|
101.
|
Hàm ý trong phóng sự trên báo tuổi trẻ và lao động năm 2008-2009 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H104Y (1).
|
|
102.
|
Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung / Tony Buzan ; Hoài Nguyên dịch by Buzan, Tony | Hoài Nguyên [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.12 B105Đ (1).
|
|
103.
|
Phát triển nguồn nhân lực trẻ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Thị Thu Hương ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn by Lưu, Thị Thu Hương | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 PH110T 2013 (1).
|
|
104.
|
Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).
|
|
105.
|
Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức by Lê, Minh Đức. Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).
|
|
106.
|
เครื่องจักสานด้วยไม้ไผ่ / อนก บุญภักดี. พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม by เอนก บุญภักดี | พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1993Other title: Khrueangchaksan duai maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 K528 (1).
|
|
107.
|
Hợp tác Lào - UNICEF trong việc bảo vệ quyền trẻ em : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Keophalyvanh Xaysetha ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Xaysetha, Keophalyvanh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 H466T (1).
|
|
108.
|
Văn hóa nghe nhìn đối với giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH by Đỗ, Nam Liên | Vũ, văn Ngọc | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Hoàng, Tùng | Lưu, Phương Thảo | Đoàn, Văn Điều | Đỗ, Nam Liên [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V115H (1).
|
|
109.
|
Xây dựng đội ngũ cán bộ trong hệ thống chính trị cơ sở ở Bến Tre hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Văn Thắng ; Lê Hanh Thông hướng dẫn by Nguyễn, Văn Thắng | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 X126D 2011 (1).
|
|
110.
|
子どもの貧困白書 子どもの貧困白書編集委員会編 by 子どもの貧困白書編集委員会 編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2009Other title: Kodomonohinkon hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21 (2).
|
|
111.
|
子どもたちのアフリカ 〈忘れられた大陸〉に希望の架け橋を 石弘之著 by 石, 弘之, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2005Other title: Kodomo-tachi no Afurika 〈Wasure rareta tairiku〉 ni kibō no kakehashi o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.64 Ko21 (1).
|
|
112.
|
Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy by Lại, Kim Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 T120B (1).
|
|
113.
|
Tự tin / Hà Yên, Hoài Phương by Hà Yên | Hoài Phương. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T550T (1).
|
|
114.
|
Hát sắc bùa trong không gian văn hóa Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Đoan Trang ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn by Nguyễn, Thị Đoan Trang | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 H110S 2014 (1).
|
|
115.
|
Vai trò của gia đình trong việc giáo dục trẻ vị thành niên ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Vân ; Nguyễn Quốc Vinh hướng dẫn by Đỗ, Thị Vân | Nguyễn, Quốc Vinh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2015 (1).
|
|
116.
|
Nghiên cứu các giải pháp về tình trạng trẻ em lang thang đường phố tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp sở by Võ, Trung Tâm | Võ, Trung Tâm [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 NGH305C (1).
|
|
117.
|
青年の自立と人間性 労働と愛と連帯と 山科三郎著 by 山科三郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1979Other title: Seinen no jiritsu to ningensei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
118.
|
Nghiên cứu mô hình hoạt động của thư viện tư nhân Đặng Huỳnh huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre / Nguyễn Hoàng Vân ; Hà Thị Thùy Trang hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Vân | Hạ, Thị Thùy Trang, ThS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2008Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 NGH305C (2).
|
|
119.
|
Kursbuch Kinder, Eltern werden -Eltern sein; Entwicklung und Erziehung; Kindergarten, Schule und Freizeit; Gesundheit und kindgerechte Medizin / Andrea Ernst ; Vera Herbst, Kurt Langbein, Christian Skalnik by Ernst, Andrea | Herbst, Vera | Langbein, Kurt | Skalnik, Christian. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.111 K96 (1).
|
|
120.
|
Sức khỏe tâm thần trẻ em Việt Nam : thực trạng và các yếu tố có nguy cơ / Đặng Hoàng Minh chủ biên ; Bahr Weiss ; Nguyễn Cao Minh by Đặng, Hoàng Minh | Nguyễn, Cao Minh | Weiss, Bahr. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Giáo dục, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 S552K (1).
|