|
101.
|
Tiếng Việt : ngữ âm: Cách ghi và đọc tiếng Việt. T.1 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Phạm Thu Thùy, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
102.
|
Tiếng Việt : năm thứ 1. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / M.M. Nakhabina, L.V. Sipixô; Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh by Nakhabina, M.M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1987Other title: РУССКИЙ : язык Книга для студента 1 курс.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491 T306V (1).
|
|
103.
|
Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 T306V (1).
|
|
104.
|
Tiếng Việt trên các miền đất nước : phương ngữ học / Hoàng Thị Châu by Hoàng, Thị Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T306V (1).
|
|
105.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.34 / Hồng Chương tổng chủ biên; Bùi Ngọc Trác chủ biên by Hồng Chương | Bùi, Ngọc Trác. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
106.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
107.
|
Vấn đề ngôi trong tiếng Việt : nghiên cứu cách xưng hô trong những tình huống khác nhau / Trương Quang Đệ by Trương, Quang Đệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 V121Đ (1).
|
|
108.
|
Văn phạm Việt Nam : giản dị và thực dụng. Phần ứng dụng / Bùi Đức Thịnh by Bùi, Đức Thịnh. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm học liệu, 1972Availability: No items available :
|
|
109.
|
Việt ngữ nghiên cứu / Phan Khôi by Phan, Khôi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Nghệ, 1955Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V308N (1).
|
|
110.
|
Văn phạm Việt Nam : Giản dị và thực dụng / Bùi, Đức Tịnh by Bùi, Đức Tịnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm học liệu Bộ Văn hóa giáo dục, 1968Availability: No items available :
|
|
111.
|
Tìm hiểu về tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San by Nguyễn, Ngọc San. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S105 (1).
|
|
112.
|
Từ điển tiếng Việt / Văn Tân; Nguyễn Văn Đạm chỉnh lý và bổ sung by Văn, Tân | Nguyễn, Văn Đạm. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1977Availability: No items available :
|
|
113.
|
Cấu tạo, ngữ nghĩa các từ, ngữ trong trường từ vựng của ngành đường thủy nội địa tiếng Việt đối chiếu với tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hải Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hải Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 C125T (1).
|
|
114.
|
Cụm từ với chức năng nối kết trong tiếng Việt / Nguyễn Thị Ngọc Hà; Trần Thị Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Hà | Trần, Thị Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C511T (1).
|
|
115.
|
Đặc điểm cấu tạo cấu trúc câu của trẻ em từ 1 đến 5 tuổi : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đặng Linh Dũng; Nguyễn Vân Phổ hướng dẫn by Đặng, Linh Dũng | Nguyễn, Vân Phổ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
116.
|
Hiệu lực phát ngôn của câu tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Nữ Hàn Uyên; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Nguyễn, Nữ Hàn Uyên | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 H309L (1).
|
|
117.
|
Khảo sát thực tiễn phát âm của mười lăm trẻ chậm phát triển trí tuệ và biện pháp hỗ trợ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trương Thanh Loan; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Trương, Thanh Loan | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 KH108S (2).
|
|
118.
|
Khảo sát từ ẩn dụ trong tác phẩm Khóa hư lục của Trần Thái Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Kim Cúc; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Phạm, Thị Kim Cúc | Nguyễn, Công Lý [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 KH108S (1).
|
|
119.
|
Câu hỏi tiếng Việt dưới góc nhìn lý thuyết thông tin : luận văn Thạc sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Mai; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Thị Mai | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, Tp. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :
|
|
120.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú | Bùi Tất Tươm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (2).
|