|
101.
|
Tình hình thế giới 1989-1990 Niên san kinh tế và địa-chính trị thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB "La Découverte" (Phát kiến). , 1990Availability: No items available :
|
|
102.
|
Những điều kiện thương mại quốc tế : Bản quy tắc chính thức của phòng thương mại / Nguyễn Trọng Thùy (Dịch giả) . Vol. 2 by Nguyễn Trọng Thùy [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: No items available :
|
|
103.
|
(유네스코가 선정한) 한국의 세계 유산 / 이경덕지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, 2010Other title: Di sản thế giới của Hàn Quốc (do UNESCO bình chọn) | (Yuneseukoga seonjeonghan) hangug-ui segye yusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 H239 (6).
|
|
104.
|
Giáo dục quốc tế : một vài tư liệu và so sánh / Phạm Lan Hương by Phạm, Lan Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.91 GI-108D (1).
|
|
105.
|
Lịch sử thế giới hiện đại / Nguyễn Anh Thái by Nguyễn, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
106.
|
岩波講座現代 別巻1 各国別世界の現勢 2 Series: 岩波講座現代Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1964Other title: Iwanami kōza gendai. betsu(2), Kakkokubetsu sekai no gensei. 2..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
107.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử thế giới thế kỷ XX (1946 - 2000 ) / Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia. by Trung Tâm Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn Quốc Gia. Edition: Tái bản lần thứ 1. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
108.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới và quan hệ quốc tế / Ngô Hồng Điệp by Ngô, Hồng Điệp [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 M458S (1).
|
|
109.
|
권력이 묻고 이미지가 답하다 : 미술에서 찾은 정치적 코드 / 이은기 지음 by 이, 은기 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 아트북스, 2016Other title: Quyền hỏi và Trả lời bằng hình ảnh : mã chính trị được tìm thấy trong nghệ thuật | Gwonlyeog-i mudgo imijiga dabhada : misul-eseo chaj-eun jeongchijeog kodeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 750.2 G994 (1).
|
|
110.
|
Tình hình thế giới 1989-1990 Niên san kinh tế và địa-chính trị thế giới Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB "La Découverte" (Phát kiến). , 1990Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
111.
|
Bước vào thế kỷ 21 : Báo cáo về tình hình phát triển trên thế giới 1999. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
112.
|
Thế giới những sự kiện lịch sử : 1901 - 1945 / Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão, Nguyễn Hồng Vân by Lê, Trung Dũng | Nguyễn, Ngọc Mão | Ngô, Phương Bá | Võ, Kim Cương | Nguyễn, Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 TH250G (1).
|
|
113.
|
Lịch sử Nhật Bản / Phan Ngọc Liên..[và những người khác] by Phan Ngọc Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
114.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. by Vũ, Dương Ninh [chủ biên ] | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: Tái bản lần thứ mười bẩyMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
115.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh ; Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Quốc Hùng | Đinh, Ngọc Bảo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
116.
|
Môi trường kinh doanh năm 2006 : tạo việc làm Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 2005Availability: No items available :
|
|
117.
|
세계의 불가사의 / 쇼지 센스이 ; 김인호옮김 by 쇼지, 센스이 | 김, 인호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자작나무, 1994Other title: Kỳ quan thế giới | Segyeui bulgasaui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.94 S456 (1).
|
|
118.
|
ไขปริศนาอารยธรรมโลก= Hidden history / ฮอห์ตัน ไบรอัน chủ biên; ประสิทธิ์ ตั้งมหาสถิตกุล dịch by ฮอห์ตัน ไบรอัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1994Other title: Khai pritsana arayatham lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K526 (3).
|
|
119.
|
Toàn cầu hóa, chuyển đổi và phát triển tiếp cận đa chiều / Viện Khoa học Xã hội Việt Nam, Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới by Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T406C (1).
|
|
120.
|
ล่องไปบนสายน้ำไนล์ตามรอยอะกาธา คริสตี้ / อภิพร ภาษวัธน์ by อภิพร ภาษวัธน์ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Other title: Following Agatha Christie's Trail.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 F668 (1).
|