|
101.
|
Proceedings : sixth Asian workshop on child and adolescent development / Asian Workshop on Child and Adolescent Development (6, 1990, Kruṅdeb) by Asian Workshop on Child and Adolescent Development (6, 1990, Kruṅdeb). Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thai Lan : Nakhonpathom, 1990Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 P963 (1).
|
|
102.
|
Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên / Nguyễn Văn Siêm by Nguyễn, Văn Siêm. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.89 T120B (1).
|
|
103.
|
Ảnh hưởng của gia đình đến hành vi phạm pháp của trẻ vị thành niên (nghiên cứu tại trường giáo dưỡng số 5, Long An) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.30 / Nguyễn Thị Nhung ; Trần Hữu Quang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Trần, Hữu Quang PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2013Availability: No items available :
|
|
104.
|
ほんとうの家族支援とは : 子どものまわりにいるすべての先生方へ 上原文著 by 上原文著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 鈴木出版 2012Other title: Hontō no kazoku shien to wa: Kodomo no mawari ni iru subete no senseigata e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H85 (1).
|
|
105.
|
Thực trạng không gian vui chơi và giao tiếp của trẻ em trong quá trình đô thị hóa tại thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận văn thạc sĩ: 60.31.30 by Trần, Thị Ngọc Nhờ | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.7 TH552T (2).
|
|
106.
|
子どもの権利教育マニュアル グローバルな活動事例と日本の実践報告 D.セルビー, G.パイク著 ; 河内徳子 [ほか] 訳 by Selby, David, 1945- | Pike, Graham, 1952- | 河内, 徳子, 1944-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本評論社 1995Other title: Kodomo no kenri kyōiku manyuaru Gurōbaruna katsudō jirei to Nihon no jissen hōkoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21-KK (1).
|
|
107.
|
Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : Công trình NCKHSV cấp trường 2014 by Bùi, Thanh Thảo | Trương, kiến Hỷ | Lê, Thanh Xum | Nguyễn, Hoàng Yến | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: No items available :
|
|
108.
|
Xây dựng mô hình vườn rau học tập cho trẻ em độ tuổi từ 3 đến 10 trong chung cư - trường hợp nghiên cứu tại chung cư 139 Lý Chính Thắng, quận 3, TP.HCM : công trình NCKHSV cấp trường 2014 by Bùi, Thanh Thảo | Trương, kiến Hỷ | Lê, Thanh Xum | Nguyễn, Hoàng Yến | Đặng, Nguyễn Thiên Hương [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Công trình NCKHSV cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.384 X126D (1).
|
|
109.
|
Chăm sóc sức khoẻ trẻ em dân tộc Ê Đê, tỉnh ĐăK La8k, trường hợp điển cứu xã Pơ Drang và xãCư Né, huyện Krông Buk, tỉnh Đăk Lăk (1999-2003) by Bùi Thị Thuỳ Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
110.
|
子どもの権利条約から保育の民間委託を考える 国連へみんなで届けた練馬の声 国連「子どもの権利委員会」委員ロタール・クラ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京自治問題研究所 2006Other title: Kodomonokenrijōyaku kara hoiku no minkan itaku o kangaeru Kokuren e min'nade todoketa Nerima no koe.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.42 Ko21 (1).
|
|
111.
|
Century of the child : growing by design, 1900-2000 / Juliet Kinchin, Aidan O'Connor ; Tanya Harrod ... [et al.] contributions. by Kinchin, Juliet | Harrod, Tanya | O'Connor, Aidan | Museum of Modern Art. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Museum of Modern Art, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4 C397 (1).
|