Refine your search

Your search returned 766 results. Subscribe to this search

| |
101. 土地 박경리 대하소설. 10 / 박경리저자

by 박, 경리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 교하읍 출판도시, 2008Other title: 土地 Tiểuthuyết đối kháng của Park Kyung Ri | Toji baggyeongli daehasoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T646 (1).

102. 나의 무대를 세계로 옮겨라 / 안석화 지음; 김태형

by 안, 석화 [지음] | 김, 태형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울시 마포구 공덕동, 2005Other title: Chuyển sân khấu của tôi ra thế giới | Naui mudaeleul segyelo olmgyeola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N297 (1).

103. Đâu chỉ mình anh : tiểu thuyết / Jane Green; Khánh Thuỷ dịch

by Green, Jane | Khánh Thuỷ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010Other title: To have and to hold.Availability: No items available :

104. จันทราภูผา ดารามหาสมุกร / The Little Finger

by The Little Finger.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 2000Other title: Chan thra phupha dara maha samu kon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C454 (1).

105. 遙か南へ ロバート・R・マキャモン著 ; 二宮磬訳 / ,

by ロバート・R・マキャモン [著] | 二宮, 磬.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文芸春秋 1995Other title: Haruka minami e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 H34 (1).

106. 疑惑 フリードリヒ・デュレンマット著 ; 平尾浩三訳 / ,

by フリードリヒ・デュレンマット [著] | 平尾, 浩三.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2013Other title: Giwaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.7 G47 (1).

107. 내 이름은 호프 / 그레첸 올슨지음 ; 이순영옮김

by 그레첸, 올슨 | 이, 순영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 꽃삽, 2008Other title: Call me Hope.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 C156 (1).

108. เรื่องรักหลังตำนาน / กฤตธีร์

by กฤตธีร์.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ไพลิน, 1996Other title: Rueang rak lang tamnan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 R918 (1).

109. ยอดน้ำลายสามก๊ก 2 / เล่า ชวน หัว

by เล่า ชวน หัว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: Chinese Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ แกรมมี่ จำกัด, 1996Other title: Yot namlai samkok 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 Y66 (1).

110. 二分間の冒険 岡田, 淳 太田, 大八 / ,

by 岡田, 淳, 1947- | 太田, 大八, 1918-2016.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 偕成社 1985Other title: Ni-funkan no bōken.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 N72 (1).

111. 私本太平記 吉川英治著 / Vol. 1

by 吉川, 英治, 1892-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1965Other title: Shihontaiheiki dai 1-kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh31-1 (1).

112. 私本太平記 第2巻 吉川英治著 /

by 吉川, 英治, 1892-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1965Other title: Shihontaiheiki dai 2-kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh31-2 (1).

113. 新・平家物語 吉川英治 / T. 6

by 吉川英治.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Shin hirayamonogatari (dairokkan).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh63-6 (1).

114. 新・平家物語 吉川英治 / T. 8

by 吉川英治.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1965Other title: Shin hirayamonogatari (daihachikan).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Sh63-8 (1).

115. Tác phẩm "Kokoro" (Nỗi lòng) của Natsume soseki và thời đại Meiji : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Ngọc Thụy Uyên ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Ngọc Thụy Uyên | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

116. Tác phẩm "Kusamakura" ("Gối Cỏ") của Natsume Soseki (1867-1916) và ảnh hưởng của văn học Anh : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Thư Trúc ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Lê, Trần Thư Trúc | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

117. I fuochi dell'ira / Wilbur Smith

by Smith, Wilbur.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Club degli editori, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 F9829 (1).

118. Quello che importa è grattarmi sotto le ascelle / Charles Bukowski

by Bukowski, Charles.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Feltrinelli, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.5 Q391 (1).

119. La strega innamorata / Festa Campanile Pasquale

by Pasquale, Festa Campanile.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milano : Bompiani, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.914 S9154 (1).

120. 마음이 사는 집 / 최모림지음

by 최, 모림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 북멘토, 2013Other title: Ngôi nhà của trái tim | Ma-eum-i saneun jib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 M111 (1).

Powered by Koha