Refine your search

Your search returned 182 results. Subscribe to this search

| |
101. แม่...ไต้ฝุ่นมาแล้ว / กาญจนา นาคนันทน์

by กาญจนา นาคนันทน์.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1998Other title: Mae...taifunmalaeo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M184 (1).

102. กรรมเก่า / ดอกไม้สด

by ดอกไม้สด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส, 1998Other title: Kam kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K151 (1).

103. จะไปให้ถึงดวงดาว / ศุภชัย สิงห์ยะบุศย์

by ศุภชัย สิงห์ยะบุศย์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 1999Other title: Cha pai hai thueng duangdao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C426 (1).

104. หนึ่งในร้อย / ดอกไม้สด

by ดอกไม้สด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Nueng nai roi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N964 (1).

105. ของแถม / ปางบุญ

by ปางบุญ.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นายธีระ ต.สุวรรณ, 1998Other title: Khongthaem.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K457 (1).

106. กระเช้าสวรรค์ / ถวัลย์ มาศจรัส

by ถวัลย์ มาศจรัส.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการตำราคณะอักษรศาสตร์, 1999Other title: Krachaosawankrachaosawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K891 (1).

107. Рассказы о русском языке: Кн. для учителя/ А. Е. Михневич

by Михневич, А. Е.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Минск: Народная асвета, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р24 (1).

108. 하나코는 없다 : 이상문학상 작품집 / 최윤

by 최, 윤.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Không có Hanako : Bộ sưu tập các tác phẩm đoạt Giải thưởng Văn học Lee Sang | Hanakoneun eobsda: Isangmunhagsang jagpumjib.Availability: No items available :

109. อยู่กันก๋ง / หยก บูรพา

by หยก บูรพา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินมร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง จำกัด, 1998Other title: Yu kan kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y943 (1).

110. บ้านไร่ชายแดน / กาญจนา นาคนันท์

by บ้านไร่ชายแดน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุดธิดา กรรณวัลลี, 1998Other title: Ban rai chaidaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 B212 (1).

111. หนูชอบเชียงเมี่ยง / กาญจนา นาคนันทน์

by กาญจนา นาคนันทน์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สร้างสรรค์บุ๊คส์, 1998Other title: Nu chop chiang miang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N962 (1).

112. เด็กบ้านสวน / พ. เนตรรังษี

by พ. เนตรรังษี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1998Other title: Dek bansuan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D328 (1).

113. Phân tích diễn ngôn truyện cực ngắn trong văn học Việt Nam hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Đỗ Thị Thanh Nguyên; Trần Hoàng hướng dẫn

by Đỗ, Thị Thanh Nguyên | Trần, Hoàng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH121T (1).

114. ปุลากง / โสภาค สุวรรณ

by โสภาค สุวรรณ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Pu la kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P976 (1).

115. คนเผาถ่าน / นิมิตร ภูมถาวร

by นิมิตร ภูมถาวร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Khon phaothan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K457 (1).

116. เรื่องสั้นสวนสัตว์ / สุวรรณี สุคนธา

by สุวรรณี สุคนธา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ็คส์ จำกัด, 1998Other title: Rueangsan suansat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R918 (1).

117. เด็กหญิงจ้าง / คณาพร คชา

by คณาพร คชา | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Dekying chang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D329 (1).

118. เวลา / ชาติ กอบจิตติ

by ชาติ กอบจิตติ.

Edition: Lần thứ 17Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทเพิร์ล พับลิชชิ่ง, 2003Other title: Wela.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 W438 (1).

119. 한국단편문학선. 1 : 세계문학전집. 10 / 김동인...[등]지음

by 김, 동인 | 현, 진건 | 정, 비석 | 염, 상섭 | 이, 광수 | 노, 도향 | 최, 서해 | 김, 유정 | 채, 만식 | 이, 상 | 이, 효석 | 이, 태준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc. Tuyển tập Văn học thế giới. | Hangugdanpyeonmunhagseon. Segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).

120. ผู้ดี / ดอกไม้สด

by ดอกไม้สด.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1998Other title: Phudi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P577 (1).

Powered by Koha