Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
101. 주제가 있는 한국어 읽기

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 1999Other title: Chủ đề Đọc tiếng Hàn | Jujega issneun hangug-eo ilg-gi.Availability: No items available :

102. 연세 한국어 활용연습. 4 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교. 한국어학당편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2010Other title: Thực hành sử dụng Yonsei Hàn Quốc | Yonsei Korean workbook | Yeonse hangug-eo hwal-yong-yeonseub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y46 (2).

103. 연세 한국어 활용연습. 5 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교. 한국어학당편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2011Other title: Yonsei Korean workbook | Yeonse hangug-eo hwal-yong-yeonseub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y46 (1).

104. (연세) 한국어. 5-2 / 연세대학교 한국어학당편

by 연세대학교. 한국어학당편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2009Other title: (yeonse) hangugeo | (Yonsei) Korean | Tiếng Hàn Quốc (trường đại học Yonsei).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.731 Y46 (4).

105. (연세) 한국어. 5-1 / 연세대학교 한국어학당편

by 곽, 윤상 | 연세대학교. 한국어학당편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2009Other title: (Yonsei) Korean. | (yeonse) hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.731 Y46 (3).

106. 연세 한국어 활용연습. 5 / 연세대햑교 한국어학당편

by 연세대학교 한국어학당.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2010Other title: Thực hành sử dụng Yonsei Hàn Quốc | Yonsei Korean workbook | Yeonse hangug-eo hwal-yong-yeonseub.Availability: No items available :

107. Ngữ khí từ trong tiếng Hán hiện đại (so sánh với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Vũ Thị Hương Trà; Nguyễn Công Đức hướng dẫn

by Vũ, Thị Hương Trà | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :

108. Từ "là" trong tiếng Việt và biểu hiện của nó trong tiếng Hàn : luận văn Thạc sĩ : 8229020 / Mai Nguyễn Thiên Hương; Nguyễn Văn Phổ hướng dẫn

by Mai, Nguyễn Thiên Hương | Nguyễn, Văn Phổ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn(Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550L (1).

109. (New) 서강 한국어 : 문법.단어 참고서. .2B / 서강대학교 한국어교육원 지음

by 서강대학교 한국어교육원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2014Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : ngữ pháp, từ vựng tham khảo: sách học. | (New) Seogang hangug-eo : munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).

110. 재미있는 한국어 : workbook. 2 / 고려대학교 한국어문화교육센터 지음

by 고려대학교. 한국어문화교육센터.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 교보문고, 2011Other title: Tiếng Hàn Vui vẻ | Jaemiissneun hangugeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 J22 (2).

111. 건방진 우리말 달인 / 엄민용

by 엄, 민용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: Bậc thầy táo bạo của Hàn Quốc | Geonbangjin ulimal dal-in.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G345 (1).

112. Học tiếng Hàn thật là đơn giản : Trình độ sơ cấp / Oh Seung-eun ; Nguyễn Linh biên dịch

by Oh, Seung-eun | Nguyễn, Linh [Biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2018Other title: Korean Made Easy for Beginners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H419T (1).

113. Học tiếng Hàn thật là đơn giản : Từ vựng trình độ sơ trung cấp / Oh Seung-eun ; Nguyễn Linh biên dịch

by Oh, Seung-eun | Nguyễn, Linh [Biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Other title: Korean Made Easy - Vocabulary.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H419T (1).

114. (요리로 배우는) 한국어 / 장미영지음 ; 이근하사진

by 장, 미영 | 이, 근하 [사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2009Other title: (Học qua nấu ăn) Tiếng Hàn | (Yolilo baeuneun) hangug-eo.Availability: No items available :

115. 뿌리 깊은* 한국어 / 최미현지음, 김도희지음, 정윤희지음

by 최, 미현 | 김, 도희 [지음] | 정, 윤희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 부산 : 동의대학교, 2013Other title: Tiếng Hàn chuyên sâu | Appuli gip-eun* hangug-e.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 A653 (1).

116. 토픽II 대비 중급 듣기. 말하기 / 라혜민, 김순우, 유순천, 이효숙, 강경희

by 라, 혜민 | 김, 순우 | 유, 순천 | 이, 효숙 | 강, 경희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2016Other title: Nghe nói Trung cấp Luyện thi Topik II | Topik II daebi jung-geub deudgi. malhagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).

117. (연세) 한국어. 1-1. 1-2 / 연세대학교

by 연세대학교.

Edition: English versionMaterial type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2007Other title: Yeonse Hangugeo | Yonsei Korean | Tiếng Hàn Quốc (trường đại học Yonsei).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (3).

118. (연세) 한국어. 3(1)-3(4) / 연세대학교

by 연세대학교.

Edition: English versionMaterial type: Text Text; Format: print Language: Korean, English Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 2008Other title: Yeonse Hangugeo | Yonsei Korean | Tiếng Hàn Quốc (trường đại học Yonsei).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 Y46 (8).

119. (국어과 선생님이 뽑은) 이광수·무정(無情) / 이광수지음

by 이, 광수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 북앤북, 2009Other title: Lee Kwang Soo. Vô tình (do giáo viên khoa tiếng Hàn bình chọn) | Gugogwa sonsaengnimi ppobeun Igwangsumujong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G942 (1).

120. Singssing : 씽씽한국어 / 장소원, 김은애, 깅현진, 김수영, 채숙희지음

by 장, 소원 [지음] | 김, 은애 [지음] | 깅, 현진 [지음] | 김, 수영 [지음] | 채, 숙희 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국어원, 2016Other title: Tiếng Hàn vun vút | singssinghangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S774 (1).

Powered by Koha