Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
101. 現代文学大系 宮本百合子・佐多稲子 / Vol. 38 宮本百合子・佐多稲子集

by 宮本百合子 | 佐多稲子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 38 miyamoto yuriko sataineko-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-38 (1).

102. 現代文学大系, 40 平林たい子・圓地文子 / Vol. 40 平林たい子・圓地文子集

by 平林たい子 | 圓地文子.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 40 hirabayashi taiko enchifumiko-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-40 (1).

103. 現代文学大系 井伏鱒二 / Vol. 43 井伏鱒二集

by 井伏鱒二.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 43 ibuse masuji-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-43 (1).

104. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 1

by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(1) (1).

105. 不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 3

by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(3) (1).

106. Winds from afar Kenji Miyazawa /

by Miyazawa, Kenji.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: English Publication details: Tokyo : Kodansha International, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5 Mi89 (1).

107. Sưu tập Văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.1, 1948 / Hữu Nhuận sưu tầm

by Hữu Nhuận [sưu tầm].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1948Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H985 (1).

108. 오래된 정원 / 황석영 글 ; 방민호 논술 ; 김영옥 그림

by 황, 석영 | 방,민호 [논술] | 김,영옥 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2010Other title: Khu vườn lâu năm | Olaedoen jeong-won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-42 (4).

109. 똥 치우는 아이 / 김 문주, 소연정

by 김, 문주 | 소,연정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2008Other title: Ttong chiuneun ai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T882 (1).

110. The Cozy Path / Chan Jung 지음 ; Bokyung Lee 옮김

by Chan, Jung | Bokyung, Lee [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Con đường ấm áp | 아늑한 길.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 C882 (1).

111. 獄中日記 / 胡志明지음 ; 안경환역

by 胡, 志明 | 안, 경환 [역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese, Vietnamese Publication details: 서울 : 조명문화사, 2003Other title: Nhật ký trong tù | Yuzhongriji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.115 Y959 (1).

112. The sound of water, the sound of wind / Bopjong ; Barry Brian translated

by Bopjong | Barry, Brian [translated].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Fremont, Calif. : Jain Publishing Company, 2010Other title: Tiếng nước, tiếng gió.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 S724 (1).

113. (내인생의) 스프링 캠프 / 정유정 ; 장편소설

by 정, 유정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 정유정 장편소설, 2007Other title: Trại xuân (của cuộc đời tôi) | Naeinsaenge seupeuring kaempeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N141 (1).

114. 새로운 인생. 115 / 단테 단테 가브리엘 로세티지음 ; 박우수옮김

by 단테 단테, 가브리엘 로세티 | 박, 우수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cuộc sống mới | Saeroun insaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 851.1 S127 (1).

115. (명문대생 39인이 말하는) 17살, 나를 바꾼 한 권의 책 / 구진아

by 구, 진아.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2008Other title: (Myeongmundaesaeng 39in-i malhaneun) 17Sal, naleul bakkun han gwon-ui chaeg | (Được báo cáo bởi 39 sinh viên đại học danh tiếng) Tuổi 17, cuốn sách đã thay đổi tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S497 (1).

116. 이상문학상 수상작품집. 19 / 윤후명외지음 ; 김향숙, 서하진, 서하진, 윤대녕, 차현숙, 최인석, 이문열

by 윤,후명 [외지음] | 김, 향숙 | 서, 하진 | 서, 하진 | 윤, 대녕 | 차, 현숙 | 최, 인석 | 이, 문열.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).

117. 세계문학 / 분석편지음

by 분, 석편 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Segyemunhak | Văn học thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S456 (1).

118. 농담 / 밀란 쿤데라지음 ; 방미경옮김

by Kundera, Milan | 방, 미경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Nongdam | La Plaisanterie | Tuyển tập văn học thế giới | Lời đùa cợt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.86 S456 (1).

119. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.3, Bp - Ck / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

120. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.4, Cl - Dz / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

Powered by Koha