Refine your search

Your search returned 169 results. Subscribe to this search

| |
101. Hàm ý trong phóng sự trên báo tuổi trẻ và lao động năm 2008-2009 : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 H104Y (1).

102. Bản đồ tư duy cho trẻ thông minh - Tăng cường trí nhớ và khả năng tập trung / Tony Buzan ; Hoài Nguyên dịch

by Buzan, Tony | Hoài Nguyên [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.12 B105Đ (1).

103. Phát triển nguồn nhân lực trẻ thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Thị Thu Hương ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Lưu, Thị Thu Hương | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331 PH110T 2013 (1).

104. Dạy con kiểu Pháp : trẻ em Pháp không ném thức ăn / Pamela Druckerman ; Xuân Chi, Thanh Huyền dịch

by Druckermn, Pamela | Thanh Huyền [dịch. ] | Xuân Chi [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động - xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 D112C (1).

105. Nghệ thuật làm cha mẹ - con tôi đi học và kết bạn / Lê Minh Đức

by Lê, Minh Đức.

Series: Tủ sách Gia đìnhMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 NGH250T (2).

106. เครื่องจักสานด้วยไม้ไผ่ / อนก บุญภักดี. พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม

by เอนก บุญภักดี | พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1993Other title: Khrueangchaksan duai maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 K528 (1).

107. Hợp tác Lào - UNICEF trong việc bảo vệ quyền trẻ em : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Keophalyvanh Xaysetha ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Xaysetha, Keophalyvanh | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327594 H466T (1).

108. Văn hóa nghe nhìn đối với giới trẻ Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH

by Đỗ, Nam Liên | Vũ, văn Ngọc | Huỳnh, Vĩnh Phúc | Hoàng, Tùng | Lưu, Phương Thảo | Đoàn, Văn Điều | Đỗ, Nam Liên [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp Sở - Sở khoa học công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V115H (1).

109. Xây dựng đội ngũ cán bộ trong hệ thống chính trị cơ sở ở Bến Tre hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Văn Thắng ; Lê Hanh Thông hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Thắng | Lê, Hanh Thông, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 X126D 2011 (1).

110. 子どもの貧困白書 子どもの貧困白書編集委員会編

by 子どもの貧困白書編集委員会 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 明石書店 2009Other title: Kodomonohinkon hakusho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 369.4 Ko21 (2).

111. 子どもたちのアフリカ 〈忘れられた大陸〉に希望の架け橋を 石弘之著

by 石, 弘之, 1941-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2005Other title: Kodomo-tachi no Afurika 〈Wasure rareta tairiku〉 ni kibō no kakehashi o.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 367.64 Ko21 (1).

112. Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy

by Lại, Kim Thúy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 T120B (1).

113. Tự tin / Hà Yên, Hoài Phương

by Hà Yên | Hoài Phương.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 T550T (1).

114. Hát sắc bùa trong không gian văn hóa Bến Tre : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Đoan Trang ; Mai Mỹ Duyên hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Đoan Trang | Mai, Mỹ Duyên, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 H110S 2014 (1).

115. Vai trò của gia đình trong việc giáo dục trẻ vị thành niên ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đỗ Thị Vân ; Nguyễn Quốc Vinh hướng dẫn

by Đỗ, Thị Vân | Nguyễn, Quốc Vinh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 V103T 2015 (1).

116. Nghiên cứu các giải pháp về tình trạng trẻ em lang thang đường phố tại Thành phố Hồ Chí Minh : đề tài NCKH cấp sở

by Võ, Trung Tâm | Võ, Trung Tâm [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Đề tài NCKH cấp sở - Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh, TP.HCM, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.231 NGH305C (1).

117. 青年の自立と人間性 労働と愛と連帯と 山科三郎著

by 山科三郎.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 青木書店 1979Other title: Seinen no jiritsu to ningensei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

118. Nghiên cứu mô hình hoạt động của thư viện tư nhân Đặng Huỳnh huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre / Nguyễn Hoàng Vân ; Hà Thị Thùy Trang hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Vân | Hạ, Thị Thùy Trang, ThS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2008Dissertation note: Luận văn tốt nghiệp đại học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 NGH305C (2).

119. Kursbuch Kinder, Eltern werden -Eltern sein; Entwicklung und Erziehung; Kindergarten, Schule und Freizeit; Gesundheit und kindgerechte Medizin / Andrea Ernst ; Vera Herbst, Kurt Langbein, Christian Skalnik

by Ernst, Andrea | Herbst, Vera | Langbein, Kurt | Skalnik, Christian.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.111 K96 (1).

120. Sức khỏe tâm thần trẻ em Việt Nam : thực trạng và các yếu tố có nguy cơ / Đặng Hoàng Minh chủ biên ; Bahr Weiss ; Nguyễn Cao Minh

by Đặng, Hoàng Minh | Nguyễn, Cao Minh | Weiss, Bahr.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Giáo dục, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.8 S552K (1).

Powered by Koha