|
101.
|
คู่มือเตรียมการสอนภาษาไทยให้แก่ชาวต่างชาติ / ระวีวรรณ บุนนาค (คาลดรัค) by ระวีวรรณ บุนนาค(คาลดรัค). Material type: Text Language: Thai Publication details: [s.l.: : s.n.] , 2019Other title: Handbook for teaching Thai language to foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 H236 (1).
|
|
102.
|
สนั่นสนามสำนวนไทย / ล้อม เพ็งแก้ว by ล้อม เพ็งแก้ว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 1997Other title: Sanan sanam samnuan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 S197 (2).
|
|
103.
|
บ่อเกิดสำนวนไทย / ดนัย เมธิตานนท์ by ดนัย เมธิตานนท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วังอักษร, 2005Other title: Bokoet samnuan thai 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B686 (1).
|
|
104.
|
บ่อเกิดสำนวนไทย / ดนัย เมธิตานนท์ by ดนัย เมธิตานนท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Bokoet samnuan thai 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B686 (1).
|
|
105.
|
สรุปเฉลยเก็งเตรียมสอบ ม.๑ / วิเชียร เกษประทุม วสันต์ ทองไทย by วิเชียร เกษประทุม | วสันต์ ทองไทย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์บรรณกิจ 1991 จำกัด, 2009Other title: Sarup chaloei keng triam sop mo nueng.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S251 (1).
|
|
106.
|
สรุปเฉลยเก็งเตรียมสอบ ม.๓ by รศ.วิเชียร เกษประทุม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Sarup chaloei keng triam sop mo sam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 S251 (1).
|
|
107.
|
แบบฝึกหัด คัดไทยเขียนง่าย อ่านสนุก / ทิมวิชาการบริษัทโรงพิมพ์ประชาช่าง Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส์ จำกัด, 2007Other title: Baepfuekhat khatthai khian ngai an sanuk.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
108.
|
แบบฝึกหัดคัดอักษรไทย ก.ไก่ (พัฒนาการตัวเหลี่ยม) / กุลธิดา กิ่งมะลิ by กุลธิดา กิ่งมะลิ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ใครครีเอท จำกัด, 2007Other title: Baepfuekhat khat akson thai yok kai (phatthanakan tua liam).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
109.
|
107 ปริศนาหาคำสำนวนไทย / ศิวพร ไพลิน by ศิวพร ไพลิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2005Other title: 107 pritsana ha kham samnuan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 A111 (1).
|
|
110.
|
ภาษากล ภาษาซน / บัญชา ธนบุญสมบัติ by บัญชา ธนบุญสมบัติ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ปตท.สำรวจและผลิตปิโตรเลียม กรมป่าไม้ กระทรวงเกษตรและสหกรณ์, 2006Other title: Phasa kon phasa son.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 P536 (3).
|
|
111.
|
ภาษาไทย ภาษาสือ ฉบับราชบัณฑิตยสภา / สำนักงานราชบัณฑิตยสภา by สำนักงานราชบัณฑิตยสภา | สำนักงานราชบัณฑิตยสภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 2004Other title: Phasathai phasa sue chabap rat ban dittaya sapha.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 P536 (2).
|
|
112.
|
คัดไทย แบบฝึกหัดสำหรับเด็ก / สีรฎา เกตุเอี่ยม by สีรฎา เกตุเอี่ยม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : สำนักงานความร่วมมือเพื่อการพัฒนาระหว่างประเทศ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ และมหาวิทยาลัยภาษาต่างประเทศและเทคโนโลยีสารสนเทศ นคร โฮจิมินห์, 2007Other title: Khatthai baepfuekhat samrap dek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 K455 (1).
|
|
113.
|
แบบฝึกหัดคัดไทย ก.ไก่ แบบอาลักษณ์ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: นนทบุรี : อมรินทร์ บุ๊ค เซ็นเตอร์, 2007Other title: Baepfuekhat khatthai ko kai baep alak.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 B139 (1).
|
|
114.
|
So sánh đối chiếu ngữ pháp tiếng Thái Lan và tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9 S400S (1).
|
|
115.
|
So sánh tiếng Việt và tiếng Thái ở bậc ngữ pháp : luận án tiến sĩ : 50427 / Wassana Namphong; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Wassana Namphong | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 S400S (2).
|
|
116.
|
หลักภาษาไทย ฉบับนักเรียน นักศึกษา / วันเพ็ญ เทพโสภา by วันเพ็ญ เทพโสภา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : My Bangkok Publishing House, 2006Other title: Lak phasathai chabap nakrian naksueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 L192 (1).
|
|
117.
|
พจนานุกรมคำพ้อง / สุทธิ ภิบาลแทน by สุทธิ ภิบาลแทน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2004Other title: Photchananukrom khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).
|
|
118.
|
พจนานุกรมนักเรียน ฉบับทันสมัย / ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน by ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน | ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นบุ๊คส์, 2004Other title: Photchananukrom nakrian chabap thansamai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).
|
|
119.
|
ศัพท์บัญญัติน่ารู้ / สรรเสริญ สุวรรณประเทศ by สรรเสริญ สุวรรณประเทศ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เยโล่การพิมพ์, 2004Other title: Sapbanyat na ru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S241 (1).
|
|
120.
|
คู่มือเรียนภาษาไทย ม.4-5-6 (ฉบับรวมเล่ม) / พรทิพย์ แฟงสุด by พรทิพย์ แฟงสุด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : DMG Books : DMG Books, 2005Other title: Khumue rian phasathai po 4 5 6 (chabap ruam lem).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 K459 (1).
|