|
101.
|
ภาษาไทยระดับสูง: การเขียน / มนสิชา คุปตจิต by มนสิชา คุปตจิต. Material type: Text Language: Thai Other title: Advanced Thai: writing.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 A244 (1).
|
|
102.
|
Các loại đất chính ở nước ta by Nguyễn Vy | Đỗ Đình Thuận. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học kĩ thuật, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
103.
|
Cân bằng nước lãnh thổ Việt Nam by Phạm Quang Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và Kỹ thuật., 1986Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
104.
|
Hội ngộ tháng tư ( tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa ngữ văn và báo chí by Khoa ngữ văn và báo chí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn nghệ tphcm, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
105.
|
Tướng lĩnh quân đội nhân dân Việt Nam qua hai cuộc chiến tranh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Quân đội nhân dân Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
106.
|
Tôi tự hào là người Việt Nam by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 T452L (1).
|
|
107.
|
Tiếng trống Hà Hồi : tập kịch / Hoàng Như Mai by Hoàng, Như Mai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T306T (1).
|
|
108.
|
Tình đời : thơ / Thụy Vân by Thụy, Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312Đ (1).
|
|
109.
|
Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NGH301H (1).
|
|
110.
|
Sổ tay Tiếng Việt : phổ thông trung học / Đinh Trong Lạc; Lê Xuân Thại by Đinh, Trọng Lạc | Lê, Xuân Thại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 SS450T (1).
|
|
111.
|
Tiếng Việt phong phú ăn xôi nghe kèn / Bằng Giang by Bằng Giang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: : Văn hoá, 1997Availability: No items available :
|
|
112.
|
Tiếng Việt thực hành và soạn thảo văn bản / Nguyễn Công Đức chủ biên; Nguyễn Kiên Trường. by Nguyễn, Công Đức [chủ biên] | Nguyễn, Kiên Trường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
113.
|
Tiếng Việt và các ngôn ngữ dân tộc phía Nam / Viện Khoa học Xã hội by Viện khoa học xã hội. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
114.
|
Để viết tiếng Việt thật hay / Nguyễn Khánh Nồng by Nguyễn, Khánh Nồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ250V (1).
|
|
115.
|
Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ / Viện Ngôn ngữ by Viện Ngôn Ngữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 GI-550G (1).
|
|
116.
|
Giáo trình luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên ; Lê Cảm, Trần Văn Độ,...[và những người khác] by Nguyễn, Ngọc Hòa [chủ biên] | Lê, Cảm | Trần, Văn Độ. Edition: In lần thứ năm Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 345.597 GI-108T (1).
|
|
117.
|
知られざるベトナム戦争 : CIA謀略作戦 テ・ナム著 by テ・ナム [著 ]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新日本出版社 1977Other title: Shira rezaru Betonamu sensō: CIA bōryaku sakusen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.6 Sh84 (1).
|
|
118.
|
Văn hóa nông thôn Bắc Bộ qua thơ Nguyễn Khuyến : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thủy Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Hoàng, Thủy Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2013 (1).
|
|
119.
|
Tiếng Việt căn bản. Q.1 / Bùi Mạnh Hùng chủ biên; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân by Bùi, Mạnh Hùng | Trịnh, Sâm | Dư, Ngọc Ngân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
120.
|
Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng Việt cho người nước / Nguyễn Đức Dân chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|