|
101.
|
แม่...ไต้ฝุ่นมาแล้ว / กาญจนา นาคนันทน์ by กาญจนา นาคนันทน์. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1998Other title: Mae...taifunmalaeo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 M184 (1).
|
|
102.
|
กรรมเก่า / ดอกไม้สด by ดอกไม้สด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ๊คส, 1998Other title: Kam kao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K151 (1).
|
|
103.
|
จะไปให้ถึงดวงดาว / ศุภชัย สิงห์ยะบุศย์ by ศุภชัย สิงห์ยะบุศย์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์, 1999Other title: Cha pai hai thueng duangdao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C426 (1).
|
|
104.
|
หนึ่งในร้อย / ดอกไม้สด by ดอกไม้สด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Nueng nai roi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N964 (1).
|
|
105.
|
ของแถม / ปางบุญ by ปางบุญ. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : นายธีระ ต.สุวรรณ, 1998Other title: Khongthaem.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K457 (1).
|
|
106.
|
กระเช้าสวรรค์ / ถวัลย์ มาศจรัส by ถวัลย์ มาศจรัส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการตำราคณะอักษรศาสตร์, 1999Other title: Krachaosawankrachaosawan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K891 (1).
|
|
107.
|
Рассказы о русском языке: Кн. для учителя/ А. Е. Михневич by Михневич, А. Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Минск: Народная асвета, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Р24 (1).
|
|
108.
|
하나코는 없다 : 이상문학상 작품집 / 최윤 by 최, 윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Không có Hanako : Bộ sưu tập các tác phẩm đoạt Giải thưởng Văn học Lee Sang | Hanakoneun eobsda: Isangmunhagsang jagpumjib.Availability: No items available :
|
|
109.
|
อยู่กันก๋ง / หยก บูรพา by หยก บูรพา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินมร์พริ้นติ้งแอนด์พับลิชชิ่ง จำกัด, 1998Other title: Yu kan kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 Y943 (1).
|
|
110.
|
บ้านไร่ชายแดน / กาญจนา นาคนันท์ by บ้านไร่ชายแดน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุดธิดา กรรณวัลลี, 1998Other title: Ban rai chaidaen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 B212 (1).
|
|
111.
|
หนูชอบเชียงเมี่ยง / กาญจนา นาคนันทน์ by กาญจนา นาคนันทน์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สร้างสรรค์บุ๊คส์, 1998Other title: Nu chop chiang miang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 N962 (1).
|
|
112.
|
เด็กบ้านสวน / พ. เนตรรังษี by พ. เนตรรังษี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1998Other title: Dek bansuan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D328 (1).
|
|
113.
|
Phân tích diễn ngôn truyện cực ngắn trong văn học Việt Nam hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Đỗ Thị Thanh Nguyên; Trần Hoàng hướng dẫn by Đỗ, Thị Thanh Nguyên | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH121T (1).
|
|
114.
|
ปุลากง / โสภาค สุวรรณ by โสภาค สุวรรณ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Pu la kong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P976 (1).
|
|
115.
|
คนเผาถ่าน / นิมิตร ภูมถาวร by นิมิตร ภูมถาวร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 1998Other title: Khon phaothan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K457 (1).
|
|
116.
|
เรื่องสั้นสวนสัตว์ / สุวรรณี สุคนธา by สุวรรณี สุคนธา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสร้างสรรค์บุ็คส์ จำกัด, 1998Other title: Rueangsan suansat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R918 (1).
|
|
117.
|
เด็กหญิงจ้าง / คณาพร คชา by คณาพร คชา | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 1999Other title: Dekying chang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 D329 (1).
|
|
118.
|
เวลา / ชาติ กอบจิตติ by ชาติ กอบจิตติ. Edition: Lần thứ 17Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทเพิร์ล พับลิชชิ่ง, 2003Other title: Wela.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 W438 (1).
|
|
119.
|
한국단편문학선. 1 : 세계문학전집. 10 / 김동인...[등]지음 by 김, 동인 | 현, 진건 | 정, 비석 | 염, 상섭 | 이, 광수 | 노, 도향 | 최, 서해 | 김, 유정 | 채, 만식 | 이, 상 | 이, 효석 | 이, 태준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Dòng văn học ngắn của Hàn Quốc. Tuyển tập Văn học thế giới. | Hangugdanpyeonmunhagseon. Segyemunhagjeonjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 H239 (1).
|
|
120.
|
ผู้ดี / ดอกไม้สด by ดอกไม้สด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1998Other title: Phudi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P577 (1).
|