|
101.
|
จุลสาร "สารานุกรมวัฒนธรรมไทย" ปีที่ ๔ ฉบับที่ ๓ กรกฎาคม - กันยายน พุธศักราช ๒๕๓๙ by ธนาคารไทยพาณิชย์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1995Other title: Encyclopedia of Thai Culture Bulletin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 E564 (1).
|
|
102.
|
Nghiệp vụ định giá xây dựng by Bùi, Mạnh Hùng [chủ biên] | Hồ, Bạch Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 692.5 NGH307V (1).
|
|
103.
|
Đóng góp của Toan Ánh trong việc sưu tầm tư liệu và khảo cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kim Liên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Kim Liên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.92 Đ431G 2020 (1).
|
|
104.
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 3 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
105.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phongg. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: No items available :
|
|
106.
|
หนังสือสารานุกรม สามภาษา by Seng Mundi | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Bru Dong Sen Kew, Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงวัฒนธรรม, n.dOther title: Tri-lingual Thesaurus.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 031 T819 (1).
|
|
107.
|
Bàn về cạnh tranh toàn cầu : Sách tham khảo / Bạch Thụ Cường; Nguyễn Trình, Lưu Thị Thìn (Dịch giả); Trần Khang (Hiệu đính) by Bạch Thụ Cường [Tác giả] | Lưu Thị Thìn [Dịch giả] | Nguyễn Trình [Dịch giả] | Trần Khang [Hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông Tấn, 2002Availability: No items available :
|
|
108.
|
Cẩm nang kinh tế chính trị quốc tế : kinh tế chính trị quốc tế với tư cách là cuộc đối thoại mang tính toàn cầu / Mark Blyth by Blyth, Mark. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 C120N (1).
|
|
109.
|
Từ điển Bách Khoa Việt Nam. 2 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
110.
|
Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu by GS.TS Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thành phố Hồ Chí Minh Availability: No items available :
|
|
111.
|
Một số phương pháp toán học trong công tác Thư viện và Thông tin / Đoàn Phan Tân by Đoàn, Phan Tân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.00151 M458S (2).
|
|
112.
|
Toàn cầu hóa / Manfred B. Steger ; Nguyễn Hải Bằng dịch ; Trần Tiễn Cao Đăng hiệu đính. by Steger, Manfred B | Nguyễn, Hải Bằng [dịch.] | Trần, Tiễn Cao Đăng [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
113.
|
Berlin Handbuch : das Lexikon der Bundeshauptstadt / Presse- und Informationsamt des Landes Berlin by Presse- und Informationsamt des Landes Berlin. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : FAB Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).
|
|
114.
|
Toàn cầu hoá và vấn đề hội nhập của Việt Nam / Nguyễn Đức Bình, Đoàn Chương..[và những người khác] by Nguyễn, Đức Bình | Đoàn Chương | Võ Đại Lược | Trần Xuân Trường | Đỗ Lộc Diệp | Hội đồng lý luận trung ương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội đồng lý luận trung ương, 1999Other title: kỷ yếu hội thảo khoa học của hội đồng lý luận trung ương.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 (1).
|
|
115.
|
Toán học trong thi văn / Lê Hoài Nam dịch by Lê, Hoài Nam [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 T406H (1).
|
|
116.
|
Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập kinh tế quốc tế đối với tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Thắng by Nguyễn, Xuân Thắng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 T406C (1).
|
|
117.
|
Toàn cầu hóa : những biến đổi lớn trong đời sống chính trị quốc tế và văn hóa / Phạm Thái Việt by Phạm, Thái Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 T406C (1).
|
|
118.
|
英和・和英経営経理辞典 企業経営協会編 by 企業経営協会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央経済社 1979Other title: Eiwa Kazuhide keiei keiri jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.03 E36 (1).
|
|
119.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
120.
|
Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu by GS.TS Lê Huy Bá. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 19??Availability: No items available :
|