Refine your search

Your search returned 195 results. Subscribe to this search

| |
101. จุลสาร "สารานุกรมวัฒนธรรมไทย" ปีที่ ๔ ฉบับที่ ๓ กรกฎาคม - กันยายน พุธศักราช ๒๕๓๙

by ธนาคารไทยพาณิชย์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Encyclopedia of Thai Culture Bulletin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 E564 (1).

102. Nghiệp vụ định giá xây dựng

by Bùi, Mạnh Hùng [chủ biên] | Hồ, Bạch Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 692.5 NGH307V (1).

103. Đóng góp của Toan Ánh trong việc sưu tầm tư liệu và khảo cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kim Liên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Kim Liên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.92 Đ431G 2020 (1).

104. Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 3

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

105. Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán

by Lê Văn Phongg.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: No items available :

106. หนังสือสารานุกรม สามภาษา

by Seng Mundi | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Bru Dong Sen Kew, Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงวัฒนธรรม, n.dOther title: Tri-lingual Thesaurus.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 031 T819 (1).

107. Bàn về cạnh tranh toàn cầu : Sách tham khảo / Bạch Thụ Cường; Nguyễn Trình, Lưu Thị Thìn (Dịch giả); Trần Khang (Hiệu đính)

by Bạch Thụ Cường [Tác giả] | Lưu Thị Thìn [Dịch giả] | Nguyễn Trình [Dịch giả] | Trần Khang [Hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2002Availability: No items available :

108. Cẩm nang kinh tế chính trị quốc tế : kinh tế chính trị quốc tế với tư cách là cuộc đối thoại mang tính toàn cầu / Mark Blyth

by Blyth, Mark.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C120N (1).

109. Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 2

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).

110. Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu

by GS.TS Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ Chí Minh Availability: No items available :

111. Một số phương pháp toán học trong công tác Thư viện và Thông tin / Đoàn Phan Tân

by Đoàn, Phan Tân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.00151 M458S (2).

112. Toàn cầu hóa / Manfred B. Steger ; Nguyễn Hải Bằng dịch ; Trần Tiễn Cao Đăng hiệu đính.

by Steger, Manfred B | Nguyễn, Hải Bằng [dịch.] | Trần, Tiễn Cao Đăng [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).

113. Berlin Handbuch : das Lexikon der Bundeshauptstadt / Presse- und Informationsamt des Landes Berlin

by Presse- und Informationsamt des Landes Berlin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : FAB Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).

114. Toàn cầu hoá và vấn đề hội nhập của Việt Nam / Nguyễn Đức Bình, Đoàn Chương..[và những người khác]

by Nguyễn, Đức Bình | Đoàn Chương | Võ Đại Lược | Trần Xuân Trường | Đỗ Lộc Diệp | Hội đồng lý luận trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội đồng lý luận trung ương, 1999Other title: kỷ yếu hội thảo khoa học của hội đồng lý luận trung ương.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 (1).

115. Toán học trong thi văn / Lê Hoài Nam dịch

by Lê, Hoài Nam [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 T406H (1).

116. Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế đối với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng

by Nguyễn, Xuân Thắng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 T406C (1).

117. Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt

by Phạm, Thái Việt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).

118. 英和・和英経営経理辞典 企業経営協会編

by 企業経営協会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 中央経済社 1979Other title: Eiwa Kazuhide keiei keiri jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.03 E36 (1).

119. Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán

by Lê Văn Phong.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

120. Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu

by GS.TS Lê Huy Bá.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :

Powered by Koha