 1990Availability: No items available :
|
|
106.
|
Những điều kiện thương mại quốc tế : Bản quy tắc chính thức của phòng thương mại / Nguyễn Trọng Thùy (Dịch giả) . Vol. 2 by Nguyễn Trọng Thùy [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: No items available :
|
|
107.
|
(유네스코가 선정한) 한국의 세계 유산 / 이경덕지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, 2010Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (6).
|
|
108.
|
Giáo dục quốc tế : một vài tư liệu và so sánh / Phạm Lan Hương by Phạm, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91 GI-108D (1).
|
|
109.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
110.
|
Tình hình thế giới 1989-1990 Niên san kinh tế và địa-chính trị thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB "La Découverte" (Phát kiến). , 1990Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
111.
|
Bước vào thế kỷ 21 : Báo cáo về tình hình phát triển trên thế giới 1999. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
112.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử : 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão, Nguyễn Hồng Vân by Lê, Trung Dũng | Nguyễn, Ngọc Mão | Ngô, Phương Bá | Võ, Kim Cương | Nguyễn, Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
113.
|
Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên..[và những người khác] by Phan Ngọc Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
114.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
115.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
116.
|
Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2005Availability: No items available :
|
|
117.
|
세계의 불가사의 / 쇼지 센스이 ; 김인호옮김 by 쇼지, 센스이 | 김, 인호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자작나무, 1994Other title: Kỳ quan thế giới | Segyeui bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.94 S456 (1).
|
|
118.
|
ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch by ฮอห์ตัน ไบรอัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (2). Items available for reference: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Not for loanCall number: 909 K526 (1).
|
|
119.
|
Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев by Юренев, Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).
|
|
120.
|
Kinh nghiệm thế giới về phát triển khu chế xuất và đặc khu kinh tế = World Experiences on the development of export processing zones and special economic zones : Sách tham khảo . Vol. 2 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Other title: World Experiences on the development of export processing zones and special economic zones.Availability: No items available :
|