Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
101. Những lắng đọng trong tôi / TS. Nguyễn Thành Đức

by Nguyễn, Thành Đức | Trường Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556L (1).

102. Dẫn luận về văn chương kì ảo / Todorov Tzevan

by Todorov, Tzevan.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 D121L (1).

103. Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ : In lần thứ 2

by Trung tâm nghiên cứu Quốc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 B105S (1).

104. Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ : In lần thứ 2

by Trung tâm nghiên cứu Quốc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2001Availability: No items available :

105. Đối thoại mới với văn chương

by Nguyễn, Thị Minh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Hội Nhà văn , 1996Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Đ452T (1).

106. 25시 / Gheorghiu Constantin Virgil지음 ; 김인환역

by Gheorghiu, Constantin Virgil | 김, 인환 [변역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 마당, 1993Other title: 25 giờ | 25si.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 859.334 A111 (1).

107. Windflower / Moon Chung-hee ; Wolhee Choe, Robert E. Hawks Translate ; Wonsook Kim Illustrated

by Moon, Chung-hee | Choe, Wolhee [Translate ] | Hawks, Robert E [Translate ] | Kim, Wonsook [Illustrated ].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Woodstock, NY : Hawks Pub, 2004Other title: Hoa gió.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 W763 (2).

108. Hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước : đào tạo đại học hành chính / Lưu Kiếm Thanh chủ biên; Bùi Xuân Lự, Lê Đình Chúc

by Lưu, Kiếm Thanh, TS [chủ biên] | Bùi, Xuân Lự, ThS [biên soạn ] | Lê, Đình Chúc, CN [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 H107C (1).

109. Văn hóa tiếp cận từ vấn đề và hiện tượng

by Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

110. Ludwigsburgs schönste Seiten = Ludwigsburg's most beautiful sides / Gernot von Hahn; Friedhelm Horn

by Hahn, Gernot von | Horn, Friedhelm.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Medien-Verl. Schubert, 2009Other title: Ludwigsburg's most beautiful sides.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.34717 L948 (1).

111. Sách tham khảo văn bản và tài liệu văn thư - nguồn bổ sung cho phông lưu trữ quốc gia Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 S102T (1).

112. Văn hóa thổ dân Úc

by Trần, Cao Bội Ngọc, TS | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0994 V115H (1).

113. 世界文学全集 ゲーテ著 ; 高橋健二, 手塚富雄訳 / Vol. 6 ファウスト ; 若いウェルテルの悩み ; ヘルマンとドロテーア

by ゲーテ | 高橋健二 [訳] | 手塚富雄 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-6 (1).

114. 문학이란 무엇인가 / 장폴 사르트르지음 ; 정명환옮김

by 장폴, 사르트르 | 정,명환 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Qu'est-ce que la litt´erature? | Văn học là gì?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 Q53 (1).

115. มนุษยศาสตร์ปริทรรศน์ บทที่ 15 ฉบับที่ 2 ประจำภาคเรียนที่หนึ่ง 2536

by มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ | มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุเทพฯ : มูลนิธิรัฐบุรุษ พลเอก เปรม ติณสูลานนท์, 1996Other title: Manutsart Paritat: Journal of Humanities.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 M294 (1).

116. รวมเรื่องสั้นเลือกสรรชุด อัญมณีแห่งชีวิต / อัญชัน

by อัญชัน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Suthichai Yoon for the Nation Publishing Group, 1998Other title: Ruam rueangsan lueaksan chut anyamani haeng chiwit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R894 (1).

117. แผ่นดินอื่น / กนกพงศ์ สงสมพันธุ์

by กนกพงศ์ สงสมพันธุ์.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Đà nẵng : Giáo dục, 1998Other title: Phaendin uen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P532 (3).

118. Văn hóa Nam bộ qua tác phẩm của Hồ Biểu Chánh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Tâm | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92233 V115H 2011 (1).

119. Tutto letteratura italiana / Studio 3

by Studio 3.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Novara : DeAgostini, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 850 T9677 (1).

120. La divina Commedia / Dante Alighieri

by Alighieri, Dante.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Italian Publication details: Milan : Gherando Casini Editore, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 851.1 L155 (1).

Powered by Koha