Refine your search

Your search returned 260 results. Subscribe to this search

| |
101. คู่มือเตรียมการสอนภาษาไทยให้แก่ชาวต่างชาติ / ระวีวรรณ บุนนาค (คาลดรัค)

by ระวีวรรณ บุนนาค(คาลดรัค).

Material type: Text Text Language: Thai Publication details: [s.l.: : s.n.] , 2019Other title: Handbook for teaching Thai language to foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 H236 (1).

102. สนั่นสนามสำนวนไทย / ล้อม เพ็งแก้ว

by ล้อม เพ็งแก้ว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 1997Other title: Sanan sanam samnuan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 S197 (2).

103. บ่อเกิดสำนวนไทย / ดนัย เมธิตานนท์

by ดนัย เมธิตานนท์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วังอักษร, 2005Other title: Bokoet samnuan thai 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B686 (1).

104. บ่อเกิดสำนวนไทย / ดนัย เมธิตานนท์

by ดนัย เมธิตานนท์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Bokoet samnuan thai 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B686 (1).

105. สรุปเฉลยเก็งเตรียมสอบ ม.๑ / วิเชียร เกษประทุม วสันต์ ทองไทย

by วิเชียร เกษประทุม | วสันต์ ทองไทย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ 1991 จำกัด, 2009Other title: Sarup chaloei keng triam sop mo nueng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S251 (1).

106. สรุปเฉลยเก็งเตรียมสอบ ม.๓

by รศ.วิเชียร เกษประทุม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Sarup chaloei keng triam sop mo sam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S251 (1).

107. แบบฝึกหัด คัดไทยเขียนง่าย อ่านสนุก / ทิมวิชาการบริษัทโรงพิมพ์ประชาช่าง

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส์ จำกัด, 2007Other title: Baepfuekhat khatthai khian ngai an sanuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

108. แบบฝึกหัดคัดอักษรไทย ก.ไก่ (พัฒนาการตัวเหลี่ยม) / กุลธิดา กิ่งมะลิ

by กุลธิดา กิ่งมะลิ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ใครครีเอท จำกัด, 2007Other title: Baepfuekhat khat akson thai yok kai (phatthanakan tua liam).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

109. 107 ปริศนาหาคำสำนวนไทย / ศิวพร ไพลิน

by ศิวพร ไพลิน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2005Other title: 107 pritsana ha kham samnuan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 A111 (1).

110. ภาษากล ภาษาซน / บัญชา ธนบุญสมบัติ

by บัญชา ธนบุญสมบัติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ปตท.สำรวจและผลิตปิโตรเลียม กรมป่าไม้ กระทรวงเกษตรและสหกรณ์, 2006Other title: Phasa kon phasa son.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 P536 (3).

111. ภาษาไทย ภาษาสือ ฉบับราชบัณฑิตยสภา / สำนักงานราชบัณฑิตยสภา

by สำนักงานราชบัณฑิตยสภา | สำนักงานราชบัณฑิตยสภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2004Other title: Phasathai phasa sue chabap rat ban dittaya sapha.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (2).

112. คัดไทย แบบฝึกหัดสำหรับเด็ก / สีรฎา เกตุเอี่ยม

by สีรฎา เกตุเอี่ยม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : สำนักงานความร่วมมือเพื่อการพัฒนาระหว่างประเทศ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ และมหาวิทยาลัยภาษาต่างประเทศและเทคโนโลยีสารสนเทศ นคร โฮจิมินห์, 2007Other title: Khatthai baepfuekhat samrap dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K455 (1).

113. แบบฝึกหัดคัดไทย ก.ไก่ แบบอาลักษณ์

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: นนทบุรี : อมรินทร์ บุ๊ค เซ็นเตอร์, 2007Other title: Baepfuekhat khatthai ko kai baep alak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).

114. So sánh đối chiếu ngữ pháp tiếng Thái Lan và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 S400S (1).

115. So sánh tiếng Việt và tiếng Thái ở bậc ngữ pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 S400S (2).

116. หลักภาษาไทย ฉบับนักเรียน นักศึกษา / วันเพ็ญ เทพโสภา

by วันเพ็ญ เทพโสภา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : My Bangkok Publishing House, 2006Other title: Lak phasathai chabap nakrian naksueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 L192 (1).

117. พจนานุกรมคำพ้อง / สุทธิ ภิบาลแทน

by สุทธิ ภิบาลแทน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2004Other title: Photchananukrom khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).

118. พจนานุกรมนักเรียน ฉบับทันสมัย / ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน

by ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน | ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นบุ๊คส์, 2004Other title: Photchananukrom nakrian chabap thansamai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).

119. ศัพท์บัญญัติน่ารู้ / สรรเสริญ สุวรรณประเทศ

by สรรเสริญ สุวรรณประเทศ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เยโล่การพิมพ์, 2004Other title: Sapbanyat na ru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S241 (1).

120. คู่มือเรียนภาษาไทย ม.4-5-6 (ฉบับรวมเล่ม) / พรทิพย์ แฟงสุด

by พรทิพย์ แฟงสุด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : DMG Books : DMG Books, 2005Other title: Khumue rian phasathai po 4 5 6 (chabap ruam lem).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 K459 (1).

Powered by Koha